‫אוצר מילים‬

למד פעלים – וייטנאמית

cms/verbs-webp/103992381.webp
tìm thấy
Anh ấy tìm thấy cửa mở.
מצא
הוא מצא את הדלת פתוחה.
cms/verbs-webp/117491447.webp
phụ thuộc
Anh ấy mù và phụ thuộc vào sự giúp đỡ từ bên ngoài.
תלוי
הוא עיוור ותלוי בעזרה מבחוץ.
cms/verbs-webp/102304863.webp
đá
Cẩn thận, con ngựa có thể đá!
לבעוט
היזהר, הסוס יכול לבעוט!
cms/verbs-webp/59121211.webp
gọi
Ai đã gọi chuông cửa?
לצלצל
מי צלצל לדלת?
cms/verbs-webp/35137215.webp
đánh
Cha mẹ không nên đánh con cái của họ.
לא להכות
ההורים לא צריכים להכות את הילדים שלהם.
cms/verbs-webp/104825562.webp
đặt
Bạn cần đặt đồng hồ.
לקבוע
עליך לקבוע את השעון.
cms/verbs-webp/85860114.webp
đi xa hơn
Bạn không thể đi xa hơn vào thời điểm này.
להמשיך
אתה לא יכול להמשיך יותר מכאן.
cms/verbs-webp/82604141.webp
vứt
Anh ấy bước lên vỏ chuối đã bị vứt bỏ.
לזרוק
הוא דרך על קליפת בננה שנזרקה.
cms/verbs-webp/120452848.webp
biết
Cô ấy biết nhiều sách gần như thuộc lòng.
יודע
היא יודעת הרבה ספרים כמעט על פי פה.
cms/verbs-webp/132125626.webp
thuyết phục
Cô ấy thường phải thuyết phục con gái mình ăn.
לשכנע
היא לעיתים קרובות צריכה לשכנע את בתה לאכול.
cms/verbs-webp/44159270.webp
trả lại
Giáo viên trả lại bài luận cho học sinh.
להחזיר
המורה החזירה את המאמרים לתלמידים.
cms/verbs-webp/85623875.webp
học
Có nhiều phụ nữ đang học ở trường đại học của tôi.
ללמוד
יש הרבה נשים שלומדות באוניברסיטה שלי.