Từ vựng

Học động từ – Thái

cms/verbs-webp/19682513.webp
ได้รับอนุญาต
คุณได้รับอนุญาตให้สูบบุหรี่ที่นี่!
dị̂ rạb xnuỵāt
khuṇ dị̂ rạb xnuỵāt h̄ı̂ s̄ūb buh̄rī̀ thī̀ nī̀!
được phép
Bạn được phép hút thuốc ở đây!
cms/verbs-webp/102631405.webp
ลืม
เธอไม่ต้องการลืมอดีต.
Lụ̄m
ṭhex mị̀ t̂xngkār lụ̄m xdīt.
quên
Cô ấy không muốn quên quá khứ.
cms/verbs-webp/96668495.webp
พิมพ์
หนังสือและหนังสือพิมพ์ถูกพิมพ์
phimph̒
h̄nạngs̄ụ̄x læa h̄nạngs̄ụ̄xphimph̒ t̄hūk phimph̒
in
Sách và báo đang được in.
cms/verbs-webp/100649547.webp
จ้าง
ผู้สมัครถูกจ้าง
ĉāng
p̄hū̂ s̄mạkhr t̄hūk ĉāng
thuê
Ứng viên đã được thuê.
cms/verbs-webp/80427816.webp
แก้ไข
ครูแก้ไขความเรียงของนักเรียน
Kæ̂k̄hị
khrū kæ̂k̄hị khwām reīyng k̄hxng nạkreīyn
sửa
Giáo viên sửa bài văn của học sinh.
cms/verbs-webp/44518719.webp
เดิน
ทางนี้ไม่ควรเดิน
dein
thāng nī̂ mị̀ khwr dein
đi bộ
Con đường này không được phép đi bộ.
cms/verbs-webp/104135921.webp
เข้า
เขาเข้าห้องโรงแรม
k̄hêā
k̄heā k̄hêā h̄̂xng rongræm
vào
Anh ấy vào phòng khách sạn.
cms/verbs-webp/91930542.webp
หยุด
ตำรวจหญิงหยุดรถ
h̄yud
tảrwc h̄ỵing h̄yud rt̄h
dừng lại
Nữ cảnh sát dừng lại chiếc xe.
cms/verbs-webp/23468401.webp
หมั้น
พวกเขาได้หมั้นกันอย่างลับๆ!
h̄mận
phwk k̄heā dị̂ h̄mận kạn xỳāng lạb«!
đính hôn
Họ đã đính hôn một cách bí mật!
cms/verbs-webp/108556805.webp
มองลง
ฉันสามารถมองลงไปที่ชายหาดจากหน้าต่าง
mxng lng
c̄hạn s̄āmārt̄h mxng lng pị thī̀ chāyh̄ād cāk h̄n̂āt̀āng
nhìn xuống
Tôi có thể nhìn xuống bãi biển từ cửa sổ.
cms/verbs-webp/42212679.webp
ทำงานเพื่อ
เขาทำงานหนักเพื่อเกรดที่ดีของเขา
thảngān pheụ̄̀x
k̄heā thảngān h̄nạk pheụ̄̀x kerd thī̀ dī k̄hxng k̄heā
làm việc vì
Anh ấy đã làm việc chăm chỉ để có điểm số tốt.
cms/verbs-webp/130814457.webp
เติม
เธอเติมนมลงในกาแฟ
teim
ṭhex teim nm lng nı kāfæ
thêm
Cô ấy thêm một ít sữa vào cà phê.