Từ vựng

Học động từ – Quốc tế ngữ

cms/verbs-webp/15845387.webp
levi
La patrino levas sian bebon.
nâng lên
Người mẹ nâng đứa bé lên.
cms/verbs-webp/75508285.webp
atendi
Infanoj ĉiam atendas negon.
mong chờ
Trẻ con luôn mong chờ tuyết rơi.
cms/verbs-webp/125884035.webp
surprizi
Ŝi surprizis siajn gepatrojn per donaco.
làm ngạc nhiên
Cô ấy làm bất ngờ cha mẹ mình với một món quà.
cms/verbs-webp/86710576.webp
foriri
Niaj feriaj gastoj foriris hieraŭ.
rời đi
Khách nghỉ lễ của chúng tôi đã rời đi ngày hôm qua.
cms/verbs-webp/67880049.webp
lasi
Vi ne devas lasi la tenilon!
buông
Bạn không được buông tay ra!
cms/verbs-webp/91930542.webp
haltigi
La policistino haltigas la aŭton.
dừng lại
Nữ cảnh sát dừng lại chiếc xe.
cms/verbs-webp/62000072.webp
tranokti
Ni tranoktas en la aŭto.
ở qua đêm
Chúng tôi đang ở lại trong xe qua đêm.
cms/verbs-webp/102327719.webp
dormi
La bebo dormas.
ngủ
Em bé đang ngủ.
cms/verbs-webp/51465029.webp
malantaŭi
La horloĝo malantaŭas kelkajn minutojn.
chạy chậm
Đồng hồ chạy chậm vài phút.
cms/verbs-webp/121820740.webp
ekiri
La montmarŝantoj ekiris frue matene.
bắt đầu
Những người leo núi bắt đầu từ sáng sớm.
cms/verbs-webp/122470941.webp
sendi
Mi sendis al vi mesaĝon.
gửi
Tôi đã gửi cho bạn một tin nhắn.
cms/verbs-webp/113979110.webp
akompani
Mia koramikino ŝatas akompani min dum aĉetado.
đi cùng
Bạn gái của tôi thích đi cùng tôi khi mua sắm.