Vocabular

Învață verbele – Vietnameză

cms/verbs-webp/101556029.webp
từ chối
Đứa trẻ từ chối thức ăn của nó.
refuza
Copilul își refuză mâncarea.
cms/verbs-webp/32796938.webp
gửi đi
Cô ấy muốn gửi bức thư đi ngay bây giờ.
expedia
Ea vrea să expedieze scrisoarea acum.
cms/verbs-webp/130288167.webp
lau chùi
Cô ấy lau chùi bếp.
curăța
Ea curăță bucătăria.
cms/verbs-webp/116932657.webp
nhận
Anh ấy nhận một khoản lương hưu tốt khi về già.
primi
El primește o pensie bună la bătrânețe.
cms/verbs-webp/81740345.webp
tóm tắt
Bạn cần tóm tắt các điểm chính từ văn bản này.
rezuma
Trebuie să rezumezi punctele cheie din acest text.
cms/verbs-webp/118232218.webp
bảo vệ
Trẻ em phải được bảo vệ.
proteja
Copiii trebuie să fie protejați.
cms/verbs-webp/119520659.webp
đề cập
Tôi phải đề cập đến vấn đề này bao nhiêu lần nữa?
aduce în discuție
De câte ori trebuie să aduc în discuție acest argument?
cms/verbs-webp/8482344.webp
hôn
Anh ấy hôn bé.
săruta
El o sărută pe bebeluș.
cms/verbs-webp/31726420.webp
quay về
Họ quay về với nhau.
întoarce
Ei se întorc unul către celălalt.
cms/verbs-webp/43483158.webp
đi bằng tàu
Tôi sẽ đi đến đó bằng tàu.
merge cu trenul
Voi merge acolo cu trenul.
cms/verbs-webp/122632517.webp
đi sai
Mọi thứ đang đi sai hôm nay!
merge prost
Totul merge prost astăzi!
cms/verbs-webp/113885861.webp
nhiễm
Cô ấy đã nhiễm virus.
infecta
Ea s-a infectat cu un virus.