‫אוצר מילים‬

למד פעלים – וייטנאמית

cms/verbs-webp/65840237.webp
gửi
Hàng hóa sẽ được gửi cho tôi trong một gói hàng.
לשלוח
הסחורה תישלח אלי בחבילה.
cms/verbs-webp/123519156.webp
tiêu
Cô ấy tiêu hết thời gian rảnh rỗi của mình ngoài trời.
לבלות
היא מבלה את כל הזמן הפנוי שלה בחוץ.
cms/verbs-webp/122224023.webp
đặt lại
Sắp tới chúng ta sẽ phải đặt lại đồng hồ.
להעכיר
בקרוב נצטרך להעכיר את השעון שוב.
cms/verbs-webp/90821181.webp
đánh
Anh ấy đã đánh bại đối thủ của mình trong trận tennis.
הביס
הוא הביס את היריב שלו בטניס.
cms/verbs-webp/57574620.webp
phân phát
Con gái chúng tôi phân phát báo trong kỳ nghỉ.
מסלימה
בתנו מסלימה עיתונים במהלך החגים.
cms/verbs-webp/109542274.webp
cho qua
Có nên cho người tị nạn qua biên giới không?
לאפשר כניסה
האם כדאי לאפשר לפליטים להיכנס בגבולות?
cms/verbs-webp/103232609.webp
trưng bày
Nghệ thuật hiện đại được trưng bày ở đây.
מוצג
אמנות מודרנית מוצגת כאן.
cms/verbs-webp/116395226.webp
mang đi
Xe rác mang đi rác nhà chúng ta.
מוביל
משאית הזבל מובילה את הזבל שלנו.
cms/verbs-webp/115172580.webp
chứng minh
Anh ấy muốn chứng minh một công thức toán học.
להוכיח
הוא רוצה להוכיח נוסחה מתמטית.
cms/verbs-webp/111792187.webp
chọn
Thật khó để chọn đúng người.
לבחור
קשה לבחור את הנכון.
cms/verbs-webp/94176439.webp
cắt ra
Tôi cắt ra một miếng thịt.
חתכתי
חתכתי פרוסה של בשר.
cms/verbs-webp/859238.webp
thực hiện
Cô ấy thực hiện một nghề nghiệp khác thường.
מתעמלת
היא מתעמלת במקצוע לא רגיל.