אוצר מילים
למד פעלים – וייטנאמית

vẽ
Tôi đã vẽ một bức tranh đẹp cho bạn!
לצבוע
צבעתי לך תמונה יפה!

tiến hành
Tôi đã tiến hành nhiều chuyến đi.
להתחייב
התחייבתי למסעות רבים.

che
Đứa trẻ tự che mình.
מכסה
הילד מכסה את עצמו.

muốn
Anh ấy muốn quá nhiều!
רוצה
הוא רוצה יותר מדי!

trả lời
Cô ấy đã trả lời bằng một câu hỏi.
להגיב
היא הגיבה בשאלה.

quẹo
Bạn có thể quẹo trái.
לפנות
אתה יכול לפנות שמאלה.

đi bộ
Anh ấy thích đi bộ trong rừng.
הלך
הוא אוהב להלך ביער.

xây dựng
Các em nhỏ đang xây dựng một tòa tháp cao.
בונים
הילדים בונים מגדל גבוה.

đi vòng quanh
Bạn phải đi vòng quanh cây này.
לעבור
אתה צריך לעבור סביב העץ הזה.

dịch
Anh ấy có thể dịch giữa sáu ngôn ngữ.
לתרגם
הוא יכול לתרגם בין שש שפות.

kết nối
Cây cầu này kết nối hai khu vực.
מחבר
הגשר הזה מחבר שני שכונות.
