Բառապաշար
Սովորիր բայերը – Vietnamese
đưa vào
Không nên đưa dầu vào lòng đất.
ներկայացնել
Նավթը չպետք է մտցվի գետնին:
chạy trốn
Mọi người chạy trốn khỏi đám cháy.
փախչել
Բոլորը փախան կրակից։
trả lời
Cô ấy đã trả lời bằng một câu hỏi.
արձագանքել
Նա պատասխանեց հարցով.
tha thứ
Cô ấy không bao giờ tha thứ cho anh ấy về điều đó!
ներել
Նա երբեք չի կարող ներել նրան դրա համար:
chọn
Thật khó để chọn đúng người.
ընտրել
Դժվար է ընտրել ճիշտը։
đòi hỏi
Cháu của tôi đòi hỏi rất nhiều từ tôi.
պահանջարկ
Թոռնիկս ինձնից շատ բան է պահանջում.
làm
Bạn nên đã làm điều đó một giờ trước!
անել
Դուք դա պետք է անեիք մեկ ժամ առաջ։
xảy ra với
Đã xảy ra chuyện gì với anh ấy trong tai nạn làm việc?
պատահել է
Աշխատանքային դժբախտ պատահարում նրան ինչ-որ բան պատահե՞լ է։
mất
Chờ chút, bạn đã mất ví!
կորցնել
Սպասեք, դուք կորցրել եք ձեր դրամապանակը:
đòi hỏi
Anh ấy đang đòi hỏi bồi thường.
պահանջարկ
Նա փոխհատուցում է պահանջում։
tóm tắt
Bạn cần tóm tắt các điểm chính từ văn bản này.
ամփոփել
Դուք պետք է ամփոփեք այս տեքստի հիմնական կետերը: