Từ vựng
Học động từ – Kazakh

ояну
Оны өйгендер сағат 10:00-да оянатады.
oyanw
Onı öygender sağat 10:00-da oyanatadı.
đánh thức
Đồng hồ báo thức đánh thức cô ấy lúc 10 giờ sáng.

аяқтау
Сіз бұл пазлды аяқтауға болады ба?
ayaqtaw
Siz bul pazldı ayaqtawğa boladı ba?
hoàn thành
Bạn có thể hoàn thành bức tranh ghép không?

босату
Біздің мұрын босатты.
bosatw
Bizdiñ murın bosattı.
chạy trốn
Con mèo của chúng tôi đã chạy trốn.

шақыру
Бала мүмкіндігінше күкірейді.
şaqırw
Bala mümkindiginşe kükireydi.
gọi
Cậu bé gọi to nhất có thể.

сөйлесу
Кез келген адам оған сөйлескен жөн.
söylesw
Kez kelgen adam oğan söylesken jön.
nói chuyện
Ai đó nên nói chuyện với anh ấy; anh ấy cô đơn quá.

алу
Кіші өзі су өте алады.
alw
Kişi özi sw öte aladı.
có thể
Đứa bé có thể tưới nước cho hoa.

ойлау
Ол әрқашан оған ойланады.
oylaw
Ol ärqaşan oğan oylanadı.
nghĩ
Cô ấy luôn phải nghĩ về anh ấy.

алу
Компания көбірек адамды алғылы келеді.
alw
Kompanïya köbirek adamdı alğılı keledi.
thuê
Công ty muốn thuê thêm nhiều người.

болу
Дәрігерлер күн сайын пациентке барады.
bolw
Därigerler kün sayın pacïentke baradı.
ghé qua
Các bác sĩ ghé qua bên bệnh nhân mỗi ngày.

жеу
Біз бүгін не жемек пе тұрақтықпыз?
jew
Biz bügin ne jemek pe turaqtıqpız?
ăn
Hôm nay chúng ta muốn ăn gì?

кездесу
Олар бірін-бірін интернетте кездесті.
kezdesw
Olar birin-birin ïnternette kezdesti.
gặp
Họ lần đầu tiên gặp nhau trên mạng.
