Từ vựng

Học động từ – Serbia

cms/verbs-webp/113811077.webp
довести са
Он увек доноси цвеће.
dovesti sa
On uvek donosi cveće.
mang theo
Anh ấy luôn mang hoa đến cho cô ấy.
cms/verbs-webp/53646818.webp
пустити унутар
Снежило је напољу и ми смо их пустили унутра.
pustiti unutar
Snežilo je napolju i mi smo ih pustili unutra.
mời vào
Trời đang tuyết, và chúng tôi đã mời họ vào.
cms/verbs-webp/63351650.webp
отказати
Лет је отказан.
otkazati
Let je otkazan.
hủy bỏ
Chuyến bay đã bị hủy bỏ.
cms/verbs-webp/109109730.webp
доставити
Мој пас ми је доставио голуба.
dostaviti
Moj pas mi je dostavio goluba.
mang lại
Chó của tôi mang lại cho tôi một con bồ câu.
cms/verbs-webp/31726420.webp
окренути се
Они се окрећу један другом.
okrenuti se
Oni se okreću jedan drugom.
quay về
Họ quay về với nhau.
cms/verbs-webp/88597759.webp
притиснути
Он притиска дугме.
pritisnuti
On pritiska dugme.
nhấn
Anh ấy nhấn nút.
cms/verbs-webp/120135439.webp
обазирати се
Обазири се да не оболиш!
obazirati se
Obaziri se da ne oboliš!
cẩn trọng
Hãy cẩn trọng để không bị ốm!
cms/verbs-webp/93221270.webp
изгубити се
Изгубио сам се на путу.
izgubiti se
Izgubio sam se na putu.
lạc đường
Tôi đã lạc đường trên đoạn đường của mình.
cms/verbs-webp/129002392.webp
истражити
Астронаути желе истражити свемир.
istražiti
Astronauti žele istražiti svemir.
khám phá
Các phi hành gia muốn khám phá vũ trụ.
cms/verbs-webp/122859086.webp
грешити
Ја сам заиста грешио тамо!
grešiti
Ja sam zaista grešio tamo!
nhầm lẫn
Tôi thực sự đã nhầm lẫn ở đó!
cms/verbs-webp/61389443.webp
лежати
Деца леже заједно у трави.
ležati
Deca leže zajedno u travi.
nằm
Các em nằm cùng nhau trên bãi cỏ.
cms/verbs-webp/84314162.webp
ширити
Он шири своје руке широко.
širiti
On širi svoje ruke široko.
trải ra
Anh ấy trải rộng cả hai cánh tay.