Từ vựng

Học động từ – Ả Rập

cms/verbs-webp/97188237.webp
يرقصون
هم يرقصون التانغو بحب.
yarqusun
hum yarqusun altanghu bihib.
nhảy
Họ đang nhảy tango trong tình yêu.
cms/verbs-webp/94312776.webp
تعطي
تعطي قلبها.
tueti
tueti qalbaha.
tặng
Cô ấy tặng đi trái tim mình.
cms/verbs-webp/103719050.webp
يطورون
هم يطورون استراتيجية جديدة.
yutawirun
hum yutawirun astiratijiatan jadidatan.
phát triển
Họ đang phát triển một chiến lược mới.
cms/verbs-webp/34567067.webp
بحث عن
الشرطة تبحث عن الجاني.
bahath ean
alshurtat tabhath ean aljani.
tìm kiếm
Cảnh sát đang tìm kiếm thủ phạm.
cms/verbs-webp/93947253.webp
يموت
الكثير من الناس يموتون في الأفلام.
yamut
alkathir min alnaas yamutun fi al‘aflami.
chết
Nhiều người chết trong phim.
cms/verbs-webp/123648488.webp
مر ب
يمرون بالمريض كل يوم.
mara b
yamuruwn bialmarid kula yawmi.
ghé qua
Các bác sĩ ghé qua bên bệnh nhân mỗi ngày.
cms/verbs-webp/84847414.webp
اعتنى
ابننا يعتني جيدًا بسيارته الجديدة.
aetanaa
abnuna yaetani jydan bisayaaratih aljadidati.
chăm sóc
Con trai chúng tôi chăm sóc xe mới của mình rất kỹ.
cms/verbs-webp/52919833.webp
تدور حول
عليك أن تدور حول هذه الشجرة.
tadur hawl
ealayk ‘an tadur hawl hadhih alshajarati.
đi vòng quanh
Bạn phải đi vòng quanh cây này.
cms/verbs-webp/112970425.webp
تتضايق
تتضايق لأنه يشخر دائمًا.
tatadayaq
tatadayaq li‘anah yashkhar dayman.
bực bội
Cô ấy bực bội vì anh ấy luôn ngáy.
cms/verbs-webp/118596482.webp
بحث
أنا أبحث عن الفطر في الخريف.
bahth
‘ana ‘abhath ean alfitr fi alkharifa.
tìm kiếm
Tôi tìm kiếm nấm vào mùa thu.
cms/verbs-webp/110641210.webp
أثار
أثارت الطبيعة إعجابه.
‘athar
‘atharat altabieat ‘iiejabahu.
kích thích
Phong cảnh đã kích thích anh ấy.
cms/verbs-webp/115029752.webp
أخرج
أخرج الفواتير من محفظتي.
‘akhraj
‘akhrij alfawatir min mihfazati.
lấy ra
Tôi lấy tiền ra khỏi ví.