‫אוצר מילים‬

למד פעלים – וייטנאמית

cms/verbs-webp/114052356.webp
cháy
Thịt không nên bị cháy trên bếp nướng.
יש לשרוף
הבשר לא צריך לשרוף על הגריל.
cms/verbs-webp/81973029.webp
khởi xướng
Họ sẽ khởi xướng việc ly hôn của họ.
להתחיל
הם הולכים להתחיל את הגירושין שלהם.
cms/verbs-webp/1502512.webp
đọc
Tôi không thể đọc mà không có kính.
לקרוא
אני לא יכול לקרוא בלעדי משקפיים.
cms/verbs-webp/35071619.webp
đi qua
Hai người đi qua nhau.
לעבור
השניים עוברים אחד ליד השני.
cms/verbs-webp/118026524.webp
nhận
Tôi có thể nhận internet rất nhanh.
לקבל
אני יכול לקבל אינטרנט מהיר מאוד.
cms/verbs-webp/53064913.webp
đóng
Cô ấy đóng rèm lại.
סוגרת
היא סוגרת את הוילונות.
cms/verbs-webp/44269155.webp
ném
Anh ấy ném máy tính của mình lên sàn với sự tức giận.
לזרוק
הוא זורק את המחשב שלו בזעם לרצפה.
cms/verbs-webp/90773403.webp
theo
Con chó của tôi theo tôi khi tôi chạy bộ.
לעקוב
הכלב שלי עוקב אחרי כשאני רץ.
cms/verbs-webp/81740345.webp
tóm tắt
Bạn cần tóm tắt các điểm chính từ văn bản này.
לסכם
אתה צריך לסכם את הנקודות המרכזיות מטקסט זה.
cms/verbs-webp/130770778.webp
du lịch
Anh ấy thích du lịch và đã thăm nhiều quốc gia.
לטייל
הוא אוהב לטייל וראה הרבה מדינות.
cms/verbs-webp/110322800.webp
nói xấu
Bạn cùng lớp nói xấu cô ấy.
לדבר רע
הכיתה מדברת רע עליה.
cms/verbs-webp/110667777.webp
chịu trách nhiệm
Bác sĩ chịu trách nhiệm cho liệu pháp.
אחראי
הרופא אחראי לטיפול.