Բառապաշար

Սովորիր բայերը – Vietnamese

cms/verbs-webp/94909729.webp
chờ
Chúng ta vẫn phải chờ một tháng nữa.
սպասել
Դեռ մեկ ամիս պետք է սպասենք։
cms/verbs-webp/44848458.webp
dừng lại
Bạn phải dừng lại ở đèn đỏ.
կանգառ
Դուք պետք է կանգնեք կարմիր լույսի տակ:
cms/verbs-webp/106231391.webp
giết
Vi khuẩn đã bị giết sau thí nghiệm.
սպանել
Բակտերիաները սպանվել են փորձից հետո։
cms/verbs-webp/82378537.webp
tiêu huỷ
Những lốp cao su cũ này phải được tiêu huỷ riêng biệt.
տնօրինել
Այս հին ռետինե անվադողերը պետք է առանձին հեռացվեն:
cms/verbs-webp/104476632.webp
rửa
Tôi không thích rửa chén.
լվանալ
Ես չեմ սիրում լվանալ սպասքը.
cms/verbs-webp/68761504.webp
kiểm tra
Nha sĩ kiểm tra hàm răng của bệnh nhân.
ստուգում
Ատամնաբույժը ստուգում է հիվանդի ատամնաշարը.
cms/verbs-webp/99207030.webp
đến
Máy bay đã đến đúng giờ.
եկել
Օդանավակայանը եկել է համապատասխան ժամանակում։
cms/verbs-webp/84314162.webp
trải ra
Anh ấy trải rộng cả hai cánh tay.
տարածված
Նա լայն տարածում է ձեռքերը։
cms/verbs-webp/109565745.webp
dạy
Cô ấy dạy con mình bơi.
սովորեցնել
Նա իր երեխային սովորեցնում է լողալ։
cms/verbs-webp/123844560.webp
bảo vệ
Mũ bảo hiểm được cho là bảo vệ khỏi tai nạn.
պաշտպանել
Սաղավարտը պետք է պաշտպանի դժբախտ պատահարներից:
cms/verbs-webp/112290815.webp
giải quyết
Anh ấy cố gắng giải quyết một vấn đề nhưng không thành công.
լուծել
Նա ապարդյուն փորձում է ինչ-որ խնդիր լուծել։
cms/verbs-webp/100585293.webp
quay lại
Bạn phải quay xe lại ở đây.
շրջվել
Այստեղ դուք պետք է շրջեք մեքենան: