Vocabular

Învață verbele – Vietnameză

cms/verbs-webp/36190839.webp
chiến đấu
Đội cứu hỏa chiến đấu với đám cháy từ trên không.
lupta
Pompierii luptă împotriva focului din aer.
cms/verbs-webp/9435922.webp
tiến lại gần
Các con ốc sên đang tiến lại gần nhau.
apropia
Melcii se apropie unul de celălalt.
cms/verbs-webp/74176286.webp
bảo vệ
Người mẹ bảo vệ con của mình.
proteja
Mama își protejează copilul.
cms/verbs-webp/98294156.webp
buôn bán
Mọi người buôn bán đồ nội thất đã qua sử dụng.
tranzacționa
Oamenii fac tranzacții cu mobilă folosită.
cms/verbs-webp/105854154.webp
hạn chế
Hàng rào hạn chế sự tự do của chúng ta.
limita
Gardurile limitează libertatea noastră.
cms/verbs-webp/57207671.webp
chấp nhận
Tôi không thể thay đổi điều đó, tôi phải chấp nhận nó.
accepta
Nu pot schimba asta, trebuie să-l accept.
cms/verbs-webp/102447745.webp
hủy bỏ
Anh ấy tiếc là đã hủy bỏ cuộc họp.
anula
Din păcate, el a anulat întâlnirea.
cms/verbs-webp/61806771.webp
mang đến
Người đưa tin mang đến một gói hàng.
aduce
Curierul aduce un pachet.
cms/verbs-webp/55269029.webp
trượt sót
Anh ấy trượt sót đinh và bị thương.
rata
A ratat cuiul și s-a accidentat.
cms/verbs-webp/108295710.webp
đánh vần
Các em đang học đánh vần.
ortografia
Copiii învață să ortografieze.
cms/verbs-webp/85681538.webp
bỏ cuộc
Đủ rồi, chúng ta bỏ cuộc!
renunța
Gata, renunțăm!
cms/verbs-webp/93169145.webp
nói chuyện
Anh ấy nói chuyện với khán giả của mình.
vorbi
El vorbește cu audiența lui.