Բառապաշար
Սովորիր բայերը – Vietnamese

nghe
Các em thích nghe câu chuyện của cô ấy.
լսել
Երեխաները սիրում են լսել նրա պատմությունները։

chịu trách nhiệm
Bác sĩ chịu trách nhiệm cho liệu pháp.
պատասխանատու լինել
Բժիշկը պատասխանատու է թերապիայի համար:

mắc kẹt
Anh ấy đã mắc kẹt vào dây.
խրվել
Նա խրվել է պարանի վրա։

đóng
Cô ấy đóng rèm lại.
փակել
Նա փակում է վարագույրները:

trôi qua
Thời gian đôi khi trôi qua chậm rãi.
անցնել
Ժամանակը երբեմն դանդաղ է անցնում։

trò chuyện
Họ trò chuyện với nhau.
զրույց
Նրանք զրուցում են միմյանց հետ:

đi
Cả hai bạn đang đi đâu?
գնալ
Ու՞ր եք գնում երկուսդ։

xuống
Anh ấy đi xuống bậc thang.
իջնել
Նա իջնում է աստիճաններով։

viết cho
Anh ấy đã viết thư cho tôi tuần trước.
գրել
Նա գրեց ինձ անցյալ շաբաթ.

kiểm tra
Nha sĩ kiểm tra hàm răng của bệnh nhân.
ստուգում
Ատամնաբույժը ստուգում է հիվանդի ատամնաշարը.

hòa thuận
Kết thúc cuộc chiến và cuối cùng hãy hòa thuận!
յոլա գնալ
Վերջացրեք ձեր պայքարը և վերջապես յոլա գնացեք:
