אוצר מילים
למד פעלים – וייטנאמית

treo lên
Vào mùa đông, họ treo một nhà chim lên.
תלויים
בחורף הם תולים בית ציפורים.

cảm ơn
Anh ấy đã cảm ơn cô ấy bằng hoa.
להודות
הוא הודה לה בפרחים.

nhập
Tôi đã nhập cuộc hẹn vào lịch của mình.
הזנתי
הזנתי את הפגישה ליומן שלי.

nhận
Tôi có thể nhận internet rất nhanh.
לקבל
אני יכול לקבל אינטרנט מהיר מאוד.

bắt đầu chạy
Vận động viên sắp bắt đầu chạy.
להתחיל לרוץ
האתלטית עומדת להתחיל לרוץ.

ôm
Anh ấy ôm ông bố già của mình.
מחבק
הוא מחבק את אביו הזקן.

thuê
Công ty muốn thuê thêm nhiều người.
רוצה
החברה רוצה להעסיק יותר אנשים.

thuê
Ứng viên đã được thuê.
הועסק
המועמד הועסק.

che
Đứa trẻ tự che mình.
מכסה
הילד מכסה את עצמו.

trả lời
Học sinh trả lời câu hỏi.
מענה
התלמידה מענה על השאלה.

lặp lại
Bạn có thể lặp lại điều đó không?
לחזור
אתה יכול לחזור על זה בבקשה?
