Vocabular
Învață verbele – Vietnameză

giám sát
Mọi thứ ở đây đều được giám sát bằng camera.
monitoriza
Totul este monitorizat aici cu camere.

học
Có nhiều phụ nữ đang học ở trường đại học của tôi.
studia
Sunt multe femei care studiază la universitatea mea.

nghe
Cô ấy nghe và nghe thấy một âm thanh.
asculta
Ea ascultă și aude un sunet.

chạy về phía
Cô gái chạy về phía mẹ của mình.
alerga spre
Fata aleargă spre mama ei.

thuộc về
Vợ tôi thuộc về tôi.
aparține
Soția mea îmi aparține.

chạy chậm
Đồng hồ chạy chậm vài phút.
merge încet
Ceasul merge cu câteva minute încet.

cắt
Vải đang được cắt theo kích thước.
tăia
Țesătura este tăiată la mărime.

nhìn
Cô ấy nhìn qua ống nhòm.
privi
Ea se uită printr-un binoclu.

sửa
Giáo viên sửa bài văn của học sinh.
corecta
Profesorul corectează eseurile elevilor.

đến
Mình vui vì bạn đã đến!
veni
Mă bucur că ai venit!

xảy ra với
Đã xảy ra chuyện gì với anh ấy trong tai nạn làm việc?
întâmpla
I s-a întâmplat ceva în accidentul de la muncă?
