‫אוצר מילים‬

למד פעלים – וייטנאמית

cms/verbs-webp/19584241.webp
có sẵn
Trẻ em chỉ có số tiền tiêu vặt ở trong tay.
ברשותם
לילדים יש רק כסף כיס ברשותם.
cms/verbs-webp/124123076.webp
đồng ý
Họ đã đồng ý thực hiện thỏa thuận.
הסכימו
הם הסכימו לבצע את העסקה.
cms/verbs-webp/46565207.webp
chuẩn bị
Cô ấy đã chuẩn bị niềm vui lớn cho anh ấy.
להכין
היא הכינה לו שמחה גדולה.
cms/verbs-webp/94482705.webp
dịch
Anh ấy có thể dịch giữa sáu ngôn ngữ.
לתרגם
הוא יכול לתרגם בין שש שפות.
cms/verbs-webp/90309445.webp
diễn ra
Lễ tang diễn ra vào hôm kia.
להתרחש
ההלוויה התרחשה שלשום.
cms/verbs-webp/114593953.webp
gặp
Họ lần đầu tiên gặp nhau trên mạng.
להיפגש
הם הכירו אחד את השני לראשונה באינטרנט.
cms/verbs-webp/32180347.webp
tháo rời
Con trai chúng tôi tháo rời mọi thứ!
לפרק
הבן שלנו פורק הכל!
cms/verbs-webp/93221279.webp
cháy
Lửa đang cháy trong lò sưởi.
בוער
אש בוערת במסוך.
cms/verbs-webp/102447745.webp
hủy bỏ
Anh ấy tiếc là đã hủy bỏ cuộc họp.
ביטל
הוא לצערי ביטל את הפגישה.
cms/verbs-webp/21689310.webp
nhắc đến
Giáo viên của tôi thường nhắc đến tôi.
מזמין
המורה שלי מזמין אותי לעיתים קרובות.
cms/verbs-webp/123844560.webp
bảo vệ
Mũ bảo hiểm được cho là bảo vệ khỏi tai nạn.
להגן
קסדה אמורה להגן מפני תאונות.
cms/verbs-webp/113136810.webp
gửi đi
Gói hàng này sẽ được gửi đi sớm.
לשלוח
החבילה הזו תישלח בקרוב.