Từ vựng

Học động từ – Kazakh

cms/verbs-webp/117311654.webp
тарту
Олар балаларын арттарында тартады.
tartw
Olar balaların arttarında tartadı.
mang
Họ mang con cái của mình trên lưng.
cms/verbs-webp/90539620.webp
өткізу
Уақыт кейде өте жайғап өтіп кетеді.
ötkizw
Waqıt keyde öte jayğap ötip ketedi.
trôi qua
Thời gian đôi khi trôi qua chậm rãi.
cms/verbs-webp/121520777.webp
көтерілу
Әуе кемесі қазір көтерілді.
köterilw
Äwe kemesi qazir köterildi.
cất cánh
Máy bay vừa cất cánh.
cms/verbs-webp/85623875.webp
оқу
Менің университетімде көп әйел оқиды.
oqw
Meniñ wnïversïtetimde köp äyel oqïdı.
học
Có nhiều phụ nữ đang học ở trường đại học của tôi.
cms/verbs-webp/77646042.webp
өрт
Сен ақшаны өртпеуің керек емес.
ört
Sen aqşanı örtpewiñ kerek emes.
đốt cháy
Bạn không nên đốt tiền.
cms/verbs-webp/40326232.webp
түсіну
Мен ахыр етапта тапсырманы түсіндім!
tüsinw
Men axır etapta tapsırmanı tüsindim!
hiểu
Cuối cùng tôi đã hiểu nhiệm vụ!
cms/verbs-webp/106088706.webp
тұру
Ол өзі бойымен тұра алмайды.
turw
Ol özi boyımen tura almaydı.
đứng dậy
Cô ấy không còn tự mình đứng dậy được nữa.
cms/verbs-webp/21529020.webp
жүгіру
Қыз анасына жүгіреді.
jügirw
Qız anasına jügiredi.
chạy về phía
Cô gái chạy về phía mẹ của mình.
cms/verbs-webp/118011740.webp
салу
Балалар биік миндыр салуда.
salw
Balalar bïik mïndır salwda.
xây dựng
Các em nhỏ đang xây dựng một tòa tháp cao.
cms/verbs-webp/80116258.webp
бағалау
Ол компанияның жұмысын бағалайды.
bağalaw
Ol kompanïyanıñ jumısın bağalaydı.
đánh giá
Anh ấy đánh giá hiệu suất của công ty.
cms/verbs-webp/61826744.webp
жасау
Кім жерді жасады?
jasaw
Kim jerdi jasadı?
tạo ra
Ai đã tạo ra Trái Đất?
cms/verbs-webp/45022787.webp
өлтіру
Мен бұл мұшукты өлтіремін!
öltirw
Men bul muşwktı öltiremin!
giết
Tôi sẽ giết con ruồi!