Vocabular

Învață verbele – Vietnameză

cms/verbs-webp/27564235.webp
làm việc trên
Anh ấy phải làm việc trên tất cả những tệp này.
lucra la
El trebuie să lucreze la toate aceste dosare.
cms/verbs-webp/113671812.webp
chia sẻ
Chúng ta cần học cách chia sẻ sự giàu có của mình.
împărți
Trebuie să învățăm să ne împărțim bogăția.
cms/verbs-webp/112755134.webp
gọi điện
Cô ấy chỉ có thể gọi điện trong giờ nghỉ trưa.
suna
Ea poate suna doar în pauza de prânz.
cms/verbs-webp/99455547.webp
chấp nhận
Một số người không muốn chấp nhận sự thật.
accepta
Unii oameni nu vor să accepte adevărul.
cms/verbs-webp/73649332.webp
la lớn
Nếu bạn muốn được nghe, bạn phải la lớn thông điệp của mình.
striga
Dacă vrei să fii auzit, trebuie să strigi mesajul tare.
cms/verbs-webp/118008920.webp
bắt đầu
Trường học vừa mới bắt đầu cho các em nhỏ.
începe
Școala tocmai începe pentru copii.
cms/verbs-webp/119289508.webp
giữ
Bạn có thể giữ tiền.
păstra
Poți să păstrezi banii.
cms/verbs-webp/125052753.webp
lấy
Cô ấy đã lấy tiền từ anh ấy mà không cho anh ấy biết.
lua
Ea i-a luat în secret bani.
cms/verbs-webp/108218979.webp
phải
Anh ấy phải xuống ở đây.
trebui
El trebuie să coboare aici.
cms/verbs-webp/78063066.webp
giữ
Tôi giữ tiền trong tủ đêm của mình.
păstra
Îmi păstrez banii în noptieră.
cms/verbs-webp/91603141.webp
chạy trốn
Một số trẻ em chạy trốn khỏi nhà.
fugi
Unii copii fug de acasă.
cms/verbs-webp/118003321.webp
thăm
Cô ấy đang thăm Paris.
vizita
Ea vizitează Parisul.