אוצר מילים
למד פעלים – וייטנאמית

cháy
Thịt không nên bị cháy trên bếp nướng.
יש לשרוף
הבשר לא צריך לשרוף על הגריל.

khởi xướng
Họ sẽ khởi xướng việc ly hôn của họ.
להתחיל
הם הולכים להתחיל את הגירושין שלהם.

đọc
Tôi không thể đọc mà không có kính.
לקרוא
אני לא יכול לקרוא בלעדי משקפיים.

đi qua
Hai người đi qua nhau.
לעבור
השניים עוברים אחד ליד השני.

nhận
Tôi có thể nhận internet rất nhanh.
לקבל
אני יכול לקבל אינטרנט מהיר מאוד.

đóng
Cô ấy đóng rèm lại.
סוגרת
היא סוגרת את הוילונות.

ném
Anh ấy ném máy tính của mình lên sàn với sự tức giận.
לזרוק
הוא זורק את המחשב שלו בזעם לרצפה.

theo
Con chó của tôi theo tôi khi tôi chạy bộ.
לעקוב
הכלב שלי עוקב אחרי כשאני רץ.

tóm tắt
Bạn cần tóm tắt các điểm chính từ văn bản này.
לסכם
אתה צריך לסכם את הנקודות המרכזיות מטקסט זה.

du lịch
Anh ấy thích du lịch và đã thăm nhiều quốc gia.
לטייל
הוא אוהב לטייל וראה הרבה מדינות.

nói xấu
Bạn cùng lớp nói xấu cô ấy.
לדבר רע
הכיתה מדברת רע עליה.
