‫المفردات

تعلم الأفعال – الفيتنامية

cms/verbs-webp/103797145.webp
thuê
Công ty muốn thuê thêm nhiều người.
ترغب في توظيف
الشركة ترغب في توظيف المزيد من الأشخاص.
cms/verbs-webp/123786066.webp
uống
Cô ấy uống trà.
تشرب
هي تشرب الشاي.
cms/verbs-webp/14606062.webp
có quyền
Người già có quyền nhận lương hưu.
كان له الحق
الأشخاص الكبار في السن لهم الحق في المعاش.
cms/verbs-webp/104820474.webp
nghe
Giọng của cô ấy nghe tuyệt vời.
بدا
صوتها يبدو رائعًا.
cms/verbs-webp/93947253.webp
chết
Nhiều người chết trong phim.
يموت
الكثير من الناس يموتون في الأفلام.
cms/verbs-webp/9435922.webp
tiến lại gần
Các con ốc sên đang tiến lại gần nhau.
يقترب
الحلزون يقترب من بعضه البعض.
cms/verbs-webp/118227129.webp
hỏi
Anh ấy đã hỏi đường.
طلب
طلب الاتجاهات.
cms/verbs-webp/34664790.webp
bị đánh bại
Con chó yếu đuối bị đánh bại trong trận chiến.
هزم
الكلب الأضعف يُهزم في القتال.
cms/verbs-webp/47062117.webp
xoay xở
Cô ấy phải xoay xở với một ít tiền.
تعيش
يجب عليها أن تعيش بقليل من المال.
cms/verbs-webp/122290319.webp
dành dụm
Tôi muốn dành dụm một ít tiền mỗi tháng cho sau này.
حدد جانبًا
أريد أن أحدد بعض المال جانبًا كل شهر لوقت لاحق.
cms/verbs-webp/108286904.webp
uống
Bò uống nước từ sông.
تشرب
البقر تشرب المياه من النهر.
cms/verbs-webp/68761504.webp
kiểm tra
Nha sĩ kiểm tra hàm răng của bệnh nhân.
يفحص
الطبيب الأسنان يفحص أسنان المريض.