Từ vựng

Học động từ – Thái

cms/verbs-webp/99392849.webp
นำออก
ควรนำรอยด่างไวน์แดงออกได้อย่างไร
nả xxk
khwr nả rxy d̀āng wịn̒ dæng xxk dị̂ xỳāngrị
loại bỏ
Làm thế nào để loại bỏ vết bẩn rượu vang đỏ?
cms/verbs-webp/84472893.webp
ขี่
เด็กๆชอบขี่จักรยานหรือสคูเตอร์
k̄hī̀
dĕk«chxb k̄hī̀ cạkr yān h̄rụ̄x s̄ khū texr̒
cưỡi
Trẻ em thích cưỡi xe đạp hoặc xe scooter.
cms/verbs-webp/123947269.webp
ตรวจสอบ
ทุกอย่างที่นี่ถูกตรวจสอบด้วยกล้อง.
Trwc s̄xb
thuk xỳāng thī̀ nī̀ t̄hūk trwc s̄xb d̂wy kl̂xng.
giám sát
Mọi thứ ở đây đều được giám sát bằng camera.
cms/verbs-webp/97593982.webp
เตรียม
เช้าที่อร่อยได้รับการเตรียม!
terīym
chêā thī̀ xr̀xy dị̂ rạb kārte rī ym!
chuẩn bị
Một bữa sáng ngon đang được chuẩn bị!
cms/verbs-webp/106725666.webp
ตรวจสอบ
เขาตรวจสอบว่าใครอาศัยอยู่ที่นั่น
trwc s̄xb
k̄heā trwc s̄xb ẁā khır xāṣ̄ạy xyū̀ thī̀ nạ̀n
kiểm tra
Anh ấy kiểm tra xem ai sống ở đó.
cms/verbs-webp/116877927.webp
ตั้ง
ลูกสาวฉันต้องการตั้งบ้าน
tậng
lūks̄āw c̄hạn t̂xngkār tậng b̂ān
thiết lập
Con gái tôi muốn thiết lập căn hộ của mình.
cms/verbs-webp/26758664.webp
บันทึก
ลูกของฉันบันทึกเงินของพวกเขาเอง
bạnthụk
lūk k̄hxng c̄hạn bạnthụk ngein k̄hxng phwk k̄heā xeng
tiết kiệm
Con cái tôi đã tiết kiệm tiền của họ.
cms/verbs-webp/78309507.webp
ตัด
ต้องตัดรูปร่างนี้ออก
tạd
t̂xng tạd rūpr̀āng nī̂ xxk
cắt ra
Các hình cần được cắt ra.
cms/verbs-webp/120015763.webp
ต้องการออกไปข้างนอก
เด็กนั้นต้องการออกไปข้างนอก
T̂xngkār xxk pị k̄ĥāng nxk
dĕk nận t̂xngkār xxk pị k̄ĥāng nxk
muốn ra ngoài
Đứa trẻ muốn ra ngoài.
cms/verbs-webp/91254822.webp
เก็บ
เธอเก็บแอปเปิ้ล
kĕb
ṭhex kĕb xæp peîl
hái
Cô ấy đã hái một quả táo.
cms/verbs-webp/60625811.webp
ทำลาย
ไฟล์จะถูกทำลายอย่างสมบูรณ์.
Thảlāy
fịl̒ ca t̄hūk thảlāy xỳāng s̄mbūrṇ̒.
phá hủy
Các tệp sẽ bị phá hủy hoàn toàn.
cms/verbs-webp/3270640.webp
ไล่ตาม
คาวบอยไล่ตามม้า
lị̀ tām
khāwbxy lị̀ tām m̂ā
truy đuổi
Người cao bồi truy đuổi những con ngựa.