Բառապաշար

Սովորիր բայերը – Vietnamese

cms/verbs-webp/20045685.webp
ấn tượng
Điều đó thực sự đã tạo ấn tượng cho chúng tôi!
տպավորել
Դա իսկապես տպավորեց մեզ:
cms/verbs-webp/128644230.webp
làm mới
Họa sĩ muốn làm mới màu sắc của bức tường.
թարմացնել
Նկարիչը ցանկանում է թարմացնել պատի գույնը։
cms/verbs-webp/67095816.webp
sống chung
Hai người đó đang lên kế hoạch sống chung sớm.
տեղափոխվել միասին
Երկուսը պատրաստվում են շուտով միասին տեղափոխվել:
cms/verbs-webp/130770778.webp
du lịch
Anh ấy thích du lịch và đã thăm nhiều quốc gia.
ճանապարհորդություն
Նա սիրում է ճանապարհորդել, տեսել է շատ երկրներ։
cms/verbs-webp/73751556.webp
cầu nguyện
Anh ấy cầu nguyện một cách yên lặng.
աղոթել
Նա հանգիստ աղոթում է:
cms/verbs-webp/51465029.webp
chạy chậm
Đồng hồ chạy chậm vài phút.
դանդաղ վազել
Ժամացույցը մի քանի րոպե դանդաղ է աշխատում:
cms/verbs-webp/4553290.webp
vào
Tàu đang vào cảng.
մուտքագրել
Նավը մտնում է նավահանգիստ։
cms/verbs-webp/27076371.webp
thuộc về
Vợ tôi thuộc về tôi.
պատկանել
Կինս ինձ է պատկանում։
cms/verbs-webp/129235808.webp
nghe
Anh ấy thích nghe bụng vợ mình khi cô ấy mang thai.
լսել
Նա սիրում է լսել իր հղի կնոջ փորը:
cms/verbs-webp/110775013.webp
ghi chép
Cô ấy muốn ghi chép ý tưởng kinh doanh của mình.
գրել
Նա ցանկանում է գրել իր բիզնես գաղափարը:
cms/verbs-webp/32685682.webp
biết
Đứa trẻ biết về cuộc cãi vã của cha mẹ mình.
տեղյակ լինել
Երեխան տեղյակ է իր ծնողների վեճին.
cms/verbs-webp/122010524.webp
tiến hành
Tôi đã tiến hành nhiều chuyến đi.
ձեռնարկել
Ես շատ ճամփորդություններ եմ ձեռնարկել։