אוצר מילים
למד פעלים – וייטנאמית

có sẵn
Trẻ em chỉ có số tiền tiêu vặt ở trong tay.
ברשותם
לילדים יש רק כסף כיס ברשותם.

đồng ý
Họ đã đồng ý thực hiện thỏa thuận.
הסכימו
הם הסכימו לבצע את העסקה.

chuẩn bị
Cô ấy đã chuẩn bị niềm vui lớn cho anh ấy.
להכין
היא הכינה לו שמחה גדולה.

dịch
Anh ấy có thể dịch giữa sáu ngôn ngữ.
לתרגם
הוא יכול לתרגם בין שש שפות.

diễn ra
Lễ tang diễn ra vào hôm kia.
להתרחש
ההלוויה התרחשה שלשום.

gặp
Họ lần đầu tiên gặp nhau trên mạng.
להיפגש
הם הכירו אחד את השני לראשונה באינטרנט.

tháo rời
Con trai chúng tôi tháo rời mọi thứ!
לפרק
הבן שלנו פורק הכל!

cháy
Lửa đang cháy trong lò sưởi.
בוער
אש בוערת במסוך.

hủy bỏ
Anh ấy tiếc là đã hủy bỏ cuộc họp.
ביטל
הוא לצערי ביטל את הפגישה.

nhắc đến
Giáo viên của tôi thường nhắc đến tôi.
מזמין
המורה שלי מזמין אותי לעיתים קרובות.

bảo vệ
Mũ bảo hiểm được cho là bảo vệ khỏi tai nạn.
להגן
קסדה אמורה להגן מפני תאונות.
