Szókincs
Tanuljon igéket – vietnami

tìm đường về
Tôi không thể tìm đường về.
visszatalál
Nem találom vissza az utat.

cất cánh
Máy bay vừa cất cánh.
felszállt
A gép épp most szállt fel.

uống
Bò uống nước từ sông.
iszik
A tehenek a folyóból isznak.

trả lời
Cô ấy luôn trả lời trước tiên.
válaszol
Ő mindig elsőként válaszol.

nói dối
Đôi khi ta phải nói dối trong tình huống khẩn cấp.
hazudik
Néha vészhelyzetben hazudni kell.

để
Hôm nay nhiều người phải để xe của họ đứng.
otthagy
Sokan ma otthagyják az autóikat.

nói dối
Anh ấy đã nói dối mọi người.
hazudik
Mindenkinek hazudott.

sở hữu
Tôi sở hữu một chiếc xe thể thao màu đỏ.
birtokol
Egy piros sportautót birtoklok.

nhớ
Tôi sẽ nhớ bạn rất nhiều!
hiányzik
Nagyon fogsz hiányozni nekem!

kiểm tra
Chiếc xe đang được kiểm tra trong xưởng.
tesztel
Az autót a műhelyben tesztelik.

đến
Máy bay đã đến đúng giờ.
megérkezik
A repülő időben megérkezett.
