Vocabular
Învață verbele – Vietnameză

đề cập
Ông chủ đề cập rằng anh ấy sẽ sa thải anh ấy.
menționa
Șeful a menționat că o să-l concedieze.

sử dụng
Ngay cả trẻ nhỏ cũng sử dụng máy tính bảng.
folosi
Chiar și copiii mici folosesc tablete.

mời vào
Trời đang tuyết, và chúng tôi đã mời họ vào.
lăsa să intre
Era ninsoare afară și i-am lăsat să intre.

vào
Tàu điện ngầm vừa mới vào ga.
intra
Metroul tocmai a intrat în stație.

báo cáo
Mọi người trên tàu báo cáo cho thuyền trưởng.
raporta
Toată lumea de la bord raportează căpitanului.

lấy
Con chó lấy bóng từ nước.
aduce
Câinele aduce mingea din apă.

loại bỏ
Thợ thủ công đã loại bỏ các viên gạch cũ.
îndepărta
Meșterul a îndepărtat plăcile vechi.

đỗ xe
Các xe đạp được đỗ trước cửa nhà.
parca
Bicicletele sunt parcate în fața casei.

thăm
Cô ấy đang thăm Paris.
vizita
Ea vizitează Parisul.

từ bỏ
Tôi muốn từ bỏ việc hút thuốc từ bây giờ!
renunța
Vreau să renunț la fumat de acum!

treo lên
Vào mùa đông, họ treo một nhà chim lên.
atârna
Iarna, ei atârnă o casă pentru păsări.
