Vocabular

Învață verbele – Vietnameză

cms/verbs-webp/80116258.webp
đánh giá
Anh ấy đánh giá hiệu suất của công ty.
evalua
El evaluează performanța companiei.
cms/verbs-webp/114379513.webp
che phủ
Những bông hoa súng che phủ mặt nước.
acoperi
Nuferii acoperă apa.
cms/verbs-webp/122605633.webp
chuyển đi
Hàng xóm của chúng tôi đang chuyển đi.
muta
Vecinii noștri se mută.
cms/verbs-webp/22225381.webp
rời khỏi
Con tàu rời khỏi cảng.
pleca
Nava pleacă din port.
cms/verbs-webp/91442777.webp
bước lên
Tôi không thể bước chân này lên mặt đất.
călca pe
Nu pot călca pe pământ cu acest picior.
cms/verbs-webp/70864457.webp
mang đến
Người giao hàng đang mang đến thực phẩm.
aduce
Persoana de livrare aduce mâncarea.
cms/verbs-webp/85681538.webp
bỏ cuộc
Đủ rồi, chúng ta bỏ cuộc!
renunța
Gata, renunțăm!
cms/verbs-webp/106725666.webp
kiểm tra
Anh ấy kiểm tra xem ai sống ở đó.
verifica
El verifică cine locuiește acolo.
cms/verbs-webp/23257104.webp
đẩy
Họ đẩy người đàn ông vào nước.
împinge
Ei îl împing pe bărbat în apă.
cms/verbs-webp/34397221.webp
gọi lên
Giáo viên gọi học sinh lên.
chema
Profesorul îl cheamă pe elev.
cms/verbs-webp/84472893.webp
cưỡi
Trẻ em thích cưỡi xe đạp hoặc xe scooter.
călări
Copiilor le place să călărească biciclete sau trotinete.
cms/verbs-webp/8482344.webp
hôn
Anh ấy hôn bé.
săruta
El o sărută pe bebeluș.