Từ vựng

Học động từ – Litva

cms/verbs-webp/110775013.webp
užrašyti
Ji nori užrašyti savo verslo idėją.
ghi chép
Cô ấy muốn ghi chép ý tưởng kinh doanh của mình.
cms/verbs-webp/125402133.webp
liesti
Jis ją švelniai paliestas.
chạm
Anh ấy chạm vào cô ấy một cách dịu dàng.
cms/verbs-webp/77646042.webp
deginti
Tu neturėtum deginti pinigų.
đốt cháy
Bạn không nên đốt tiền.
cms/verbs-webp/112286562.webp
dirbti
Ji dirba geriau nei vyras.
làm việc
Cô ấy làm việc giỏi hơn một người đàn ông.
cms/verbs-webp/87153988.webp
skatinti
Mums reikia skatinti alternatyvas automobilių eismui.
quảng cáo
Chúng ta cần quảng cáo các phương thức thay thế cho giao thông xe hơi.
cms/verbs-webp/23257104.webp
stumti
Jie stumia vyrą į vandenį.
đẩy
Họ đẩy người đàn ông vào nước.
cms/verbs-webp/8482344.webp
bučiuoti
Jis bučiuoja kūdikį.
hôn
Anh ấy hôn bé.
cms/verbs-webp/63457415.webp
supaprastinti
Vaikams reikia supaprastinti sudėtingus dalykus.
đơn giản hóa
Bạn cần đơn giản hóa những thứ phức tạp cho trẻ em.
cms/verbs-webp/9435922.webp
artėti
Sraigės artėja viena prie kitos.
tiến lại gần
Các con ốc sên đang tiến lại gần nhau.
cms/verbs-webp/58477450.webp
nuomotis
Jis nuomoja savo namą.
cho thuê
Anh ấy đang cho thuê ngôi nhà của mình.
cms/verbs-webp/118214647.webp
atrodyti
Kaip tu atrodai?
trông giống
Bạn trông như thế nào?
cms/verbs-webp/859238.webp
mankštintis
Ji mankština neįprastą profesiją.
thực hiện
Cô ấy thực hiện một nghề nghiệp khác thường.