אוצר מילים
למד פעלים – וייטנאמית

trượt sót
Anh ấy đã trượt sót cơ hội ghi bàn.
לפספס
הוא פספס את ההזדמנות לגול.

làm quen
Những con chó lạ muốn làm quen với nhau.
להכיר
כלבים זרים רוצים להכיר אחד את השני.

khám phá
Con người muốn khám phá sao Hỏa.
לחקור
האנשים רוצים לחקור את מאדים.

đi lên
Cô ấy đang đi lên cầu thang.
באה
היא באה למעלה במדרגות.

làm việc
Cô ấy làm việc giỏi hơn một người đàn ông.
עבדה
היא עובדת יותר טוב מגבר.

chỉ
Giáo viên chỉ đến ví dụ trên bảng.
להתייחס
המורה מתייחסת לדוגמה על הלוח.

nghĩ
Bạn phải suy nghĩ nhiều khi chơi cờ vua.
לחשוב
צריך לחשוב הרבה בשחמט.

chỉ trích
Sếp chỉ trích nhân viên.
מבקר
הבוס מבקר את העובד.

lái xuyên qua
Chiếc xe lái xuyên qua một cây.
נוסע
הרכב נוסע דרך עץ.

xảy ra
Đã xảy ra điều tồi tệ.
אירע
משהו רע אירע.

kết hợp
Khóa học ngôn ngữ kết hợp sinh viên từ khắp nơi trên thế giới.
מאחד
קורס השפה מאחד סטודנטים מכל העולם.
