Vocabular

Învață verbele – Vietnameză

cms/verbs-webp/122153910.webp
chia sẻ
Họ chia sẻ công việc nhà cho nhau.
împărți
Ei își împart treburile casnice între ei.
cms/verbs-webp/93031355.webp
dám
Tôi không dám nhảy vào nước.
îndrăzni
Nu îndrăznesc să sar în apă.
cms/verbs-webp/86215362.webp
gửi
Công ty này gửi hàng hóa khắp thế giới.
trimite
Această companie trimite produse în toată lumea.
cms/verbs-webp/116932657.webp
nhận
Anh ấy nhận một khoản lương hưu tốt khi về già.
primi
El primește o pensie bună la bătrânețe.
cms/verbs-webp/103163608.webp
đếm
Cô ấy đếm những đồng xu.
număra
Ea numără monedele.
cms/verbs-webp/123367774.webp
sắp xếp
Tôi vẫn còn nhiều giấy tờ cần sắp xếp.
sorta
Încă am multe hârtii de sortat.
cms/verbs-webp/108286904.webp
uống
Bò uống nước từ sông.
bea
Vacile beau apă din râu.
cms/verbs-webp/112444566.webp
nói chuyện
Ai đó nên nói chuyện với anh ấy; anh ấy cô đơn quá.
vorbi cu
Cineva ar trebui să vorbească cu el; este atât de singur.
cms/verbs-webp/68841225.webp
hiểu
Tôi không thể hiểu bạn!
înțelege
Nu pot să te înțeleg!
cms/verbs-webp/129203514.webp
trò chuyện
Anh ấy thường trò chuyện với hàng xóm của mình.
conversa
El conversează des cu vecinul său.
cms/verbs-webp/105224098.webp
xác nhận
Cô ấy có thể xác nhận tin tốt cho chồng mình.
confirma
Ea a putut să confirme vestea bună soțului ei.
cms/verbs-webp/123380041.webp
xảy ra với
Đã xảy ra chuyện gì với anh ấy trong tai nạn làm việc?
întâmpla
I s-a întâmplat ceva în accidentul de la muncă?