Từ vựng

Học động từ – Kurd (Kurmanji)

cms/verbs-webp/51120774.webp
avîtin
Di zivistanê de, ew xwezgek avêjin.
treo lên
Vào mùa đông, họ treo một nhà chim lên.
cms/verbs-webp/120686188.webp
xwendin
Keçan dixwazin bi hev re xwendin.
học
Những cô gái thích học cùng nhau.
cms/verbs-webp/122010524.webp
dest pêkirin
Ez gelek safaran dest pê kirime.
tiến hành
Tôi đã tiến hành nhiều chuyến đi.
cms/verbs-webp/44848458.webp
rawestandin
Hûn divê di şanê sor de rawestin.
dừng lại
Bạn phải dừng lại ở đèn đỏ.
cms/verbs-webp/47802599.webp
tercih kirin
Gelek zarok tercih dikin şîrînîyan berî tiştên tenduristî.
ưa thích
Nhiều trẻ em ưa thích kẹo hơn là thực phẩm lành mạnh.
cms/verbs-webp/10206394.webp
berdan
Wê êşa wê nekaribe berde!
chịu đựng
Cô ấy khó có thể chịu đựng nỗi đau!
cms/verbs-webp/63457415.webp
sade kirin
Tu hewceyî sadekirina tiştên peyvêjirokî ji bo zarokan heye.
đơn giản hóa
Bạn cần đơn giản hóa những thứ phức tạp cho trẻ em.
cms/verbs-webp/91820647.webp
jêbirin
Wî tiştek ji tûşikê jê bir.
loại bỏ
Anh ấy loại bỏ một thứ từ tủ lạnh.
cms/verbs-webp/103719050.webp
amade kirin
Ew strategiyek nû amade dikin.
phát triển
Họ đang phát triển một chiến lược mới.
cms/verbs-webp/112290815.webp
çareserkirin
Wî bi bêserûber bi hewce dike ku pirsgirêkek çareser bike.
giải quyết
Anh ấy cố gắng giải quyết một vấn đề nhưng không thành công.
cms/verbs-webp/125052753.webp
girtin
Wê bi vekirî ji wî pare girt.
lấy
Cô ấy đã lấy tiền từ anh ấy mà không cho anh ấy biết.
cms/verbs-webp/3819016.webp
winda kirin
Wî şansa yek qolê winda kir.
trượt sót
Anh ấy đã trượt sót cơ hội ghi bàn.