Từ vựng

Học động từ – Ả Rập

cms/verbs-webp/71991676.webp
تركوا خلفهم
تركوا طفلهم عن طريق الخطأ في المحطة.
tarakuu khalfahum
tarakuu tiflahum ean tariq alkhata fi almahatati.
để lại
Họ vô tình để con của họ lại ở ga.
cms/verbs-webp/92513941.webp
أرادوا خلق
أرادوا خلق صورة مضحكة.
‘araduu khalq
‘araduu khalq surat mudhikatin.
tạo ra
Họ muốn tạo ra một bức ảnh vui nhộn.
cms/verbs-webp/99633900.webp
يريدون
البشر يريدون استكشاف المريخ.
yuridun
albashar yuridun astikshaf almirikh.
khám phá
Con người muốn khám phá sao Hỏa.
cms/verbs-webp/114272921.webp
يقود
الرعاة يقودون الماشية بالخيول.
yaqud
alrueat yaqudun almashiat bialkhuyuli.
chạy
Những người chăn bò đang chạy bò bằng ngựa.
cms/verbs-webp/41019722.webp
يقود
بعد التسوق، الاثنان يقودان إلى المنزل.
yaqud
baed altasuqi, aliathnan yaqudan ‘iilaa almanzili.
lái về nhà
Sau khi mua sắm, họ lái xe về nhà.
cms/verbs-webp/97335541.webp
يعلق
يعلق على السياسة كل يوم.
yuealiq
yuealiq ealaa alsiyasat kula yawmi.
bình luận
Anh ấy bình luận về chính trị mỗi ngày.
cms/verbs-webp/111063120.webp
يتعرفون
الكلاب الغريبة ترغب في التعرف على بعضها البعض.
yataearafun
alkilab algharibat targhab fi altaearuf ealaa baediha albaedi.
làm quen
Những con chó lạ muốn làm quen với nhau.
cms/verbs-webp/98060831.webp
يصدر
الناشر يصدر هذه المجلات.
yusdir
alnaashir yusdir hadhih almajalaati.
xuất bản
Nhà xuất bản phát hành những tạp chí này.
cms/verbs-webp/91293107.webp
يدورون حول
يدورون حول الشجرة.
yadurun hawl
yadurun hawl alshajarati.
đi vòng quanh
Họ đi vòng quanh cây.
cms/verbs-webp/53646818.webp
سمح بالدخول
كانت تثلج خارجاً وسمحنا لهم بالدخول.
samah bialdukhul
kanat tathlij kharjaan wasamihna lahum bialdukhuli.
mời vào
Trời đang tuyết, và chúng tôi đã mời họ vào.
cms/verbs-webp/106203954.webp
استخدم
نستخدم أقنعة الغاز في الحريق.
astakhdim
nastakhdim ‘aqnieat alghaz fi alhariqi.
sử dụng
Chúng tôi sử dụng mặt nạ trong đám cháy.
cms/verbs-webp/84850955.webp
تغير
تغير الكثير بسبب تغير المناخ.
taghayar
taghayar alkathir bisabab taghayur almunakhi.
thay đổi
Nhiều thứ đã thay đổi do biến đổi khí hậu.