Từ vựng
Học động từ – Hungary
úszik
Rendszeresen úszik.
bơi
Cô ấy thường xuyên bơi.
nyer
Megpróbál sakkozni nyerni.
chiến thắng
Anh ấy cố gắng chiến thắng trong trò chơi cờ vua.
belép
A hajó belép a kikötőbe.
vào
Tàu đang vào cảng.
megöl
A kígyó megölte az egeret.
giết
Con rắn đã giết con chuột.
megérkezik
A repülő időben megérkezett.
đến
Máy bay đã đến đúng giờ.
lerombol
A tornádó sok házat lerombol.
phá hủy
Lốc xoáy phá hủy nhiều ngôi nhà.
rábíz
A tulajdonosok rámbízzák a kutyáikat sétáltatásra.
để cho
Các chủ nhân để chó của họ cho tôi dắt đi dạo.
rosszul megy
Ma minden rosszul megy!
đi sai
Mọi thứ đang đi sai hôm nay!
teremt
Ki teremtette a Földet?
tạo ra
Ai đã tạo ra Trái Đất?
csődbe megy
A cég valószínűleg hamarosan csődbe megy.
phá sản
Doanh nghiệp sẽ có lẽ phá sản sớm.
mer
Nem merek a vízbe ugrani.
dám
Tôi không dám nhảy vào nước.