Vocabular
Învață verbele – Vietnameză
dám
Họ đã dám nhảy ra khỏi máy bay.
îndrăzni
Ei au îndrăznit să sară din avion.
phát biểu
Chính trị gia đang phát biểu trước nhiều sinh viên.
ține un discurs
Politicianul ține un discurs în fața multor studenți.
mang
Họ mang con cái của mình trên lưng.
transporta
Ei își transportă copiii pe spate.
xảy ra với
Đã xảy ra chuyện gì với anh ấy trong tai nạn làm việc?
întâmpla
I s-a întâmplat ceva în accidentul de la muncă?
nhặt
Cô ấy nhặt một thứ gì đó từ mặt đất.
ridica
Ea ridică ceva de pe pământ.
che
Đứa trẻ tự che mình.
acoperi
Copilul se acoperă.
trôi qua
Thời gian đôi khi trôi qua chậm rãi.
trece
Timpul uneori trece lent.
chọn
Cô ấy chọn một cặp kính râm mới.
alege
Ea alege o nouă pereche de ochelari de soare.
chuyển ra
Hàng xóm đang chuyển ra.
muta
Vecinul se mută.
sử dụng
Cô ấy sử dụng sản phẩm mỹ phẩm hàng ngày.
folosi
Ea folosește produse cosmetice zilnic.
phá hủy
Lốc xoáy phá hủy nhiều ngôi nhà.
distruge
Tornada distruge multe case.