Từ vựng

Học động từ – Thái

cms/verbs-webp/129945570.webp
ตอบ
เธอตอบด้วยคำถาม
txb
ṭhex txb d̂wy khảt̄hām
trả lời
Cô ấy đã trả lời bằng một câu hỏi.
cms/verbs-webp/104167534.webp
มี
ฉันมีรถแดงสปอร์ต
c̄hạn mī rt̄h dæng s̄pxr̒t
sở hữu
Tôi sở hữu một chiếc xe thể thao màu đỏ.
cms/verbs-webp/102114991.webp
ตัด
ช่างผมตัดผมเธอ
tạd
ch̀āng p̄hm tạdp̄hm ṭhex
cắt
Nhân viên cắt tóc cắt tóc cho cô ấy.
cms/verbs-webp/95056918.webp
นำ
เขานำเด็กสาวด้วยมือ
nả
k̄heā nả dĕk s̄āw d̂wy mụ̄x
dẫn
Anh ấy dẫn cô gái bằng tay.
cms/verbs-webp/121102980.webp
ขี่ด้วย
ฉันขี่ด้วยกับคุณได้ไหม?
k̄hī̀ d̂wy
c̄hạn k̄hī̀ d̂wy kạb khuṇ dị̂ h̄ịm?
đi cùng
Tôi có thể đi cùng với bạn không?
cms/verbs-webp/111615154.webp
ขับกลับบ้าน
แม่ขับรถพาลูกสาวกลับบ้าน
k̄hạb klạb b̂ān
mæ̀ k̄hạb rt̄h phā lūks̄āw klạb b̂ān
chở về
Người mẹ chở con gái về nhà.
cms/verbs-webp/121317417.webp
นำเข้า
สินค้ามากมายถูกนำเข้าจากประเทศอื่น.
Nả k̄hêā
s̄inkĥā mākmāy t̄hūk nả k̄hêā cāk pratheṣ̄ xụ̄̀n.
nhập khẩu
Nhiều hàng hóa được nhập khẩu từ các nước khác.
cms/verbs-webp/25599797.webp
ลด
คุณประหยัดเงินเมื่อคุณลดอุณหภูมิห้อง
ld
khuṇ prah̄yạd ngein meụ̄̀x khuṇ ld xuṇh̄p̣hūmi h̄̂xng
tiết kiệm
Bạn tiết kiệm tiền khi giảm nhiệt độ phòng.
cms/verbs-webp/26758664.webp
บันทึก
ลูกของฉันบันทึกเงินของพวกเขาเอง
bạnthụk
lūk k̄hxng c̄hạn bạnthụk ngein k̄hxng phwk k̄heā xeng
tiết kiệm
Con cái tôi đã tiết kiệm tiền của họ.
cms/verbs-webp/109542274.webp
ปล่อยผ่าน
ควรปล่อยให้ผู้อพยพผ่านที่ชายแดนไหม?
pl̀xy p̄h̀ān
khwr pl̀xy h̄ı̂ p̄hū̂ xphyph p̄h̀ān thī̀ chāydæn h̄ịm?
cho qua
Có nên cho người tị nạn qua biên giới không?
cms/verbs-webp/115207335.webp
เปิด
ตู้นิรภัยสามารถเปิดด้วยรหัสลับ
peid
tū̂nirp̣hạy s̄āmārt̄h peid d̂wy rh̄ạs̄ lạb
mở
Két sắt có thể được mở bằng mã bí mật.
cms/verbs-webp/42212679.webp
ทำงานเพื่อ
เขาทำงานหนักเพื่อเกรดที่ดีของเขา
thảngān pheụ̄̀x
k̄heā thảngān h̄nạk pheụ̄̀x kerd thī̀ dī k̄hxng k̄heā
làm việc vì
Anh ấy đã làm việc chăm chỉ để có điểm số tốt.