Từ vựng

Học động từ – Slovenia

cms/verbs-webp/114993311.webp
videti
Z očali lahko bolje vidiš.
nhìn thấy
Bạn có thể nhìn thấy tốt hơn với kính.
cms/verbs-webp/85968175.webp
poškodovati
V nesreči sta bila poškodovana dva avtomobila.
hỏng
Hai chiếc xe bị hỏng trong tai nạn.
cms/verbs-webp/118008920.webp
začeti
Za otroke se šola pravkar začenja.
bắt đầu
Trường học vừa mới bắt đầu cho các em nhỏ.
cms/verbs-webp/6307854.webp
priti k tebi
Sreča prihaja k tebi.
đến với
May mắn đang đến với bạn.
cms/verbs-webp/90821181.webp
premagati
V tenisu je premagal svojega nasprotnika.
đánh
Anh ấy đã đánh bại đối thủ của mình trong trận tennis.
cms/verbs-webp/83548990.webp
vrniti
Bumerang se je vrnil.
trở lại
Con lạc đà trở lại.
cms/verbs-webp/76938207.webp
živeti
Na dopustu smo živeli v šotoru.
sống
Chúng tôi sống trong một cái lều khi đi nghỉ.
cms/verbs-webp/102169451.webp
obvladovati
Težave je treba obvladovati.
xử lý
Một người phải xử lý vấn đề.
cms/verbs-webp/84850955.webp
spremeniti
Zaradi podnebnih sprememb se je veliko spremenilo.
thay đổi
Nhiều thứ đã thay đổi do biến đổi khí hậu.
cms/verbs-webp/89869215.webp
brcniti
Radi brcnejo, ampak samo v namiznem nogometu.
đá
Họ thích đá, nhưng chỉ trong bóng đá bàn.
cms/verbs-webp/104759694.webp
upati
Mnogi upajo na boljšo prihodnost v Evropi.
hy vọng
Nhiều người hy vọng có một tương lai tốt hơn ở châu Âu.
cms/verbs-webp/122398994.webp
ubiti
Pazite, z tisto sekiro lahko koga ubijete!
giết
Hãy cẩn thận, bạn có thể giết người bằng cái rìu đó!