Vocabular

Învață verbele – Vietnameză

cms/verbs-webp/92612369.webp
đỗ xe
Các xe đạp được đỗ trước cửa nhà.
parca
Bicicletele sunt parcate în fața casei.
cms/verbs-webp/120515454.webp
cho ăn
Các em bé đang cho con ngựa ăn.
hrăni
Copiii hrănesc calul.
cms/verbs-webp/82893854.webp
hoạt động
Viên thuốc của bạn đã hoạt động chưa?
funcționa
Tabletele tale funcționează acum?
cms/verbs-webp/117953809.webp
chịu đựng
Cô ấy không thể chịu nổi tiếng hát.
suporta
Ea nu poate suporta cântatul.
cms/verbs-webp/20225657.webp
đòi hỏi
Cháu của tôi đòi hỏi rất nhiều từ tôi.
cere
Nepotul meu cere mult de la mine.
cms/verbs-webp/116067426.webp
chạy trốn
Mọi người chạy trốn khỏi đám cháy.
fugi
Toți au fugit de foc.
cms/verbs-webp/115286036.webp
làm dễ dàng
Một kỳ nghỉ làm cuộc sống dễ dàng hơn.
ușura
O vacanță face viața mai ușoară.
cms/verbs-webp/65840237.webp
gửi
Hàng hóa sẽ được gửi cho tôi trong một gói hàng.
trimite
Bunurile îmi vor fi trimise într-un pachet.
cms/verbs-webp/128159501.webp
trộn
Cần trộn nhiều nguyên liệu.
amesteca
Diverse ingrediente trebuie amestecate.
cms/verbs-webp/124750721.webp
Xin hãy ký vào đây!
semnați
Te rog să semnezi aici!
cms/verbs-webp/122632517.webp
đi sai
Mọi thứ đang đi sai hôm nay!
merge prost
Totul merge prost astăzi!
cms/verbs-webp/102238862.webp
ghé thăm
Một người bạn cũ ghé thăm cô ấy.
vizita
Un vechi prieten o vizitează.