Từ vựng
Học động từ – Anh (US)

experience
You can experience many adventures through fairy tale books.
trải nghiệm
Bạn có thể trải nghiệm nhiều cuộc phiêu lưu qua sách cổ tích.

lead
The most experienced hiker always leads.
dẫn dắt
Người leo núi có kinh nghiệm nhất luôn dẫn dắt.

wake up
The alarm clock wakes her up at 10 a.m.
đánh thức
Đồng hồ báo thức đánh thức cô ấy lúc 10 giờ sáng.

cover
She covers her hair.
che
Cô ấy che tóc mình.

get drunk
He gets drunk almost every evening.
say rượu
Anh ấy say rượu gần như mỗi tối.

pass by
The two pass by each other.
đi qua
Hai người đi qua nhau.

jump
He jumped into the water.
nhảy
Anh ấy nhảy xuống nước.

clean
She cleans the kitchen.
lau chùi
Cô ấy lau chùi bếp.

wash
The mother washes her child.
rửa
Người mẹ rửa con mình.

take part
He is taking part in the race.
tham gia
Anh ấy đang tham gia cuộc đua.

complete
Can you complete the puzzle?
hoàn thành
Bạn có thể hoàn thành bức tranh ghép không?
