‫المفردات

تعلم الأفعال – الفيتنامية

cms/verbs-webp/81025050.webp
chiến đấu
Các vận động viên chiến đấu với nhau.
يقاتلون
الرياضيون يقاتلون بعضهم البعض.
cms/verbs-webp/62175833.webp
khám phá
Những người thuỷ thủ đã khám phá một vùng đất mới.
اكتشف
اكتشف البحارة أرضًا جديدة.
cms/verbs-webp/129300323.webp
chạm
Người nông dân chạm vào cây trồng của mình.
لمس
الفلاح يلمس نباتاته.
cms/verbs-webp/50245878.webp
ghi chú
Các sinh viên ghi chú về mọi thứ giáo viên nói.
اتخذ ملاحظات
يأخذ الطلاب ملاحظات على كل ما يقوله المعلم.
cms/verbs-webp/99633900.webp
khám phá
Con người muốn khám phá sao Hỏa.
يريدون
البشر يريدون استكشاف المريخ.
cms/verbs-webp/80060417.webp
lái đi
Cô ấy lái xe đi.
تقود
هي تقود وتغادر في سيارتها.
cms/verbs-webp/47802599.webp
ưa thích
Nhiều trẻ em ưa thích kẹo hơn là thực phẩm lành mạnh.
يفضل
العديد من الأطفال يفضلون الحلوى عن الأشياء الصحية.
cms/verbs-webp/36190839.webp
chiến đấu
Đội cứu hỏa chiến đấu với đám cháy từ trên không.
تقاوم
وحدة الإطفاء تقاوم الحريق من الجو.
cms/verbs-webp/121520777.webp
cất cánh
Máy bay vừa cất cánh.
انطلق
الطائرة قد انطلقت للتو.
cms/verbs-webp/102136622.webp
kéo
Anh ấy kéo xe trượt tuyết.
يسحب
هو يسحب الزلاجة.
cms/verbs-webp/120515454.webp
cho ăn
Các em bé đang cho con ngựa ăn.
يغذون
الأطفال يغذون الحصان.
cms/verbs-webp/111615154.webp
chở về
Người mẹ chở con gái về nhà.
تقود
الأم تقود الابنة إلى المنزل.