Từ vựng

Học động từ – Kazakh

cms/verbs-webp/80552159.webp
жұмыс істеу
Мотоцикл сынып қалды; ол енді жұмыс істемейді.
jumıs istew
Motocïkl sınıp qaldı; ol endi jumıs istemeydi.
hoạt động
Chiếc xe máy bị hỏng; nó không hoạt động nữa.
cms/verbs-webp/115113805.webp
сөйлесу
Олар бір-бірімен сөйлеседі.
söylesw
Olar bir-birimen söylesedi.
trò chuyện
Họ trò chuyện với nhau.
cms/verbs-webp/51119750.webp
табу
Мен лабиринтте жақсы тапа аламын.
tabw
Men labïrïntte jaqsı tapa alamın.
định hướng
Tôi có thể định hướng tốt trong mê cung.
cms/verbs-webp/114415294.webp
үдірген
Велосипедші үдірілді.
üdirgen
Velosïpedşi üdirildi.
đụng
Người đi xe đạp đã bị đụng.
cms/verbs-webp/63935931.webp
бұру
Ол етті бұрады.
burw
Ol etti buradı.
quay
Cô ấy quay thịt.
cms/verbs-webp/90617583.webp
апару
Ол пакетті қабатқа апарады.
aparw
Ol paketti qabatqa aparadı.
mang lên
Anh ấy mang gói hàng lên cầu thang.
cms/verbs-webp/58993404.webp
үйге бару
Ол жұмыстан кейін үйге барады.
üyge barw
Ol jumıstan keyin üyge baradı.
về nhà
Anh ấy về nhà sau khi làm việc.
cms/verbs-webp/122479015.webp
өлшейте кесу
Матады өлшейте кеседі.
ölşeyte kesw
Matadı ölşeyte kesedi.
cắt
Vải đang được cắt theo kích thước.
cms/verbs-webp/117284953.webp
тандап алу
Ол жаңа көзілдіргічтерді тандап алады.
tandap alw
Ol jaña közildirgiçterdi tandap aladı.
chọn
Cô ấy chọn một cặp kính râm mới.
cms/verbs-webp/118011740.webp
салу
Балалар биік миндыр салуда.
salw
Balalar bïik mïndır salwda.
xây dựng
Các em nhỏ đang xây dựng một tòa tháp cao.
cms/verbs-webp/8451970.webp
талқылау
Коллегалар мәселені талқылады.
talqılaw
Kollegalar mäseleni talqıladı.
thảo luận
Các đồng nghiệp đang thảo luận về vấn đề.
cms/verbs-webp/40129244.webp
шығу
Ол автомобильден шығады.
şığw
Ol avtomobïlden şığadı.
ra
Cô ấy ra khỏi xe.