Բառապաշար

Սովորիր բայերը – Vietnamese

cms/verbs-webp/90773403.webp
theo
Con chó của tôi theo tôi khi tôi chạy bộ.
հետևել
Իմ շունը հետևում է ինձ, երբ ես վազում եմ:
cms/verbs-webp/80332176.webp
gạch chân
Anh ấy gạch chân lời nói của mình.
ընդգծել
Նա ընդգծել է իր հայտարարությունը.
cms/verbs-webp/114052356.webp
cháy
Thịt không nên bị cháy trên bếp nướng.
այրել
Միսը չպետք է այրվի գրիլի վրա։
cms/verbs-webp/89869215.webp
đá
Họ thích đá, nhưng chỉ trong bóng đá bàn.
հարված
Նրանք սիրում են հարվածել, բայց միայն սեղանի ֆուտբոլում։
cms/verbs-webp/93169145.webp
nói chuyện
Anh ấy nói chuyện với khán giả của mình.
խոսել
Նա խոսում է իր հանդիսատեսի հետ:
cms/verbs-webp/129945570.webp
trả lời
Cô ấy đã trả lời bằng một câu hỏi.
արձագանքել
Նա պատասխանեց հարցով.
cms/verbs-webp/53284806.webp
suy nghĩ sáng tạo
Để thành công, đôi khi bạn phải suy nghĩ sáng tạo.
մտածել շրջանակից դուրս
Հաջողակ լինելու համար երբեմն պետք է մտածել շրջանակից դուրս:
cms/verbs-webp/102136622.webp
kéo
Anh ấy kéo xe trượt tuyết.
քաշել
Նա քաշում է սահնակը:
cms/verbs-webp/35071619.webp
đi qua
Hai người đi qua nhau.
անցնել կողքով
Երկուսն անցնում են իրար կողքով։
cms/verbs-webp/118549726.webp
kiểm tra
Nha sĩ kiểm tra răng.
ստուգում
Ատամնաբույժը ստուգում է ատամները.
cms/verbs-webp/124320643.webp
thấy khó
Cả hai đều thấy khó để nói lời tạm biệt.
դժվար գտնել
Երկուսն էլ դժվարանում են հրաժեշտ տալ:
cms/verbs-webp/53646818.webp
mời vào
Trời đang tuyết, và chúng tôi đã mời họ vào.
ներս թողնել
Դրսում ձյուն էր գալիս, մենք նրանց ներս թողեցինք: