المفردات
تعلم الأفعال – الفيتنامية
chơi
Đứa trẻ thích chơi một mình hơn.
يفضل اللعب
الطفل يفضل اللعب وحده.
phục vụ
Bồi bàn đang phục vụ thức ăn.
خدم
النادل يخدم الطعام.
quay lại
Anh ấy quay lại để đối diện với chúng tôi.
استدار
استدار ليواجهنا.
xây dựng
Họ đã xây dựng nhiều điều cùng nhau.
قاموا بتطوير
قاموا بتطوير الكثير معًا.
biết
Cô ấy biết nhiều sách gần như thuộc lòng.
عرف
تعرف العديد من الكتب تقريبًا عن ظهر قلب.
viết cho
Anh ấy đã viết thư cho tôi tuần trước.
كتب إلى
كتب لي الأسبوع الماضي.
đặt
Cô ấy đặt bữa sáng cho mình.
تطلب
تطلب وجبة الإفطار لنفسها.
trừng phạt
Cô ấy đã trừng phạt con gái mình.
عاقبت
عاقبت ابنتها.
lấy giấy bệnh
Anh ấy phải lấy giấy bệnh từ bác sĩ.
يحصل
يجب عليه الحصول على إذن بالغياب من الطبيب.
chạy quanh
Những chiếc xe chạy quanh trong một vòng tròn.
يدور
السيارات تدور في دائرة.
ra
Cô ấy ra khỏi xe.
تخرج
هي تخرج من السيارة.