Từ vựng

Học động từ – Kurd (Kurmanji)

cms/verbs-webp/129244598.webp
sînor kirin
Dema rejîmê, divê hûn xwarina xwe sînor bikin.
giới hạn
Trong việc giảm cân, bạn phải giới hạn lượng thực phẩm.
cms/verbs-webp/118026524.webp
wergirtin
Ez dikarim înternetê gelek zû wergirim.
nhận
Tôi có thể nhận internet rất nhanh.
cms/verbs-webp/87317037.webp
lîstin
Zarok dixwaze tenê lîse.
chơi
Đứa trẻ thích chơi một mình hơn.
cms/verbs-webp/85191995.webp
hev re bûn
Şerê xwe qede bikin û dawî hev re bibin!
hòa thuận
Kết thúc cuộc chiến và cuối cùng hãy hòa thuận!
cms/verbs-webp/121670222.webp
bi pey re bûn
Cucikan her tim bi dayikê xwe re ne.
theo
Những con gà con luôn theo mẹ chúng.
cms/verbs-webp/51573459.webp
zêde kirin
Hûn dikarin bi makeup‘ê çavên xwe baş zêde bikin.
nhấn mạnh
Bạn có thể nhấn mạnh đôi mắt của mình tốt bằng cách trang điểm.
cms/verbs-webp/79201834.webp
girêdan
Ev pira du navçeyan girê dike.
kết nối
Cây cầu này kết nối hai khu vực.
cms/verbs-webp/103274229.webp
baziyan kirin
Zarok baziyan dike.
nhảy lên
Đứa trẻ nhảy lên.
cms/verbs-webp/114379513.webp
xistin
Biwêxên avê xist.
che phủ
Những bông hoa súng che phủ mặt nước.
cms/verbs-webp/61575526.webp
jîyan bidin
Gelek avahiyên kevn divê ji bo yên nû jîyan bidin.
nhường chỗ
Nhiều ngôi nhà cũ phải nhường chỗ cho những ngôi nhà mới.
cms/verbs-webp/123237946.webp
qewimîn
Li vir tiştekî qewimîye.
xảy ra
Đã xảy ra một tai nạn ở đây.
cms/verbs-webp/3270640.webp
dû xistin
Cowboy hespên dû dike.
truy đuổi
Người cao bồi truy đuổi những con ngựa.