Từ vựng

Học động từ – Kazakh

cms/verbs-webp/40094762.webp
ояну
Оны өйгендер сағат 10:00-да оянатады.
oyanw
Onı öygender sağat 10:00-da oyanatadı.
đánh thức
Đồng hồ báo thức đánh thức cô ấy lúc 10 giờ sáng.
cms/verbs-webp/120086715.webp
аяқтау
Сіз бұл пазлды аяқтауға болады ба?
ayaqtaw
Siz bul pazldı ayaqtawğa boladı ba?
hoàn thành
Bạn có thể hoàn thành bức tranh ghép không?
cms/verbs-webp/43956783.webp
босату
Біздің мұрын босатты.
bosatw
Bizdiñ murın bosattı.
chạy trốn
Con mèo của chúng tôi đã chạy trốn.
cms/verbs-webp/91906251.webp
шақыру
Бала мүмкіндігінше күкірейді.
şaqırw
Bala mümkindiginşe kükireydi.
gọi
Cậu bé gọi to nhất có thể.
cms/verbs-webp/112444566.webp
сөйлесу
Кез келген адам оған сөйлескен жөн.
söylesw
Kez kelgen adam oğan söylesken jön.
nói chuyện
Ai đó nên nói chuyện với anh ấy; anh ấy cô đơn quá.
cms/verbs-webp/118583861.webp
алу
Кіші өзі су өте алады.
alw
Kişi özi sw öte aladı.
có thể
Đứa bé có thể tưới nước cho hoa.
cms/verbs-webp/120128475.webp
ойлау
Ол әрқашан оған ойланады.
oylaw
Ol ärqaşan oğan oylanadı.
nghĩ
Cô ấy luôn phải nghĩ về anh ấy.
cms/verbs-webp/103797145.webp
алу
Компания көбірек адамды алғылы келеді.
alw
Kompanïya köbirek adamdı alğılı keledi.
thuê
Công ty muốn thuê thêm nhiều người.
cms/verbs-webp/123648488.webp
болу
Дәрігерлер күн сайын пациентке барады.
bolw
Därigerler kün sayın pacïentke baradı.
ghé qua
Các bác sĩ ghé qua bên bệnh nhân mỗi ngày.
cms/verbs-webp/119747108.webp
жеу
Біз бүгін не жемек пе тұрақтықпыз?
jew
Biz bügin ne jemek pe turaqtıqpız?
ăn
Hôm nay chúng ta muốn ăn gì?
cms/verbs-webp/114593953.webp
кездесу
Олар бірін-бірін интернетте кездесті.
kezdesw
Olar birin-birin ïnternette kezdesti.
gặp
Họ lần đầu tiên gặp nhau trên mạng.
cms/verbs-webp/122398994.webp
өлтіру
Ескеріңіз, бұл балта адамды өлтіруі мүмкін!
öltirw
Eskeriñiz, bul balta adamdı öltirwi mümkin!
giết
Hãy cẩn thận, bạn có thể giết người bằng cái rìu đó!