Vocabular

Învață verbele – Vietnameză

cms/verbs-webp/115373990.webp
xuất hiện
Một con cá lớn đột nhiên xuất hiện trong nước.
apărea
Un pește uriaș a apărut brusc în apă.
cms/verbs-webp/49585460.webp
kết thúc
Làm sao chúng ta lại kết thúc trong tình huống này?
ajunge
Cum am ajuns în această situație?
cms/verbs-webp/132125626.webp
thuyết phục
Cô ấy thường phải thuyết phục con gái mình ăn.
convinge
Ea adesea trebuie să-și convingă fiica să mănânce.
cms/verbs-webp/35862456.webp
bắt đầu
Một cuộc sống mới bắt đầu với hôn nhân.
începe
O nouă viață începe cu căsătoria.
cms/verbs-webp/47062117.webp
xoay xở
Cô ấy phải xoay xở với một ít tiền.
descurca
Ea trebuie să se descurce cu puțini bani.
cms/verbs-webp/104818122.webp
sửa chữa
Anh ấy muốn sửa chữa dây cáp.
repara
El a vrut să repare cablul.
cms/verbs-webp/119611576.webp
đụng
Tàu đã đụng vào xe.
lovi
Trenul a lovit mașina.
cms/verbs-webp/90617583.webp
mang lên
Anh ấy mang gói hàng lên cầu thang.
aduce
El aduce pachetul pe scări.
cms/verbs-webp/10206394.webp
chịu đựng
Cô ấy khó có thể chịu đựng nỗi đau!
suporta
Ea abia poate suporta durerea!
cms/verbs-webp/119289508.webp
giữ
Bạn có thể giữ tiền.
păstra
Poți să păstrezi banii.
cms/verbs-webp/43532627.webp
sống
Họ sống trong một căn hộ chung.
trăi
Ei trăiesc într-un apartament împărțit.
cms/verbs-webp/23468401.webp
đính hôn
Họ đã đính hôn một cách bí mật!
logodi
Ei s-au logodit în secret!