Từ vựng

Học động từ – Do Thái

cms/verbs-webp/115267617.webp
העזו
הם העזו לקפוץ מתוך המטוס.
h’ezv
hm h’ezv lqpvts mtvk hmtvs.
dám
Họ đã dám nhảy ra khỏi máy bay.
cms/verbs-webp/119425480.webp
לחשוב
צריך לחשוב הרבה בשחמט.
lhshvb
tsryk lhshvb hrbh bshhmt.
nghĩ
Bạn phải suy nghĩ nhiều khi chơi cờ vua.
cms/verbs-webp/117490230.webp
להזמין
היא הזמינה ארוחת בוקר לעצמה.
lhzmyn
hya hzmynh arvht bvqr l’etsmh.
đặt
Cô ấy đặt bữa sáng cho mình.
cms/verbs-webp/123834435.webp
להחזיר
המכשיר פגום; הספק חייב להחזיר אותו.
lhhzyr
hmkshyr pgvm; hspq hyyb lhhzyr avtv.
trả lại
Thiết bị bị lỗi; nhà bán lẻ phải trả lại.
cms/verbs-webp/97784592.webp
להקדיש תשומת לב
צריך להקדיש תשומת לב לשלטי הדרך.
lhqdysh tshvmt lb
tsryk lhqdysh tshvmt lb lshlty hdrk.
chú ý
Phải chú ý đến các biển báo đường bộ.
cms/verbs-webp/78309507.webp
יש לחתוך
יש לחתוך את הצורות.
ysh lhtvk
ysh lhtvk at htsvrvt.
cắt ra
Các hình cần được cắt ra.
cms/verbs-webp/88615590.webp
איך לתאר
איך ניתן לתאר צבעים?
ayk ltar
ayk nytn ltar tsb’eym?
mô tả
Làm sao có thể mô tả màu sắc?
cms/verbs-webp/93221279.webp
בוער
אש בוערת במסוך.
bv’er
ash bv’ert bmsvk.
cháy
Lửa đang cháy trong lò sưởi.
cms/verbs-webp/71883595.webp
להתעלם
הילד מתעלם ממילות אמו.
lht’elm
hyld mt’elm mmylvt amv.
bỏ qua
Đứa trẻ bỏ qua lời của mẹ nó.
cms/verbs-webp/105238413.webp
לחסוך
אתה יכול לחסוך בדמי החימום.
lhsvk
ath ykvl lhsvk bdmy hhymvm.
tiết kiệm
Bạn có thể tiết kiệm tiền tiêu nhiên liệu.
cms/verbs-webp/100634207.webp
מסבירה
היא מסבירה לו איך המכשיר עובד.
msbyrh
hya msbyrh lv ayk hmkshyr ’evbd.
giải thích
Cô ấy giải thích cho anh ấy cách thiết bị hoạt động.
cms/verbs-webp/127720613.webp
לכמול
הוא מכמול את החברה שלו הרבה.
lkmvl
hva mkmvl at hhbrh shlv hrbh.
nhớ
Anh ấy rất nhớ bạn gái của mình.