Từ vựng

Học động từ – Ukraina

cms/verbs-webp/89636007.webp
підписувати
Він підписав договір.
pidpysuvaty
Vin pidpysav dohovir.
Anh ấy đã ký hợp đồng.
cms/verbs-webp/65915168.webp
шелестіти
Листя шелестить під моїми ногами.
shelestity
Lystya shelestytʹ pid moyimy nohamy.
rì rào
Lá rì rào dưới chân tôi.
cms/verbs-webp/59552358.webp
керувати
Хто керує грошима в вашій сім‘ї?
keruvaty
Khto keruye hroshyma v vashiy sim‘yi?
quản lý
Ai quản lý tiền trong gia đình bạn?
cms/verbs-webp/125400489.webp
залишати
Туристи залишають пляж опівдні.
zalyshaty
Turysty zalyshayutʹ plyazh opivdni.
rời đi
Khách du lịch rời bãi biển vào buổi trưa.
cms/verbs-webp/41918279.webp
тікати
Наш син хотів втекти з дому.
tikaty
Nash syn khotiv vtekty z domu.
chạy trốn
Con trai chúng tôi muốn chạy trốn khỏi nhà.
cms/verbs-webp/124274060.webp
залишати
Вона залишила мені шматок піци.
zalyshaty
Vona zalyshyla meni shmatok pitsy.
để lại
Cô ấy để lại cho tôi một lát pizza.
cms/verbs-webp/63645950.webp
бігти
Вона бігає щоранку на пляжі.
bihty
Vona bihaye shchoranku na plyazhi.
chạy
Cô ấy chạy mỗi buổi sáng trên bãi biển.
cms/verbs-webp/55128549.webp
кидати
Він кидає м‘яч у кошик.
kydaty
Vin kydaye m‘yach u koshyk.
ném
Anh ấy ném bóng vào giỏ.
cms/verbs-webp/73880931.webp
чистити
Робітник чистить вікно.
chystyty
Robitnyk chystytʹ vikno.
lau chùi
Người công nhân đang lau cửa sổ.
cms/verbs-webp/124458146.webp
залишити
Власники залишають мені своїх собак на прогулянку.
zalyshyty
Vlasnyky zalyshayutʹ meni svoyikh sobak na prohulyanku.
để cho
Các chủ nhân để chó của họ cho tôi dắt đi dạo.
cms/verbs-webp/61806771.webp
приносити
Посланець приносить пакунок.
prynosyty
Poslanetsʹ prynosytʹ pakunok.
mang đến
Người đưa tin mang đến một gói hàng.
cms/verbs-webp/15845387.webp
піднімати
Мати піднімає свою дитину.
pidnimaty
Maty pidnimaye svoyu dytynu.
nâng lên
Người mẹ nâng đứa bé lên.