‫אוצר מילים‬

למד פעלים – וייטנאמית

cms/verbs-webp/3819016.webp
trượt sót
Anh ấy đã trượt sót cơ hội ghi bàn.
לפספס
הוא פספס את ההזדמנות לגול.
cms/verbs-webp/111063120.webp
làm quen
Những con chó lạ muốn làm quen với nhau.
להכיר
כלבים זרים רוצים להכיר אחד את השני.
cms/verbs-webp/99633900.webp
khám phá
Con người muốn khám phá sao Hỏa.
לחקור
האנשים רוצים לחקור את מאדים.
cms/verbs-webp/35700564.webp
đi lên
Cô ấy đang đi lên cầu thang.
באה
היא באה למעלה במדרגות.
cms/verbs-webp/112286562.webp
làm việc
Cô ấy làm việc giỏi hơn một người đàn ông.
עבדה
היא עובדת יותר טוב מגבר.
cms/verbs-webp/107996282.webp
chỉ
Giáo viên chỉ đến ví dụ trên bảng.
להתייחס
המורה מתייחסת לדוגמה על הלוח.
cms/verbs-webp/119425480.webp
nghĩ
Bạn phải suy nghĩ nhiều khi chơi cờ vua.
לחשוב
צריך לחשוב הרבה בשחמט.
cms/verbs-webp/120259827.webp
chỉ trích
Sếp chỉ trích nhân viên.
מבקר
הבוס מבקר את העובד.
cms/verbs-webp/18316732.webp
lái xuyên qua
Chiếc xe lái xuyên qua một cây.
נוסע
הרכב נוסע דרך עץ.
cms/verbs-webp/116358232.webp
xảy ra
Đã xảy ra điều tồi tệ.
אירע
משהו רע אירע.
cms/verbs-webp/102853224.webp
kết hợp
Khóa học ngôn ngữ kết hợp sinh viên từ khắp nơi trên thế giới.
מאחד
קורס השפה מאחד סטודנטים מכל העולם.
cms/verbs-webp/116089884.webp
nấu
Bạn đang nấu gì hôm nay?
מבשל
מה אתה מבשל היום?