Từ vựng

Học động từ – Trung (Giản thể)

cms/verbs-webp/75492027.webp
起飞
飞机正在起飞。
Qǐfēi
fēijī zhèngzài qǐfēi.
cất cánh
Máy bay đang cất cánh.
cms/verbs-webp/101158501.webp
感谢
他用花感谢了她。
Gǎnxiè
tā yòng huā gǎnxièle tā.
cảm ơn
Anh ấy đã cảm ơn cô ấy bằng hoa.
cms/verbs-webp/102631405.webp
忘记
她不想忘记过去。
Wàngjì
tā bùxiǎng wàngjì guòqù.
quên
Cô ấy không muốn quên quá khứ.
cms/verbs-webp/61245658.webp
跳出
鱼跳出了水面。
Tiàochū
yú tiàochūle shuǐmiàn.
nhảy ra
Con cá nhảy ra khỏi nước.
cms/verbs-webp/103797145.webp
雇佣
该公司想要雇佣更多的人。
Gùyōng
gāi gōngsī xiǎng yào gùyōng gèng duō de rén.
thuê
Công ty muốn thuê thêm nhiều người.
cms/verbs-webp/122394605.webp
更换
汽车修理工正在更换轮胎。
Gēnghuàn
qìchē xiūlǐgōng zhèngzài gēnghuàn lúntāi.
thay đổi
Thợ máy đang thay lốp xe.
cms/verbs-webp/102238862.webp
访问
一个老朋友访问她。
Fǎngwèn
yīgè lǎo péngyǒu fǎngwèn tā.
ghé thăm
Một người bạn cũ ghé thăm cô ấy.
cms/verbs-webp/83661912.webp
准备
他们准备了美味的餐点。
Zhǔnbèi
tāmen zhǔnbèile měiwèi de cān diǎn.
chuẩn bị
Họ chuẩn bị một bữa ăn ngon.
cms/verbs-webp/105785525.webp
即将到来
一场灾难即将到来。
Jíjiāng dàolái
yī chǎng zāinàn jíjiāng dàolái.
sắp xảy ra
Một thảm họa sắp xảy ra.
cms/verbs-webp/92207564.webp
他们骑得尽可能快。
tāmen qí dé jǐn kěnéng kuài.
cưỡi
Họ cưỡi nhanh nhất có thể.
cms/verbs-webp/92513941.webp
创建
他们想创建一个有趣的照片。
Chuàngjiàn
tāmen xiǎng chuàngjiàn yīgè yǒuqù de zhàopiàn.
tạo ra
Họ muốn tạo ra một bức ảnh vui nhộn.
cms/verbs-webp/97335541.webp
评论
他每天都在评论政治。
Pínglùn
tā měitiān dū zài pínglùn zhèngzhì.
bình luận
Anh ấy bình luận về chính trị mỗi ngày.