Szókincs

Tanuljon igéket – vietnami

cms/verbs-webp/127620690.webp
đánh thuế
Các công ty được đánh thuế theo nhiều cách khác nhau.
adózik
A cégek különböző módon adóznak.
cms/verbs-webp/95655547.webp
để cho đi trước
Không ai muốn để cho anh ấy đi trước ở quầy thu ngân siêu thị.
előre enged
Senki sem akarja előre engedni a szupermarket pénztárnál.
cms/verbs-webp/96668495.webp
in
Sách và báo đang được in.
nyomtat
Könyveket és újságokat nyomtatnak.
cms/verbs-webp/98060831.webp
xuất bản
Nhà xuất bản phát hành những tạp chí này.
kiad
A kiadó ezeket a magazinokat adja ki.
cms/verbs-webp/122394605.webp
thay đổi
Thợ máy đang thay lốp xe.
cserél
Az autószerelő cseréli a kerekeket.
cms/verbs-webp/101890902.webp
sản xuất
Chúng tôi tự sản xuất mật ong của mình.
előállít
A saját mézünket állítjuk elő.
cms/verbs-webp/55372178.webp
tiến bộ
Ốc sên chỉ tiến bộ rất chậm.
halad
A csigák csak lassan haladnak.
cms/verbs-webp/114993311.webp
nhìn thấy
Bạn có thể nhìn thấy tốt hơn với kính.
lát
Szemüveggel jobban látsz.
cms/verbs-webp/97593982.webp
chuẩn bị
Một bữa sáng ngon đang được chuẩn bị!
készít
Finom reggelit készítenek!
cms/verbs-webp/116233676.webp
dạy
Anh ấy dạy địa lý.
tanít
Földrajzot tanít.
cms/verbs-webp/108520089.webp
chứa
Cá, phô mai, và sữa chứa nhiều protein.
tartalmaz
A hal, a sajt és a tej sok fehérjét tartalmaznak.
cms/verbs-webp/53284806.webp
suy nghĩ sáng tạo
Để thành công, đôi khi bạn phải suy nghĩ sáng tạo.
kreatívan gondolkodik
Néha a sikerhez kreatívan kell gondolkodni.