Բառապաշար
Սովորիր բայերը – Vietnamese

chạy quanh
Những chiếc xe chạy quanh trong một vòng tròn.
քշել շուրջը
Մեքենաները շրջում են շրջանաձև։

viết
Anh ấy đang viết một bức thư.
գրել
Նա նամակ է գրում.

phục vụ
Bồi bàn đang phục vụ thức ăn.
մատուցել
Մատուցողը մատուցում է սնունդը։

đi
Hồ nước ở đây đã đi đâu?
գնալ
Ո՞ւր գնաց այստեղ եղած լիճը։

đụng
Tàu đã đụng vào xe.
հարվածել
Գնացքը հարվածել է մեքենային.

hoàn thành
Con gái chúng tôi vừa hoàn thành đại học.
ավարտել
Մեր աղջիկը նոր է ավարտել համալսարանը։

nói
Trong rạp chiếu phim, không nên nói to.
խոսել
Չի կարելի կինոյում շատ բարձր խոսել.

đá
Trong võ thuật, bạn phải biết đá tốt.
հարված
Մարտարվեստում դուք պետք է կարողանաք լավ հարվածել:

suy nghĩ cùng
Bạn phải suy nghĩ cùng khi chơi các trò chơi bài.
մտածել միասին
Թղթախաղերում պետք է մտածել:

kiểm tra
Nha sĩ kiểm tra hàm răng của bệnh nhân.
ստուգում
Ատամնաբույժը ստուգում է հիվանդի ատամնաշարը.

gặp lại
Họ cuối cùng đã gặp lại nhau.
նորից տեսնել
Նրանք վերջապես նորից տեսնում են միմյանց։
