Từ vựng

Học động từ – Marathi

cms/verbs-webp/120282615.webp
गुंतवणूक करणे
आम्हाला आमच्या पैसे कुठे गुंतवावे लागतील?
Guntavaṇūka karaṇē
āmhālā āmacyā paisē kuṭhē guntavāvē lāgatīla?
đầu tư
Chúng ta nên đầu tư tiền vào điều gì?
cms/verbs-webp/110322800.webp
वाईट म्हणणे
त्यांच्या सहपाठ्यांनी तिला वाईट म्हटलं.
Vā‘īṭa mhaṇaṇē
tyān̄cyā sahapāṭhyānnī tilā vā‘īṭa mhaṭalaṁ.
nói xấu
Bạn cùng lớp nói xấu cô ấy.
cms/verbs-webp/57207671.webp
स्वीकार
माझ्याकडून त्यात बदल होऊ शकत नाही, मला त्याची स्वीकारणी असेल.
Svīkāra
mājhyākaḍūna tyāta badala hō‘ū śakata nāhī, malā tyācī svīkāraṇī asēla.
chấp nhận
Tôi không thể thay đổi điều đó, tôi phải chấp nhận nó.
cms/verbs-webp/74693823.webp
हवं असणे
तुम्हाला टायर बदलण्यासाठी जॅक हवं असतं.
Havaṁ asaṇē
tumhālā ṭāyara badalaṇyāsāṭhī jĕka havaṁ asataṁ.
cần
Bạn cần một cái kích để thay lốp xe.
cms/verbs-webp/119493396.webp
तयार करू
ते मिळून फार काही तयार केलं आहे.
Tayāra karū
tē miḷūna phāra kāhī tayāra kēlaṁ āhē.
xây dựng
Họ đã xây dựng nhiều điều cùng nhau.
cms/verbs-webp/120978676.webp
जाळून टाकणू
अग्नी मळवार वन जाळून टाकेल.
Jāḷūna ṭākaṇū
agnī maḷavāra vana jāḷūna ṭākēla.
cháy
Lửa sẽ thiêu cháy nhiều khu rừng.
cms/verbs-webp/77572541.webp
काढून टाकणे
कस्तकाराने जुने टाईल्स काढून टाकले.
Kāḍhūna ṭākaṇē
kastakārānē junē ṭā‘īlsa kāḍhūna ṭākalē.
loại bỏ
Thợ thủ công đã loại bỏ các viên gạch cũ.
cms/verbs-webp/91643527.webp
अडथळा येणे
मी अडथळलो आहे आणि मला मार्ग सापडत नाही.
Aḍathaḷā yēṇē
mī aḍathaḷalō āhē āṇi malā mārga sāpaḍata nāhī.
mắc kẹt
Tôi đang mắc kẹt và không tìm thấy lối ra.
cms/verbs-webp/87135656.webp
मागे पाहणे
ती माझ्याकडून मागे पाहून हसली.
Māgē pāhaṇē
tī mājhyākaḍūna māgē pāhūna hasalī.
nhìn lại
Cô ấy nhìn lại tôi và mỉm cười.
cms/verbs-webp/71589160.webp
प्रवेश करणे
कृपया आता कोड प्रवेश करा.
Pravēśa karaṇē
kr̥payā ātā kōḍa pravēśa karā.
nhập
Xin hãy nhập mã ngay bây giờ.
cms/verbs-webp/118861770.webp
भितरा करणे
मुलाला अंधारात भिती वाटते.
Bhitarā karaṇē
mulālā andhārāta bhitī vāṭatē.
sợ
Đứa trẻ sợ trong bóng tối.
cms/verbs-webp/120015763.webp
बाहेर जाण्याची इच्छा असणे
मुलाला बाहेर जाऊ इच्छा आहे.
Bāhēra jāṇyācī icchā asaṇē
mulālā bāhēra jā‘ū icchā āhē.
muốn ra ngoài
Đứa trẻ muốn ra ngoài.