Vocabular

Învață verbele – Vietnameză

cms/verbs-webp/123237946.webp
xảy ra
Đã xảy ra một tai nạn ở đây.
întâmpla
Aici s-a întâmplat un accident.
cms/verbs-webp/43532627.webp
sống
Họ sống trong một căn hộ chung.
trăi
Ei trăiesc într-un apartament împărțit.
cms/verbs-webp/86583061.webp
trả
Cô ấy trả bằng thẻ tín dụng.
plăti
Ea a plătit cu cardul de credit.
cms/verbs-webp/20225657.webp
đòi hỏi
Cháu của tôi đòi hỏi rất nhiều từ tôi.
cere
Nepotul meu cere mult de la mine.
cms/verbs-webp/84314162.webp
trải ra
Anh ấy trải rộng cả hai cánh tay.
desface
El își desface brațele larg.
cms/verbs-webp/119289508.webp
giữ
Bạn có thể giữ tiền.
păstra
Poți să păstrezi banii.
cms/verbs-webp/119520659.webp
đề cập
Tôi phải đề cập đến vấn đề này bao nhiêu lần nữa?
aduce în discuție
De câte ori trebuie să aduc în discuție acest argument?
cms/verbs-webp/75487437.webp
dẫn dắt
Người leo núi có kinh nghiệm nhất luôn dẫn dắt.
conduce
Cei mai experimentați drumeți conduc întotdeauna.
cms/verbs-webp/93221270.webp
lạc đường
Tôi đã lạc đường trên đoạn đường của mình.
pierde
M-am pierdut pe drum.
cms/verbs-webp/125052753.webp
lấy
Cô ấy đã lấy tiền từ anh ấy mà không cho anh ấy biết.
lua
Ea i-a luat în secret bani.
cms/verbs-webp/123619164.webp
bơi
Cô ấy thường xuyên bơi.
înota
Ea înoată regulat.
cms/verbs-webp/97784592.webp
chú ý
Phải chú ý đến các biển báo đường bộ.
acorda atenție
Trebuie să acordăm atenție indicatoarelor rutiere.