Բառապաշար
Սովորիր բայերը – Vietnamese

giữ
Bạn có thể giữ tiền.
պահել
Դուք կարող եք պահել գումարը:

phát hiện ra
Con trai tôi luôn phát hiện ra mọi thứ.
պարզել
Իմ տղան միշտ ամեն ինչ պարզում է.

ghi chép
Cô ấy muốn ghi chép ý tưởng kinh doanh của mình.
գրել
Նա ցանկանում է գրել իր բիզնես գաղափարը:

mở
Bạn có thể mở hộp này giúp tôi không?
բաց
Խնդրում եմ, կարո՞ղ եք բացել այս տուփն ինձ համար:

đề nghị
Bạn đang đề nghị gì cho con cá của tôi?
առաջարկ
Ի՞նչ ես առաջարկում ինձ իմ ձկան համար:

báo cáo
Mọi người trên tàu báo cáo cho thuyền trưởng.
զեկուցել
Նավում գտնվող բոլորը զեկուցում են կապիտանին։

gặp
Họ lần đầu tiên gặp nhau trên mạng.
հանդիպել
Նրանք առաջին անգամ հանդիպել են միմյանց համացանցում։

rửa
Tôi không thích rửa chén.
լվանալ
Ես չեմ սիրում լվանալ սպասքը.

nhìn nhau
Họ nhìn nhau trong một khoảng thời gian dài.
նայեք միմյանց
Նրանք երկար նայեցին միմյանց։

ra lệnh
Anh ấy ra lệnh cho con chó của mình.
հրաման
Նա հրամայում է իր շանը.

mất
Chờ chút, bạn đã mất ví!
կորցնել
Սպասեք, դուք կորցրել եք ձեր դրամապանակը:
