Từ vựng
Học động từ – Macedonia

заштитува
Каската треба да заштитува од несреќи.
zaštituva
Kaskata treba da zaštituva od nesreḱi.
bảo vệ
Mũ bảo hiểm được cho là bảo vệ khỏi tai nạn.

сретна
Првпат се сретнале на интернет.
sretna
Prvpat se sretnale na internet.
gặp
Họ lần đầu tiên gặp nhau trên mạng.

заштедува
Моите деца заштедувале свои пари.
zašteduva
Moite deca zašteduvale svoi pari.
tiết kiệm
Con cái tôi đã tiết kiệm tiền của họ.

поминува
Водата беше превисока; камионот не можеше да помине.
pominuva
Vodata beše previsoka; kamionot ne možeše da pomine.
đi xuyên qua
Nước cao quá; xe tải không thể đi xuyên qua.

слуша
Таа слуша и чува звук.
sluša
Taa sluša i čuva zvuk.
nghe
Cô ấy nghe và nghe thấy một âm thanh.

биде заблуден
Навистина се заблудив таму!
bide zabluden
Navistina se zabludiv tamu!
nhầm lẫn
Tôi thực sự đã nhầm lẫn ở đó!

се согласува
Соседите не можеа да се согласат за бојата.
se soglasuva
Sosedite ne možea da se soglasat za bojata.
đồng ý
Những người hàng xóm không thể đồng ý với màu sắc.

верува
Многу луѓе веруваат во Бог.
veruva
Mnogu luǵe veruvaat vo Bog.
tin
Nhiều người tin vào Chúa.

гласаат
Гласачите денеска гласаат за својата иднина.
glasaat
Glasačite deneska glasaat za svojata idnina.
bỏ phiếu
Các cử tri đang bỏ phiếu cho tương lai của họ hôm nay.

чека
Уште мораме да чекаме еден месец.
čeka
Ušte morame da čekame eden mesec.
chờ
Chúng ta vẫn phải chờ một tháng nữa.

изненадува
Таа ги изненади своите родители со подарок.
iznenaduva
Taa gi iznenadi svoite roditeli so podarok.
làm ngạc nhiên
Cô ấy làm bất ngờ cha mẹ mình với một món quà.
