Բառապաշար

Սովորիր բայերը – Vietnamese

cms/verbs-webp/101158501.webp
cảm ơn
Anh ấy đã cảm ơn cô ấy bằng hoa.
շնորհակալություն
Նա ծաղիկներով շնորհակալություն հայտնեց նրան։
cms/verbs-webp/102677982.webp
cảm nhận
Cô ấy cảm nhận được em bé trong bụng mình.
զգալ
Նա զգում է երեխային իր որովայնում:
cms/verbs-webp/91367368.webp
đi dạo
Gia đình đi dạo vào mỗi Chủ nhật.
գնալ զբոսանքի
Ընտանիքը կիրակի օրերին գնում է զբոսնելու։
cms/verbs-webp/113248427.webp
chiến thắng
Anh ấy cố gắng chiến thắng trong trò chơi cờ vua.
շահել
Նա փորձում է հաղթել շախմատում։
cms/verbs-webp/21342345.webp
thích
Đứa trẻ thích đồ chơi mới.
նման
Երեխային դուր է գալիս նոր խաղալիքը:
cms/verbs-webp/82669892.webp
đi
Cả hai bạn đang đi đâu?
գնալ
Ու՞ր եք գնում երկուսդ։
cms/verbs-webp/100649547.webp
thuê
Ứng viên đã được thuê.
վարձել
Դիմումատուն ընդունվել է աշխատանքի։
cms/verbs-webp/109565745.webp
dạy
Cô ấy dạy con mình bơi.
սովորեցնել
Նա իր երեխային սովորեցնում է լողալ։
cms/verbs-webp/68779174.webp
đại diện
Luật sư đại diện cho khách hàng của họ tại tòa án.
ներկայացնում է
Փաստաբանները դատարանում ներկայացնում են իրենց պաշտպանյալներին.
cms/verbs-webp/119269664.webp
vượt qua
Các sinh viên đã vượt qua kỳ thi.
անցնել
Աշակերտները հանձնեցին քննությունը.
cms/verbs-webp/14733037.webp
rời đi
Vui lòng rời đi ở lối ra tiếp theo.
ելք
Խնդրում ենք դուրս գալ հաջորդ ելքուղու մոտ:
cms/verbs-webp/58292283.webp
đòi hỏi
Anh ấy đang đòi hỏi bồi thường.
պահանջարկ
Նա փոխհատուցում է պահանջում։