Từ vựng

Học động từ – Hungary

cms/verbs-webp/122470941.webp
küldtem
Üzenetet küldtem neked.
gửi
Tôi đã gửi cho bạn một tin nhắn.
cms/verbs-webp/32149486.webp
leültet
A barátom ma leültetett.
bị bỏ lỡ
Hôm nay bạn tôi đã bỏ lỡ cuộc hẹn với tôi.
cms/verbs-webp/131098316.webp
házasodik
Kiskorúak nem házasodhatnak.
kết hôn
Người chưa thành niên không được phép kết hôn.
cms/verbs-webp/119611576.webp
üt
A vonat elütötte az autót.
đụng
Tàu đã đụng vào xe.
cms/verbs-webp/119847349.webp
hall
Nem hallak!
nghe
Tôi không thể nghe bạn!
cms/verbs-webp/110233879.webp
készít
Egy modellt készített a háznak.
tạo ra
Anh ấy đã tạo ra một mô hình cho ngôi nhà.
cms/verbs-webp/75487437.webp
vezet
A legtapasztaltabb túrázó mindig vezet.
dẫn dắt
Người leo núi có kinh nghiệm nhất luôn dẫn dắt.
cms/verbs-webp/110641210.webp
izgat
A táj izgatta őt.
kích thích
Phong cảnh đã kích thích anh ấy.
cms/verbs-webp/75825359.webp
enged
Az apa nem engedte meg neki, hogy használja a számítógépét.
cho phép
Bố không cho phép anh ấy sử dụng máy tính của mình.
cms/verbs-webp/119501073.webp
szemben van
Ott van a kastély - közvetlenül szemben van!
đối diện
Có lâu đài - nó nằm đúng đối diện!
cms/verbs-webp/123648488.webp
betér
Az orvosok minden nap betérnek a beteghez.
ghé qua
Các bác sĩ ghé qua bên bệnh nhân mỗi ngày.
cms/verbs-webp/4553290.webp
belép
A hajó belép a kikötőbe.
vào
Tàu đang vào cảng.