Vocabular

Învață verbele – Vietnameză

cms/verbs-webp/81986237.webp
trộn
Cô ấy trộn một ly nước trái cây.
amesteca
Ea amestecă un suc de fructe.
cms/verbs-webp/55119061.webp
bắt đầu chạy
Vận động viên sắp bắt đầu chạy.
începe să alerge
Atletul este pe punctul de a începe să alerge.
cms/verbs-webp/101556029.webp
từ chối
Đứa trẻ từ chối thức ăn của nó.
refuza
Copilul își refuză mâncarea.
cms/verbs-webp/51120774.webp
treo lên
Vào mùa đông, họ treo một nhà chim lên.
atârna
Iarna, ei atârnă o casă pentru păsări.
cms/verbs-webp/117491447.webp
phụ thuộc
Anh ấy mù và phụ thuộc vào sự giúp đỡ từ bên ngoài.
depinde
El este orb și depinde de ajutor din exterior.
cms/verbs-webp/118214647.webp
trông giống
Bạn trông như thế nào?
arăta
Cum arăți?
cms/verbs-webp/44269155.webp
ném
Anh ấy ném máy tính của mình lên sàn với sự tức giận.
arunca
El își aruncă computerul cu furie pe podea.
cms/verbs-webp/108350963.webp
làm giàu
Gia vị làm giàu thức ăn của chúng ta.
îmbogăți
Condimentele îmbogățesc mâncarea noastră.
cms/verbs-webp/116089884.webp
nấu
Bạn đang nấu gì hôm nay?
găti
Ce gătești astăzi?
cms/verbs-webp/105238413.webp
tiết kiệm
Bạn có thể tiết kiệm tiền tiêu nhiên liệu.
economisi
Poți economisi bani la încălzire.
cms/verbs-webp/113248427.webp
chiến thắng
Anh ấy cố gắng chiến thắng trong trò chơi cờ vua.
câștiga
El încearcă să câștige la șah.
cms/verbs-webp/93697965.webp
chạy quanh
Những chiếc xe chạy quanh trong một vòng tròn.
conduce
Mașinile conduc în cerc.