Vocabular

Învață verbele – Vietnameză

cms/verbs-webp/113885861.webp
nhiễm
Cô ấy đã nhiễm virus.
infecta
Ea s-a infectat cu un virus.
cms/verbs-webp/101890902.webp
sản xuất
Chúng tôi tự sản xuất mật ong của mình.
produce
Producem propriul nostru miere.
cms/verbs-webp/118003321.webp
thăm
Cô ấy đang thăm Paris.
vizita
Ea vizitează Parisul.
cms/verbs-webp/52919833.webp
đi vòng quanh
Bạn phải đi vòng quanh cây này.
ocoli
Trebuie să ocolești acest copac.
cms/verbs-webp/41935716.webp
lạc đường
Rất dễ lạc đường trong rừng.
pierde
Este ușor să te pierzi în pădure.
cms/verbs-webp/117890903.webp
trả lời
Cô ấy luôn trả lời trước tiên.
răspunde
Ea răspunde întotdeauna prima.
cms/verbs-webp/34979195.webp
tụ tập
Thật tốt khi hai người tụ tập lại với nhau.
întâlni
E frumos când doi oameni se întâlnesc.
cms/verbs-webp/99769691.webp
đi qua
Tàu đang đi qua chúng ta.
trece pe lângă
Trenul trece pe lângă noi.
cms/verbs-webp/95190323.webp
bỏ phiếu
Người ta bỏ phiếu cho hoặc chống lại một ứng viên.
vota
Se votează pentru sau împotriva unui candidat.
cms/verbs-webp/112755134.webp
gọi điện
Cô ấy chỉ có thể gọi điện trong giờ nghỉ trưa.
suna
Ea poate suna doar în pauza de prânz.
cms/verbs-webp/68779174.webp
đại diện
Luật sư đại diện cho khách hàng của họ tại tòa án.
reprezenta
Avocații își reprezintă clienții în instanță.
cms/verbs-webp/107996282.webp
chỉ
Giáo viên chỉ đến ví dụ trên bảng.
referi
Profesorul face referire la exemplul de pe tablă.