Vocabular

Învață verbele – Vietnameză

cms/verbs-webp/47062117.webp
xoay xở
Cô ấy phải xoay xở với một ít tiền.
descurca
Ea trebuie să se descurce cu puțini bani.
cms/verbs-webp/84850955.webp
thay đổi
Nhiều thứ đã thay đổi do biến đổi khí hậu.
schimba
Multe s-au schimbat din cauza schimbărilor climatice.
cms/verbs-webp/121264910.webp
cắt nhỏ
Cho món salad, bạn phải cắt nhỏ dưa chuột.
tăia
Pentru salată, trebuie să tai castravetele.
cms/verbs-webp/122470941.webp
gửi
Tôi đã gửi cho bạn một tin nhắn.
trimite
Ți-am trimis un mesaj.
cms/verbs-webp/66441956.webp
ghi chép
Bạn phải ghi chép mật khẩu!
nota
Trebuie să notezi parola!
cms/verbs-webp/75492027.webp
cất cánh
Máy bay đang cất cánh.
decola
Avionul decolază.
cms/verbs-webp/79582356.webp
giải mã
Anh ấy giải mã chữ nhỏ với kính lúp.
descifra
El descifrează scrisul mic cu o lupă.
cms/verbs-webp/132125626.webp
thuyết phục
Cô ấy thường phải thuyết phục con gái mình ăn.
convinge
Ea adesea trebuie să-și convingă fiica să mănânce.
cms/verbs-webp/23257104.webp
đẩy
Họ đẩy người đàn ông vào nước.
împinge
Ei îl împing pe bărbat în apă.
cms/verbs-webp/123170033.webp
phá sản
Doanh nghiệp sẽ có lẽ phá sản sớm.
da faliment
Afacerea probabil va da faliment curând.
cms/verbs-webp/103232609.webp
trưng bày
Nghệ thuật hiện đại được trưng bày ở đây.
expune
Aici este expusă arta modernă.
cms/verbs-webp/123380041.webp
xảy ra với
Đã xảy ra chuyện gì với anh ấy trong tai nạn làm việc?
întâmpla
I s-a întâmplat ceva în accidentul de la muncă?