Vocabular

Învață verbele – Vietnameză

cms/verbs-webp/57248153.webp
đề cập
Ông chủ đề cập rằng anh ấy sẽ sa thải anh ấy.
menționa
Șeful a menționat că o să-l concedieze.
cms/verbs-webp/106608640.webp
sử dụng
Ngay cả trẻ nhỏ cũng sử dụng máy tính bảng.
folosi
Chiar și copiii mici folosesc tablete.
cms/verbs-webp/53646818.webp
mời vào
Trời đang tuyết, và chúng tôi đã mời họ vào.
lăsa să intre
Era ninsoare afară și i-am lăsat să intre.
cms/verbs-webp/71612101.webp
vào
Tàu điện ngầm vừa mới vào ga.
intra
Metroul tocmai a intrat în stație.
cms/verbs-webp/82845015.webp
báo cáo
Mọi người trên tàu báo cáo cho thuyền trưởng.
raporta
Toată lumea de la bord raportează căpitanului.
cms/verbs-webp/109096830.webp
lấy
Con chó lấy bóng từ nước.
aduce
Câinele aduce mingea din apă.
cms/verbs-webp/77572541.webp
loại bỏ
Thợ thủ công đã loại bỏ các viên gạch cũ.
îndepărta
Meșterul a îndepărtat plăcile vechi.
cms/verbs-webp/92612369.webp
đỗ xe
Các xe đạp được đỗ trước cửa nhà.
parca
Bicicletele sunt parcate în fața casei.
cms/verbs-webp/118003321.webp
thăm
Cô ấy đang thăm Paris.
vizita
Ea vizitează Parisul.
cms/verbs-webp/30314729.webp
từ bỏ
Tôi muốn từ bỏ việc hút thuốc từ bây giờ!
renunța
Vreau să renunț la fumat de acum!
cms/verbs-webp/51120774.webp
treo lên
Vào mùa đông, họ treo một nhà chim lên.
atârna
Iarna, ei atârnă o casă pentru păsări.
cms/verbs-webp/115373990.webp
xuất hiện
Một con cá lớn đột nhiên xuất hiện trong nước.
apărea
Un pește uriaș a apărut brusc în apă.