Từ vựng

Học động từ – Marathi

cms/verbs-webp/113136810.webp
पाठवणे
हा पॅकेट लवकरच पाठविला जाईल.
Pāṭhavaṇē
hā pĕkēṭa lavakaraca pāṭhavilā jā‘īla.
gửi đi
Gói hàng này sẽ được gửi đi sớm.
cms/verbs-webp/56994174.webp
बाहेर येण
अंड्यातून काय बाहेर येते?
Bāhēra yēṇa
aṇḍyātūna kāya bāhēra yētē?
ra khỏi
Cái gì ra khỏi quả trứng?
cms/verbs-webp/96391881.webp
मिळवणे
तिच्याकडून काही भेटी मिळाल्या.
Miḷavaṇē
ticyākaḍūna kāhī bhēṭī miḷālyā.
nhận
Cô ấy đã nhận được một số món quà.
cms/verbs-webp/121820740.webp
सुरु होणे
वाटारीकरणारे लोक सकाळी लवकरच सुरुवात केली.
Suru hōṇē
vāṭārīkaraṇārē lōka sakāḷī lavakaraca suruvāta kēlī.
bắt đầu
Những người leo núi bắt đầu từ sáng sớm.
cms/verbs-webp/102327719.webp
झोपणे
बाळ झोपतोय.
Jhōpaṇē
bāḷa jhōpatōya.
ngủ
Em bé đang ngủ.
cms/verbs-webp/78309507.webp
कापणे
आकार कापले जाऊन पाहिजेत.
Kāpaṇē
ākāra kāpalē jā‘ūna pāhijēta.
cắt ra
Các hình cần được cắt ra.
cms/verbs-webp/118214647.webp
दिसणे
तुम्ही कसे दिसता?
Disaṇē
tumhī kasē disatā?
trông giống
Bạn trông như thế nào?
cms/verbs-webp/106203954.webp
वापरणे
आम्ही अग्नीमध्ये गॅस मास्क वापरतो.
Vāparaṇē
āmhī agnīmadhyē gĕsa māska vāparatō.
sử dụng
Chúng tôi sử dụng mặt nạ trong đám cháy.
cms/verbs-webp/99602458.webp
प्रतिबंधित करणे
व्यापाराला प्रतिबंधित केलं पाहिजे का?
Pratibandhita karaṇē
vyāpārālā pratibandhita kēlaṁ pāhijē kā?
hạn chế
Nên hạn chế thương mại không?
cms/verbs-webp/124320643.webp
कठीण सापडणे
दोघांनाही आलगीच्या शुभेच्छा म्हणण्यात कठीणता येते.
Kaṭhīṇa sāpaḍaṇē
dōghānnāhī ālagīcyā śubhēcchā mhaṇaṇyāta kaṭhīṇatā yētē.
thấy khó
Cả hai đều thấy khó để nói lời tạm biệt.
cms/verbs-webp/51120774.webp
टांगणे
शीतात ते पक्षांसाठी पक्षीघर टाकतात.
Ṭāṅgaṇē
śītāta tē pakṣānsāṭhī pakṣīghara ṭākatāta.
treo lên
Vào mùa đông, họ treo một nhà chim lên.
cms/verbs-webp/73488967.webp
परीक्षण करणे
रक्त प्रमाणे या प्रयोगशाळेत परीक्षण केल्या जातात.
Parīkṣaṇa karaṇē
rakta pramāṇē yā prayōgaśāḷēta parīkṣaṇa kēlyā jātāta.
kiểm tra
Mẫu máu được kiểm tra trong phòng thí nghiệm này.