Բառապաշար

Սովորիր բայերը – Vietnamese

cms/verbs-webp/38620770.webp
đưa vào
Không nên đưa dầu vào lòng đất.
ներկայացնել
Նավթը չպետք է մտցվի գետնին:
cms/verbs-webp/116067426.webp
chạy trốn
Mọi người chạy trốn khỏi đám cháy.
փախչել
Բոլորը փախան կրակից։
cms/verbs-webp/129945570.webp
trả lời
Cô ấy đã trả lời bằng một câu hỏi.
արձագանքել
Նա պատասխանեց հարցով.
cms/verbs-webp/120509602.webp
tha thứ
Cô ấy không bao giờ tha thứ cho anh ấy về điều đó!
ներել
Նա երբեք չի կարող ներել նրան դրա համար:
cms/verbs-webp/111792187.webp
chọn
Thật khó để chọn đúng người.
ընտրել
Դժվար է ընտրել ճիշտը։
cms/verbs-webp/20225657.webp
đòi hỏi
Cháu của tôi đòi hỏi rất nhiều từ tôi.
պահանջարկ
Թոռնիկս ինձնից շատ բան է պահանջում.
cms/verbs-webp/119404727.webp
làm
Bạn nên đã làm điều đó một giờ trước!
անել
Դուք դա պետք է անեիք մեկ ժամ առաջ։
cms/verbs-webp/123380041.webp
xảy ra với
Đã xảy ra chuyện gì với anh ấy trong tai nạn làm việc?
պատահել է
Աշխատանքային դժբախտ պատահարում նրան ինչ-որ բան պատահե՞լ է։
cms/verbs-webp/121180353.webp
mất
Chờ chút, bạn đã mất ví!
կորցնել
Սպասեք, դուք կորցրել եք ձեր դրամապանակը:
cms/verbs-webp/58292283.webp
đòi hỏi
Anh ấy đang đòi hỏi bồi thường.
պահանջարկ
Նա փոխհատուցում է պահանջում։
cms/verbs-webp/81740345.webp
tóm tắt
Bạn cần tóm tắt các điểm chính từ văn bản này.
ամփոփել
Դուք պետք է ամփոփեք այս տեքստի հիմնական կետերը:
cms/verbs-webp/100565199.webp
ăn sáng
Chúng tôi thích ăn sáng trên giường.
նախաճաշել
Մենք նախընտրում ենք նախաճաշել անկողնում։