Szókincs

Tanuljon igéket – vietnami

cms/verbs-webp/115172580.webp
chứng minh
Anh ấy muốn chứng minh một công thức toán học.
bizonyít
Egy matematikai képletet akar bizonyítani.
cms/verbs-webp/10206394.webp
chịu đựng
Cô ấy khó có thể chịu đựng nỗi đau!
elvisel
Alig tudja elviselni a fájdalmat!
cms/verbs-webp/1502512.webp
đọc
Tôi không thể đọc mà không có kính.
olvas
Nem tudok olvasni szemüveg nélkül.
cms/verbs-webp/56994174.webp
ra khỏi
Cái gì ra khỏi quả trứng?
jön
Mi jön ki a tojásból?
cms/verbs-webp/43956783.webp
chạy trốn
Con mèo của chúng tôi đã chạy trốn.
elszökött
A macskánk elszökött.
cms/verbs-webp/119269664.webp
vượt qua
Các sinh viên đã vượt qua kỳ thi.
átmegy
A diákok átmentek a vizsgán.
cms/verbs-webp/73649332.webp
la lớn
Nếu bạn muốn được nghe, bạn phải la lớn thông điệp của mình.
kiált
Ha hallani akarsz, hangosan kell kiáltanod az üzenetedet.
cms/verbs-webp/85615238.webp
giữ
Luôn giữ bình tĩnh trong tình huống khẩn cấp.
megőriz
Vészhelyzetben mindig meg kell őrizned a higgadtságodat.
cms/verbs-webp/58993404.webp
về nhà
Anh ấy về nhà sau khi làm việc.
haza megy
Munka után haza megy.
cms/verbs-webp/62000072.webp
ở qua đêm
Chúng tôi đang ở lại trong xe qua đêm.
éjszakázik
Az autóban éjszakázunk.
cms/verbs-webp/116395226.webp
mang đi
Xe rác mang đi rác nhà chúng ta.
elvisz
A szemetesautó elviszi a szemetünket.
cms/verbs-webp/119425480.webp
nghĩ
Bạn phải suy nghĩ nhiều khi chơi cờ vua.
gondolkodik
Sakkozás közben sokat kell gondolkodni.