Từ vựng
Học động từ – Marathi

उभारणे
आज अनेकांनी त्यांच्या गाड्यांना उभारण्याची आवश्यकता आहे.
Ubhāraṇē
āja anēkānnī tyān̄cyā gāḍyānnā ubhāraṇyācī āvaśyakatā āhē.
để
Hôm nay nhiều người phải để xe của họ đứng.

पार प्रेमणे पार जाणे
पाणी खूप उंच आलेला होता; ट्रक पार प्रेमणे जाऊ शकला नाही.
Pāra prēmaṇē pāra jāṇē
pāṇī khūpa un̄ca ālēlā hōtā; ṭraka pāra prēmaṇē jā‘ū śakalā nāhī.
đi xuyên qua
Nước cao quá; xe tải không thể đi xuyên qua.

बंद करणे
तुम्हाला टॅप कितीतरी घटकानी बंद करावे लागेल!
Banda karaṇē
tumhālā ṭĕpa kitītarī ghaṭakānī banda karāvē lāgēla!
đóng
Bạn phải đóng vòi nước chặt!

प्रकाशित करणे
प्रकाशक ह्या मासिकांची प्रकाशना करतो.
Prakāśita karaṇē
prakāśaka hyā māsikān̄cī prakāśanā karatō.
xuất bản
Nhà xuất bản phát hành những tạp chí này.

समर्थन करणे
दोन मित्र एकमेकांचा सदैव समर्थन करण्याची इच्छा आहे.
Samarthana karaṇē
dōna mitra ēkamēkān̄cā sadaiva samarthana karaṇyācī icchā āhē.
bảo vệ
Hai người bạn luôn muốn bảo vệ nhau.

मद्यपान करणे
तो मद्यपान केला.
Madyapāna karaṇē
tō madyapāna kēlā.
say rượu
Anh ấy đã say.

भेटी देणे
ती पॅरिसला भेट देत आहे.
Bhēṭī dēṇē
tī pĕrisalā bhēṭa dēta āhē.
thăm
Cô ấy đang thăm Paris.

घेणे
तिला अनेक औषधे घ्यायची आहेत.
Ghēṇē
tilā anēka auṣadhē ghyāyacī āhēta.
uống
Cô ấy phải uống nhiều thuốc.

देणे
तो तिला त्याची चावी देतो.
Dēṇē
tō tilā tyācī cāvī dētō.
đưa
Anh ấy đưa cô ấy chìa khóa của mình.

वाटप करणे
मला अजूनही खूप कागदपत्र वाटप करावे लागतील.
Vāṭapa karaṇē
malā ajūnahī khūpa kāgadapatra vāṭapa karāvē lāgatīla.
sắp xếp
Tôi vẫn còn nhiều giấy tờ cần sắp xếp.

उपद्रव होणे
तिने त्याच्या घोरघाण्यामुळे उपद्रव होते.
Upadrava hōṇē
tinē tyācyā ghōraghāṇyāmuḷē upadrava hōtē.
bực bội
Cô ấy bực bội vì anh ấy luôn ngáy.
