Từ vựng

Học động từ – Kazakh

cms/verbs-webp/123546660.webp
тексеру
Механик автомобиль функцияларын тексереді.
tekserw
Mexanïk avtomobïl fwnkcïyaların tekseredi.
kiểm tra
Thợ máy kiểm tra chức năng của xe.
cms/verbs-webp/120368888.webp
айту
Ол маған сыр айтты.
aytw
Ol mağan sır ayttı.
nói
Cô ấy đã nói một bí mật cho tôi.
cms/verbs-webp/85623875.webp
оқу
Менің университетімде көп әйел оқиды.
oqw
Meniñ wnïversïtetimde köp äyel oqïdı.
học
Có nhiều phụ nữ đang học ở trường đại học của tôi.
cms/verbs-webp/93169145.webp
сөйлеу
Ол оның көрершілеріне сөйлейді.
söylew
Ol onıñ körerşilerine söyleydi.
nói chuyện
Anh ấy nói chuyện với khán giả của mình.
cms/verbs-webp/66441956.webp
жазу
Сіз парольді жазу керек!
jazw
Siz paroldi jazw kerek!
ghi chép
Bạn phải ghi chép mật khẩu!
cms/verbs-webp/86196611.webp
өткізу
Маған көптеген айналастар автомобильмен өткізілді.
ötkizw
Mağan köptegen aynalastar avtomobïlmen ötkizildi.
cán
Rất tiếc, nhiều động vật vẫn bị các xe ô tô cán.
cms/verbs-webp/120686188.webp
оқу
Қыздар бірге оқуды жақсы көреді.
oqw
Qızdar birge oqwdı jaqsı köredi.
học
Những cô gái thích học cùng nhau.
cms/verbs-webp/853759.webp
сату
Тауарды сатып алып жатады.
satw
Tawardı satıp alıp jatadı.
bán hết
Hàng hóa đang được bán hết.
cms/verbs-webp/116233676.webp
оқыту
Ол географияны оқытады.
oqıtw
Ol geografïyanı oqıtadı.
dạy
Anh ấy dạy địa lý.
cms/verbs-webp/119289508.webp
сақтау
Сіз ақшаны сақтай аласыз.
saqtaw
Siz aqşanı saqtay alasız.
giữ
Bạn có thể giữ tiền.
cms/verbs-webp/120978676.webp
өртіп кету
Отыш көп орманны өртіп кетеді.
örtip ketw
Otış köp ormannı örtip ketedi.
cháy
Lửa sẽ thiêu cháy nhiều khu rừng.
cms/verbs-webp/40129244.webp
шығу
Ол автомобильден шығады.
şığw
Ol avtomobïlden şığadı.
ra
Cô ấy ra khỏi xe.