Từ vựng

Học động từ – Litva

cms/verbs-webp/125088246.webp
imituoti
Vaikas imituoja lėktuvą.
bắt chước
Đứa trẻ bắt chước một chiếc máy bay.
cms/verbs-webp/100585293.webp
apsisukti
Čia reikia apsisukti su automobiliu.
quay lại
Bạn phải quay xe lại ở đây.
cms/verbs-webp/119302514.webp
skambinti
Mergaitė skambina draugei.
gọi
Cô bé đang gọi bạn cô ấy.
cms/verbs-webp/124750721.webp
pasirašyti
Prašau čia pasirašyti!
Xin hãy ký vào đây!
cms/verbs-webp/50772718.webp
atšaukti
Sutartis buvo atšaukta.
hủy bỏ
Hợp đồng đã bị hủy bỏ.
cms/verbs-webp/82095350.webp
stumti
Slauga stumia pacientą neįgaliojo vežimėliu.
đẩy
Y tá đẩy bệnh nhân trên xe lăn.
cms/verbs-webp/123298240.webp
susitikti
Draugai susitiko prie bendro vakarienės stalo.
gặp
Bạn bè gặp nhau để ăn tối cùng nhau.
cms/verbs-webp/117311654.webp
nešti
Jie neša savo vaikus ant nugarų.
mang
Họ mang con cái của mình trên lưng.
cms/verbs-webp/93697965.webp
važiuoti aplinkui
Automobiliai važiuoja ratu.
chạy quanh
Những chiếc xe chạy quanh trong một vòng tròn.
cms/verbs-webp/96748996.webp
tęsti
Karavanas tęsia savo kelionę.
tiếp tục
Đoàn lữ hành tiếp tục cuộc hành trình của mình.
cms/verbs-webp/83661912.webp
ruošti
Jie ruošia skanų maistą.
chuẩn bị
Họ chuẩn bị một bữa ăn ngon.
cms/verbs-webp/113248427.webp
laimėti
Jis stengiasi laimėti šachmatais.
chiến thắng
Anh ấy cố gắng chiến thắng trong trò chơi cờ vua.