Từ vựng

Học động từ – Kazakh

cms/verbs-webp/61162540.webp
іске қосу
Түтін сигналды іске қосады.
iske qosw
Tütin sïgnaldı iske qosadı.
kích hoạt
Khói đã kích hoạt cảnh báo.
cms/verbs-webp/18316732.webp
шығу
Машина ағаштың ішінен шығады.
şığw
Maşïna ağaştıñ işinen şığadı.
lái xuyên qua
Chiếc xe lái xuyên qua một cây.
cms/verbs-webp/70624964.webp
көңілдену
Біз паркта көп көңілдендік!
köñildenw
Biz parkta köp köñildendik!
vui chơi
Chúng tôi đã vui chơi nhiều ở khu vui chơi!
cms/verbs-webp/90773403.webp
ерімеу
Менің итім мен жабысқа барада ерімеді.
erimew
Meniñ ïtim men jabısqa barada erimedi.
theo
Con chó của tôi theo tôi khi tôi chạy bộ.
cms/verbs-webp/110401854.webp
табу
Біз арзан қонақ үйде орын таптық.
tabw
Biz arzan qonaq üyde orın taptıq.
tìm chỗ ở
Chúng tôi đã tìm được chỗ ở tại một khách sạn rẻ tiền.
cms/verbs-webp/102136622.webp
тарту
Ол салжықты тартады.
tartw
Ol saljıqtı tartadı.
kéo
Anh ấy kéo xe trượt tuyết.
cms/verbs-webp/71589160.webp
енгізу
Енді кодты енгізіңіз.
engizw
Endi kodtı engiziñiz.
nhập
Xin hãy nhập mã ngay bây giờ.
cms/verbs-webp/51573459.webp
өзгерту
Көзді макияжмен жақсы өзгертуге болады.
özgertw
Közdi makïyajmen jaqsı özgertwge boladı.
nhấn mạnh
Bạn có thể nhấn mạnh đôi mắt của mình tốt bằng cách trang điểm.
cms/verbs-webp/79201834.webp
байландыру
Бұл көпір екі қоныс ауданын байландырады.
baylandırw
Bul köpir eki qonıs awdanın baylandıradı.
kết nối
Cây cầu này kết nối hai khu vực.
cms/verbs-webp/125884035.webp
сюрприз жасау
Ол оның ата-анасына сыйлықпен сюрприз жасады.
syurprïz jasaw
Ol onıñ ata-anasına sıylıqpen syurprïz jasadı.
làm ngạc nhiên
Cô ấy làm bất ngờ cha mẹ mình với một món quà.
cms/verbs-webp/117890903.webp
жауап беру
Ол әрқашан алдымен жауап береді.
jawap berw
Ol ärqaşan aldımen jawap beredi.
trả lời
Cô ấy luôn trả lời trước tiên.
cms/verbs-webp/122079435.webp
арттыру
Компания өз кірісін арттырды.
arttırw
Kompanïya öz kirisin arttırdı.
tăng
Công ty đã tăng doanh thu của mình.