Từ vựng

Học động từ – Trung (Giản thể)

cms/verbs-webp/72346589.webp
完成
我们的女儿刚刚完成了大学学业。
Wánchéng
wǒmen de nǚ‘ér gānggāng wánchéngle dàxué xuéyè.
hoàn thành
Con gái chúng tôi vừa hoàn thành đại học.
cms/verbs-webp/120200094.webp
混合
你可以用蔬菜混合一个健康的沙拉。
Hùnhé
nǐ kěyǐ yòng shūcài hùnhé yīgè jiànkāng de shālā.
trộn
Bạn có thể trộn một bát salad sức khỏe với rau củ.
cms/verbs-webp/89025699.webp
承载
驴子承载着重物。
Chéngzài
lǘzi chéngzài zhuózhòng wù.
mang
Con lừa mang một gánh nặng.
cms/verbs-webp/90419937.webp
对...说谎
他对所有人都撒谎。
Duì... Shuōhuǎng
tā duì suǒyǒu rén dōu sāhuǎng.
nói dối
Anh ấy đã nói dối mọi người.
cms/verbs-webp/42988609.webp
卡住
他的绳子卡住了。
Kǎ zhù
tā de shéngzi kǎ zhùle.
mắc kẹt
Anh ấy đã mắc kẹt vào dây.
cms/verbs-webp/60625811.webp
销毁
文件将被完全销毁。
Xiāohuǐ
wénjiàn jiāng bèi wánquán xiāohuǐ.
phá hủy
Các tệp sẽ bị phá hủy hoàn toàn.
cms/verbs-webp/107996282.webp
指向
老师指向黑板上的例子。
Zhǐxiàng
lǎoshī zhǐxiàng hēibǎn shàng de lìzi.
chỉ
Giáo viên chỉ đến ví dụ trên bảng.
cms/verbs-webp/110233879.webp
创建
他为房子创建了一个模型。
Chuàngjiàn
tā wèi fángzi chuàngjiànle yīgè móxíng.
tạo ra
Anh ấy đã tạo ra một mô hình cho ngôi nhà.
cms/verbs-webp/129203514.webp
聊天
他经常和他的邻居聊天。
Liáotiān
tā jīngcháng hé tā de línjū liáotiān.
trò chuyện
Anh ấy thường trò chuyện với hàng xóm của mình.
cms/verbs-webp/109657074.webp
赶走
一只天鹅赶走了另一只。
Gǎn zǒu
yī zhǐ tiān‘é gǎn zǒule lìng yī zhǐ.
đuổi đi
Một con thiên nga đuổi một con khác đi.
cms/verbs-webp/116089884.webp
做饭
你今天做什么饭?
Zuò fàn
nǐ jīntiān zuò shénme fàn?
nấu
Bạn đang nấu gì hôm nay?
cms/verbs-webp/56994174.webp
出来
蛋里面出来的是什么?
Chūlái
dàn li miàn chūlái de shì shénme?
ra khỏi
Cái gì ra khỏi quả trứng?