‫אוצר מילים‬

למד פעלים – וייטנאמית

cms/verbs-webp/51120774.webp
treo lên
Vào mùa đông, họ treo một nhà chim lên.
תלויים
בחורף הם תולים בית ציפורים.
cms/verbs-webp/101158501.webp
cảm ơn
Anh ấy đã cảm ơn cô ấy bằng hoa.
להודות
הוא הודה לה בפרחים.
cms/verbs-webp/129084779.webp
nhập
Tôi đã nhập cuộc hẹn vào lịch của mình.
הזנתי
הזנתי את הפגישה ליומן שלי.
cms/verbs-webp/118026524.webp
nhận
Tôi có thể nhận internet rất nhanh.
לקבל
אני יכול לקבל אינטרנט מהיר מאוד.
cms/verbs-webp/55119061.webp
bắt đầu chạy
Vận động viên sắp bắt đầu chạy.
להתחיל לרוץ
האתלטית עומדת להתחיל לרוץ.
cms/verbs-webp/100298227.webp
ôm
Anh ấy ôm ông bố già của mình.
מחבק
הוא מחבק את אביו הזקן.
cms/verbs-webp/103797145.webp
thuê
Công ty muốn thuê thêm nhiều người.
רוצה
החברה רוצה להעסיק יותר אנשים.
cms/verbs-webp/100649547.webp
thuê
Ứng viên đã được thuê.
הועסק
המועמד הועסק.
cms/verbs-webp/130938054.webp
che
Đứa trẻ tự che mình.
מכסה
הילד מכסה את עצמו.
cms/verbs-webp/11497224.webp
trả lời
Học sinh trả lời câu hỏi.
מענה
התלמידה מענה על השאלה.
cms/verbs-webp/79046155.webp
lặp lại
Bạn có thể lặp lại điều đó không?
לחזור
אתה יכול לחזור על זה בבקשה?
cms/verbs-webp/118583861.webp
có thể
Đứa bé có thể tưới nước cho hoa.
יכול
הקטן כבר יכול להשקות את הפרחים.