Բառապաշար
Սովորիր բայերը – Vietnamese

theo
Con chó của tôi theo tôi khi tôi chạy bộ.
հետևել
Իմ շունը հետևում է ինձ, երբ ես վազում եմ:

gạch chân
Anh ấy gạch chân lời nói của mình.
ընդգծել
Նա ընդգծել է իր հայտարարությունը.

cháy
Thịt không nên bị cháy trên bếp nướng.
այրել
Միսը չպետք է այրվի գրիլի վրա։

đá
Họ thích đá, nhưng chỉ trong bóng đá bàn.
հարված
Նրանք սիրում են հարվածել, բայց միայն սեղանի ֆուտբոլում։

nói chuyện
Anh ấy nói chuyện với khán giả của mình.
խոսել
Նա խոսում է իր հանդիսատեսի հետ:

trả lời
Cô ấy đã trả lời bằng một câu hỏi.
արձագանքել
Նա պատասխանեց հարցով.

suy nghĩ sáng tạo
Để thành công, đôi khi bạn phải suy nghĩ sáng tạo.
մտածել շրջանակից դուրս
Հաջողակ լինելու համար երբեմն պետք է մտածել շրջանակից դուրս:

kéo
Anh ấy kéo xe trượt tuyết.
քաշել
Նա քաշում է սահնակը:

đi qua
Hai người đi qua nhau.
անցնել կողքով
Երկուսն անցնում են իրար կողքով։

kiểm tra
Nha sĩ kiểm tra răng.
ստուգում
Ատամնաբույժը ստուգում է ատամները.

thấy khó
Cả hai đều thấy khó để nói lời tạm biệt.
դժվար գտնել
Երկուսն էլ դժվարանում են հրաժեշտ տալ:
