Từ vựng
Học động từ – Armenia

քշել
Երբ լույսը վառվեց, մեքենաները քշեցին։
k’shel
Yerb luysy varrvets’, mek’enanery k’shets’in.
rời đi
Khi đèn đổi màu, những chiếc xe đã rời đi.

գուշակել
Դուք պետք է գուշակեք, թե ով եմ ես:
gushakel
Duk’ petk’ e gushakek’, t’e ov yem yes:
đoán
Bạn phải đoán xem tôi là ai!

սխալ գնալ
Այսօր ամեն ինչ սխալ է ընթանում:
skhal gnal
Aysor amen inch’ skhal e ynt’anum:
đi sai
Mọi thứ đang đi sai hôm nay!

կարող է
Փոքրիկն արդեն կարողանում է ծաղիկները ջրել։
karogh e
P’vok’rikn arden karoghanum e tsaghiknery jrel.
có thể
Đứa bé có thể tưới nước cho hoa.

շնորհակալություն
Նա ծաղիկներով շնորհակալություն հայտնեց նրան։
bazhanordagrvel
Yes bazhanordagrvel yem amenorya t’ert’in:
cảm ơn
Anh ấy đã cảm ơn cô ấy bằng hoa.

լսել
Ես չեմ կարող քեզ լսել!
lsel
Yes ch’em karogh k’ez lsel!
nghe
Tôi không thể nghe bạn!

աշխատանքի
Նա ավելի լավ է աշխատում, քան տղամարդը:
ashkhatank’i
Na aveli lav e ashkhatum, k’an tghamardy:
làm việc
Cô ấy làm việc giỏi hơn một người đàn ông.

հարվածել
Գնացքը հարվածել է մեքենային.
harvatsel
Gnats’k’y harvatsel e mek’enayin.
đụng
Tàu đã đụng vào xe.

շահել
Նա փորձում է հաղթել շախմատում։
shahel
Na p’vordzum e haght’el shakhmatum.
chiến thắng
Anh ấy cố gắng chiến thắng trong trò chơi cờ vua.

հարբել
Նա գրեթե ամեն երեկո հարբում է։
harbel
Na gret’e amen yereko harbum e.
say rượu
Anh ấy say rượu gần như mỗi tối.

ուտել
Ի՞նչ ենք ուզում ուտել այսօր:
utel
I?nch’ yenk’ uzum utel aysor:
ăn
Hôm nay chúng ta muốn ăn gì?
