Բառապաշար

Սովորիր բայերը – Vietnamese

cms/verbs-webp/55128549.webp
ném
Anh ấy ném bóng vào giỏ.
նետել
Նա գնդակը նետում է զամբյուղի մեջ։
cms/verbs-webp/28581084.webp
treo xuống
Những viên đá treo xuống từ mái nhà.
կախել
Սառցաբեկորները կախված են տանիքից:
cms/verbs-webp/95655547.webp
để cho đi trước
Không ai muốn để cho anh ấy đi trước ở quầy thu ngân siêu thị.
թող դիմաց
Ոչ ոք չի ցանկանում նրան թույլ տալ առաջ գնալ սուպերմարկետի դրամարկղում:
cms/verbs-webp/82811531.webp
hút thuốc
Anh ấy hút một cây thuốc lào.
ծուխ
Նա ծխամորճ է ծխում:
cms/verbs-webp/106665920.webp
cảm nhận
Người mẹ cảm nhận được rất nhiều tình yêu cho con của mình.
զգալ
Մայրը մեծ սեր է զգում իր երեխայի հանդեպ։
cms/verbs-webp/86215362.webp
gửi
Công ty này gửi hàng hóa khắp thế giới.
ուղարկել
Այս ընկերությունը ապրանքներ է ուղարկում ամբողջ աշխարհով մեկ։
cms/verbs-webp/131098316.webp
kết hôn
Người chưa thành niên không được phép kết hôn.
ամուսնանալ
Անչափահասներին արգելվում է ամուսնանալ.
cms/verbs-webp/105504873.webp
muốn rời bỏ
Cô ấy muốn rời khỏi khách sạn của mình.
ուզում եմ հեռանալ
Նա ցանկանում է հեռանալ իր հյուրանոցից:
cms/verbs-webp/64053926.webp
vượt qua
Các vận động viên vượt qua thác nước.
հաղթահարել
Մարզիկները հաղթահարում են ջրվեժը.
cms/verbs-webp/113577371.webp
mang vào
Người ta không nên mang giày bốt vào nhà.
ներս բերել
Չի կարելի կոշիկները տուն մտցնել.
cms/verbs-webp/114231240.webp
nói dối
Anh ấy thường nói dối khi muốn bán hàng.
սուտ
Նա հաճախ ստում է, երբ ցանկանում է ինչ-որ բան վաճառել։
cms/verbs-webp/82669892.webp
đi
Cả hai bạn đang đi đâu?
գնալ
Ու՞ր եք գնում երկուսդ։