Vocabular

Învață verbele – Vietnameză

cms/verbs-webp/106682030.webp
tìm lại
Tôi không thể tìm lại hộ chiếu của mình sau khi chuyển nhà.
regăsi
Nu am putut regăsi pașaportul după mutare.
cms/verbs-webp/15845387.webp
nâng lên
Người mẹ nâng đứa bé lên.
ridica
Mama își ridică bebelușul.
cms/verbs-webp/87301297.webp
nâng
Cái container được nâng lên bằng cần cẩu.
ridica
Containerul este ridicat de o macara.
cms/verbs-webp/113136810.webp
gửi đi
Gói hàng này sẽ được gửi đi sớm.
expedia
Acest colet va fi expediat în curând.
cms/verbs-webp/113144542.webp
nhận biết
Cô ấy nhận ra ai đó ở bên ngoài.
observa
Ea observă pe cineva afară.
cms/verbs-webp/100011930.webp
nói
Cô ấy nói một bí mật cho cô ấy.
spune
Ea îi spune un secret.
cms/verbs-webp/36406957.webp
mắc kẹt
Bánh xe đã mắc kẹt vào bùn.
bloca
Roata s-a blocat în noroi.
cms/verbs-webp/79317407.webp
ra lệnh
Anh ấy ra lệnh cho con chó của mình.
comanda
El își comandă câinele.
cms/verbs-webp/100965244.webp
nhìn xuống
Cô ấy nhìn xuống thung lũng.
privi în jos
Ea privește în vale.
cms/verbs-webp/80427816.webp
sửa
Giáo viên sửa bài văn của học sinh.
corecta
Profesorul corectează eseurile elevilor.
cms/verbs-webp/84476170.webp
đòi hỏi
Anh ấy đòi hỏi bồi thường từ người anh ấy gặp tai nạn.
cere
El a cerut compensație de la persoana cu care a avut un accident.
cms/verbs-webp/117284953.webp
chọn
Cô ấy chọn một cặp kính râm mới.
alege
Ea alege o nouă pereche de ochelari de soare.