Vocabular

Învață verbele – Vietnameză

cms/verbs-webp/119406546.webp
nhận
Cô ấy đã nhận một món quà đẹp.
primi
Ea a primit un cadou frumos.
cms/verbs-webp/81973029.webp
khởi xướng
Họ sẽ khởi xướng việc ly hôn của họ.
iniția
Ei vor iniția divorțul lor.
cms/verbs-webp/77738043.webp
bắt đầu
Các binh sĩ đang bắt đầu.
începe
Soldații încep.
cms/verbs-webp/87301297.webp
nâng
Cái container được nâng lên bằng cần cẩu.
ridica
Containerul este ridicat de o macara.
cms/verbs-webp/103719050.webp
phát triển
Họ đang phát triển một chiến lược mới.
dezvolta
Ei dezvoltă o nouă strategie.
cms/verbs-webp/53284806.webp
suy nghĩ sáng tạo
Để thành công, đôi khi bạn phải suy nghĩ sáng tạo.
gândi în afara cutiei
Pentru a avea succes, uneori trebuie să gândești în afara cutiei.
cms/verbs-webp/125088246.webp
bắt chước
Đứa trẻ bắt chước một chiếc máy bay.
imita
Copilul imită un avion.
cms/verbs-webp/122398994.webp
giết
Hãy cẩn thận, bạn có thể giết người bằng cái rìu đó!
ucide
Ai grijă, poți ucide pe cineva cu acea secure!
cms/verbs-webp/42212679.webp
làm việc vì
Anh ấy đã làm việc chăm chỉ để có điểm số tốt.
munci pentru
El a muncit din greu pentru notele lui bune.
cms/verbs-webp/100434930.webp
kết thúc
Tuyến đường kết thúc ở đây.
sfârși
Traseul se sfârșește aici.
cms/verbs-webp/20792199.webp
rút ra
Phích cắm đã được rút ra!
scoate
Stecherul este scos!
cms/verbs-webp/123203853.webp
gây ra
Rượu có thể gây ra đau đầu.
cauza
Alcoolul poate cauza dureri de cap.