Từ vựng

Học động từ – Estonia

cms/verbs-webp/119289508.webp
hoidma
Sa võid raha alles hoida.
giữ
Bạn có thể giữ tiền.
cms/verbs-webp/47737573.webp
huvituma
Meie laps on muusikast väga huvitatud.
quan tâm
Đứa trẻ của chúng tôi rất quan tâm đến âm nhạc.
cms/verbs-webp/42988609.webp
kinni jääma
Ta jäi köiesse kinni.
mắc kẹt
Anh ấy đã mắc kẹt vào dây.
cms/verbs-webp/121102980.webp
kaasa sõitma
Kas ma võin sinuga kaasa sõita?
đi cùng
Tôi có thể đi cùng với bạn không?
cms/verbs-webp/87205111.webp
üle võtma
Rohevähid on üle võtnud.
chiếm lấy
Bầy châu chấu đã chiếm lấy.
cms/verbs-webp/99207030.webp
saabuma
Lennuk on õigeaegselt saabunud.
đến
Máy bay đã đến đúng giờ.
cms/verbs-webp/129403875.webp
helisema
Kell heliseb iga päev.
rung
Chuông rung mỗi ngày.
cms/verbs-webp/107407348.webp
ringi reisima
Ma olen palju maailmas ringi reisinud.
du lịch vòng quanh
Tôi đã du lịch nhiều vòng quanh thế giới.
cms/verbs-webp/94909729.webp
ootama
Me peame veel kuu aega ootama.
chờ
Chúng ta vẫn phải chờ một tháng nữa.
cms/verbs-webp/89516822.webp
karistama
Ta karistas oma tütart.
trừng phạt
Cô ấy đã trừng phạt con gái mình.
cms/verbs-webp/84476170.webp
nõudma
Ta nõudis õnnetuses osalenud isikult kompensatsiooni.
đòi hỏi
Anh ấy đòi hỏi bồi thường từ người anh ấy gặp tai nạn.
cms/verbs-webp/89025699.webp
kandma
Eesel kannab rasket koormat.
mang
Con lừa mang một gánh nặng.