Từ vựng
Học động từ – Litva

imituoti
Vaikas imituoja lėktuvą.
bắt chước
Đứa trẻ bắt chước một chiếc máy bay.

apsisukti
Čia reikia apsisukti su automobiliu.
quay lại
Bạn phải quay xe lại ở đây.

skambinti
Mergaitė skambina draugei.
gọi
Cô bé đang gọi bạn cô ấy.

pasirašyti
Prašau čia pasirašyti!
ký
Xin hãy ký vào đây!

atšaukti
Sutartis buvo atšaukta.
hủy bỏ
Hợp đồng đã bị hủy bỏ.

stumti
Slauga stumia pacientą neįgaliojo vežimėliu.
đẩy
Y tá đẩy bệnh nhân trên xe lăn.

susitikti
Draugai susitiko prie bendro vakarienės stalo.
gặp
Bạn bè gặp nhau để ăn tối cùng nhau.

nešti
Jie neša savo vaikus ant nugarų.
mang
Họ mang con cái của mình trên lưng.

važiuoti aplinkui
Automobiliai važiuoja ratu.
chạy quanh
Những chiếc xe chạy quanh trong một vòng tròn.

tęsti
Karavanas tęsia savo kelionę.
tiếp tục
Đoàn lữ hành tiếp tục cuộc hành trình của mình.

ruošti
Jie ruošia skanų maistą.
chuẩn bị
Họ chuẩn bị một bữa ăn ngon.
