Vocabular

Învață verbele – Vietnameză

cms/verbs-webp/117311654.webp
mang
Họ mang con cái của mình trên lưng.
transporta
Ei își transportă copiii pe spate.
cms/verbs-webp/95938550.webp
mang theo
Chúng tôi đã mang theo một cây thông Giáng sinh.
lua cu sine
Am luat cu noi un brad de Crăciun.
cms/verbs-webp/90893761.webp
giải quyết
Thám tử giải quyết vụ án.
rezolva
Detectivul rezolvă cazul.
cms/verbs-webp/66441956.webp
ghi chép
Bạn phải ghi chép mật khẩu!
nota
Trebuie să notezi parola!
cms/verbs-webp/89025699.webp
mang
Con lừa mang một gánh nặng.
transporta
Măgarul transportă o încărcătură grea.
cms/verbs-webp/124545057.webp
nghe
Các em thích nghe câu chuyện của cô ấy.
asculta
Copiilor le place să-i asculte poveștile.
cms/verbs-webp/42988609.webp
mắc kẹt
Anh ấy đã mắc kẹt vào dây.
bloca
El s-a blocat într-o coardă.
cms/verbs-webp/47225563.webp
suy nghĩ cùng
Bạn phải suy nghĩ cùng khi chơi các trò chơi bài.
gândi împreună
Trebuie să te gândești împreună în jocurile de cărți.
cms/verbs-webp/46602585.webp
vận chuyển
Chúng tôi vận chuyển các xe đạp trên nóc ô tô.
transporta
Noi transportăm bicicletele pe acoperișul mașinii.
cms/verbs-webp/102728673.webp
lên
Anh ấy đi lên bậc thang.
urca
El urcă treptele.
cms/verbs-webp/91997551.webp
hiểu
Không thể hiểu mọi thứ về máy tính.
înțelege
Nu se poate înțelege totul despre computere.
cms/verbs-webp/113248427.webp
chiến thắng
Anh ấy cố gắng chiến thắng trong trò chơi cờ vua.
câștiga
El încearcă să câștige la șah.