‫אוצר מילים‬

למד פעלים – וייטנאמית

cms/verbs-webp/100298227.webp
ôm
Anh ấy ôm ông bố già của mình.
מחבק
הוא מחבק את אביו הזקן.
cms/verbs-webp/104849232.webp
sinh con
Cô ấy sẽ sớm sinh con.
תלד
היא תלד בקרוב.
cms/verbs-webp/119269664.webp
vượt qua
Các sinh viên đã vượt qua kỳ thi.
לעבור
התלמידים עברו את המבחן.
cms/verbs-webp/123213401.webp
ghét
Hai cậu bé ghét nhau.
שונאים
שני הבנים שונאים זה את זה.
cms/verbs-webp/123492574.webp
tập luyện
Vận động viên chuyên nghiệp phải tập luyện mỗi ngày.
להתאמן
האתלטים המקצועיים צריכים להתאמן כל יום.
cms/verbs-webp/123211541.webp
tuyết rơi
Hôm nay tuyết rơi nhiều.
להוריד שלג
הוריד הרבה שלג היום.
cms/verbs-webp/68779174.webp
đại diện
Luật sư đại diện cho khách hàng của họ tại tòa án.
לייצג
עורכי הדין מייצגים את לקוחותיהם בבית המשפט.
cms/verbs-webp/129002392.webp
khám phá
Các phi hành gia muốn khám phá vũ trụ.
לחקור
האסטרונאוטים רוצים לחקור את החלל החיצוני.
cms/verbs-webp/75508285.webp
mong chờ
Trẻ con luôn mong chờ tuyết rơi.
לצפות
הילדים תמיד מצפים לשלג.
cms/verbs-webp/41918279.webp
chạy trốn
Con trai chúng tôi muốn chạy trốn khỏi nhà.
לברוח
הבן שלנו רצה לברוח מהבית.
cms/verbs-webp/47225563.webp
suy nghĩ cùng
Bạn phải suy nghĩ cùng khi chơi các trò chơi bài.
לחשוב ביחד
צריך לחשוב ביחד במשחקי קלפים.
cms/verbs-webp/71589160.webp
nhập
Xin hãy nhập mã ngay bây giờ.
הזן
אנא הזן את הקוד עכשיו.