Szókincs
Tanuljon igéket – vietnami

bảo vệ
Người mẹ bảo vệ con của mình.
védelmez
Az anya védelmezi a gyermekét.

có
Con gái chúng tôi có sinh nhật hôm nay.
van
Lányunknak ma van a születésnapja.

biết
Đứa trẻ biết về cuộc cãi vã của cha mẹ mình.
tudatában van
A gyermek tudatában van a szülei veszekedésének.

giết
Hãy cẩn thận, bạn có thể giết người bằng cái rìu đó!
megöl
Vigyázz, azzal a balta-val megölhetsz valakit!

kết hôn
Người chưa thành niên không được phép kết hôn.
házasodik
Kiskorúak nem házasodhatnak.

rời đi
Khi đèn đổi màu, những chiếc xe đã rời đi.
elindul
Mikor a lámpa zöldre váltott, az autók elindultak.

từ chối
Đứa trẻ từ chối thức ăn của nó.
visszautasít
A gyermek visszautasítja az ételét.

mắc kẹt
Bánh xe đã mắc kẹt vào bùn.
beszorul
A kerék beszorult a sárba.

bảo vệ
Mũ bảo hiểm được cho là bảo vệ khỏi tai nạn.
védelmez
A sisaknak védenie kell a balesetek ellen.

nghĩ
Bạn phải suy nghĩ nhiều khi chơi cờ vua.
gondolkodik
Sakkozás közben sokat kell gondolkodni.

nằm
Các em nằm cùng nhau trên bãi cỏ.
fekszik
A gyerekek együtt fekszenek a fűben.
