Từ vựng
Học động từ – Kazakh
тарту
Олар балаларын арттарында тартады.
tartw
Olar balaların arttarında tartadı.
mang
Họ mang con cái của mình trên lưng.
өткізу
Уақыт кейде өте жайғап өтіп кетеді.
ötkizw
Waqıt keyde öte jayğap ötip ketedi.
trôi qua
Thời gian đôi khi trôi qua chậm rãi.
көтерілу
Әуе кемесі қазір көтерілді.
köterilw
Äwe kemesi qazir köterildi.
cất cánh
Máy bay vừa cất cánh.
оқу
Менің университетімде көп әйел оқиды.
oqw
Meniñ wnïversïtetimde köp äyel oqïdı.
học
Có nhiều phụ nữ đang học ở trường đại học của tôi.
өрт
Сен ақшаны өртпеуің керек емес.
ört
Sen aqşanı örtpewiñ kerek emes.
đốt cháy
Bạn không nên đốt tiền.
түсіну
Мен ахыр етапта тапсырманы түсіндім!
tüsinw
Men axır etapta tapsırmanı tüsindim!
hiểu
Cuối cùng tôi đã hiểu nhiệm vụ!
тұру
Ол өзі бойымен тұра алмайды.
turw
Ol özi boyımen tura almaydı.
đứng dậy
Cô ấy không còn tự mình đứng dậy được nữa.
жүгіру
Қыз анасына жүгіреді.
jügirw
Qız anasına jügiredi.
chạy về phía
Cô gái chạy về phía mẹ của mình.
салу
Балалар биік миндыр салуда.
salw
Balalar bïik mïndır salwda.
xây dựng
Các em nhỏ đang xây dựng một tòa tháp cao.
бағалау
Ол компанияның жұмысын бағалайды.
bağalaw
Ol kompanïyanıñ jumısın bağalaydı.
đánh giá
Anh ấy đánh giá hiệu suất của công ty.
жасау
Кім жерді жасады?
jasaw
Kim jerdi jasadı?
tạo ra
Ai đã tạo ra Trái Đất?