Vocabular

Învață verbele – Vietnameză

cms/verbs-webp/116166076.webp
trả
Cô ấy trả trực tuyến bằng thẻ tín dụng.
plăti
Ea plătește online cu un card de credit.
cms/verbs-webp/115267617.webp
dám
Họ đã dám nhảy ra khỏi máy bay.
îndrăzni
Ei au îndrăznit să sară din avion.
cms/verbs-webp/116067426.webp
chạy trốn
Mọi người chạy trốn khỏi đám cháy.
fugi
Toți au fugit de foc.
cms/verbs-webp/35071619.webp
đi qua
Hai người đi qua nhau.
trece pe lângă
Cei doi trec unul pe lângă celălalt.
cms/verbs-webp/23257104.webp
đẩy
Họ đẩy người đàn ông vào nước.
împinge
Ei îl împing pe bărbat în apă.
cms/verbs-webp/97784592.webp
chú ý
Phải chú ý đến các biển báo đường bộ.
acorda atenție
Trebuie să acordăm atenție indicatoarelor rutiere.
cms/verbs-webp/102731114.webp
xuất bản
Nhà xuất bản đã xuất bản nhiều quyển sách.
publica
Editorul a publicat multe cărți.
cms/verbs-webp/122290319.webp
dành dụm
Tôi muốn dành dụm một ít tiền mỗi tháng cho sau này.
pune deoparte
Vreau să pun deoparte niște bani în fiecare lună pentru mai târziu.
cms/verbs-webp/89869215.webp
đá
Họ thích đá, nhưng chỉ trong bóng đá bàn.
lovi
Ei adoră să lovească, dar doar în fotbal de masă.
cms/verbs-webp/125884035.webp
làm ngạc nhiên
Cô ấy làm bất ngờ cha mẹ mình với một món quà.
surprinde
Ea i-a surprins pe părinții ei cu un cadou.
cms/verbs-webp/123546660.webp
kiểm tra
Thợ máy kiểm tra chức năng của xe.
verifica
Mecanicul verifică funcțiile mașinii.
cms/verbs-webp/96586059.webp
sa thải
Ông chủ đã sa thải anh ấy.
concedia
Șeful l-a concediat.