Բառապաշար
Սովորիր բայերը – Vietnamese

ấn tượng
Điều đó thực sự đã tạo ấn tượng cho chúng tôi!
տպավորել
Դա իսկապես տպավորեց մեզ:

làm mới
Họa sĩ muốn làm mới màu sắc của bức tường.
թարմացնել
Նկարիչը ցանկանում է թարմացնել պատի գույնը։

sống chung
Hai người đó đang lên kế hoạch sống chung sớm.
տեղափոխվել միասին
Երկուսը պատրաստվում են շուտով միասին տեղափոխվել:

du lịch
Anh ấy thích du lịch và đã thăm nhiều quốc gia.
ճանապարհորդություն
Նա սիրում է ճանապարհորդել, տեսել է շատ երկրներ։

cầu nguyện
Anh ấy cầu nguyện một cách yên lặng.
աղոթել
Նա հանգիստ աղոթում է:

chạy chậm
Đồng hồ chạy chậm vài phút.
դանդաղ վազել
Ժամացույցը մի քանի րոպե դանդաղ է աշխատում:

vào
Tàu đang vào cảng.
մուտքագրել
Նավը մտնում է նավահանգիստ։

thuộc về
Vợ tôi thuộc về tôi.
պատկանել
Կինս ինձ է պատկանում։

nghe
Anh ấy thích nghe bụng vợ mình khi cô ấy mang thai.
լսել
Նա սիրում է լսել իր հղի կնոջ փորը:

ghi chép
Cô ấy muốn ghi chép ý tưởng kinh doanh của mình.
գրել
Նա ցանկանում է գրել իր բիզնես գաղափարը:

biết
Đứa trẻ biết về cuộc cãi vã của cha mẹ mình.
տեղյակ լինել
Երեխան տեղյակ է իր ծնողների վեճին.
