‫المفردات

تعلم الأفعال – الفيتنامية

cms/verbs-webp/87317037.webp
chơi
Đứa trẻ thích chơi một mình hơn.
يفضل اللعب
الطفل يفضل اللعب وحده.
cms/verbs-webp/113966353.webp
phục vụ
Bồi bàn đang phục vụ thức ăn.
خدم
النادل يخدم الطعام.
cms/verbs-webp/85631780.webp
quay lại
Anh ấy quay lại để đối diện với chúng tôi.
استدار
استدار ليواجهنا.
cms/verbs-webp/119493396.webp
xây dựng
Họ đã xây dựng nhiều điều cùng nhau.
قاموا بتطوير
قاموا بتطوير الكثير معًا.
cms/verbs-webp/120452848.webp
biết
Cô ấy biết nhiều sách gần như thuộc lòng.
عرف
تعرف العديد من الكتب تقريبًا عن ظهر قلب.
cms/verbs-webp/71260439.webp
viết cho
Anh ấy đã viết thư cho tôi tuần trước.
كتب إلى
كتب لي الأسبوع الماضي.
cms/verbs-webp/117490230.webp
đặt
Cô ấy đặt bữa sáng cho mình.
تطلب
تطلب وجبة الإفطار لنفسها.
cms/verbs-webp/89516822.webp
trừng phạt
Cô ấy đã trừng phạt con gái mình.
عاقبت
عاقبت ابنتها.
cms/verbs-webp/78973375.webp
lấy giấy bệnh
Anh ấy phải lấy giấy bệnh từ bác sĩ.
يحصل
يجب عليه الحصول على إذن بالغياب من الطبيب.
cms/verbs-webp/93697965.webp
chạy quanh
Những chiếc xe chạy quanh trong một vòng tròn.
يدور
السيارات تدور في دائرة.
cms/verbs-webp/40129244.webp
ra
Cô ấy ra khỏi xe.
تخرج
هي تخرج من السيارة.
cms/verbs-webp/90183030.webp
giúp đứng dậy
Anh ấy đã giúp anh kia đứng dậy.
ساعد في النهوض
ساعده في النهوض.