Vocabular

Învață verbele – Vietnameză

cms/verbs-webp/112286562.webp
làm việc
Cô ấy làm việc giỏi hơn một người đàn ông.
lucra
Ea lucrează mai bine decât un bărbat.
cms/verbs-webp/9435922.webp
tiến lại gần
Các con ốc sên đang tiến lại gần nhau.
apropia
Melcii se apropie unul de celălalt.
cms/verbs-webp/118008920.webp
bắt đầu
Trường học vừa mới bắt đầu cho các em nhỏ.
începe
Școala tocmai începe pentru copii.
cms/verbs-webp/104818122.webp
sửa chữa
Anh ấy muốn sửa chữa dây cáp.
repara
El a vrut să repare cablul.
cms/verbs-webp/119269664.webp
vượt qua
Các sinh viên đã vượt qua kỳ thi.
trece
Studenții au trecut examenul.
cms/verbs-webp/58292283.webp
đòi hỏi
Anh ấy đang đòi hỏi bồi thường.
cere
El cere compensație.
cms/verbs-webp/98082968.webp
nghe
Anh ấy đang nghe cô ấy.
asculta
El o ascultă.
cms/verbs-webp/90032573.webp
biết
Các em nhỏ rất tò mò và đã biết rất nhiều.
ști
Copiii sunt foarte curioși și deja știu multe.
cms/verbs-webp/116067426.webp
chạy trốn
Mọi người chạy trốn khỏi đám cháy.
fugi
Toți au fugit de foc.
cms/verbs-webp/96391881.webp
nhận
Cô ấy đã nhận được một số món quà.
primi
Ea a primit câteva cadouri.
cms/verbs-webp/123953850.webp
cứu
Các bác sĩ đã cứu được mạng anh ấy.
salva
Doctorii au reușit să-i salveze viața.
cms/verbs-webp/102731114.webp
xuất bản
Nhà xuất bản đã xuất bản nhiều quyển sách.
publica
Editorul a publicat multe cărți.