אוצר מילים
למד פעלים – וייטנאמית

tìm thấy
Anh ấy tìm thấy cửa mở.
מצא
הוא מצא את הדלת פתוחה.

phụ thuộc
Anh ấy mù và phụ thuộc vào sự giúp đỡ từ bên ngoài.
תלוי
הוא עיוור ותלוי בעזרה מבחוץ.

đá
Cẩn thận, con ngựa có thể đá!
לבעוט
היזהר, הסוס יכול לבעוט!

gọi
Ai đã gọi chuông cửa?
לצלצל
מי צלצל לדלת?

đánh
Cha mẹ không nên đánh con cái của họ.
לא להכות
ההורים לא צריכים להכות את הילדים שלהם.

đặt
Bạn cần đặt đồng hồ.
לקבוע
עליך לקבוע את השעון.

đi xa hơn
Bạn không thể đi xa hơn vào thời điểm này.
להמשיך
אתה לא יכול להמשיך יותר מכאן.

vứt
Anh ấy bước lên vỏ chuối đã bị vứt bỏ.
לזרוק
הוא דרך על קליפת בננה שנזרקה.

biết
Cô ấy biết nhiều sách gần như thuộc lòng.
יודע
היא יודעת הרבה ספרים כמעט על פי פה.

thuyết phục
Cô ấy thường phải thuyết phục con gái mình ăn.
לשכנע
היא לעיתים קרובות צריכה לשכנע את בתה לאכול.

trả lại
Giáo viên trả lại bài luận cho học sinh.
להחזיר
המורה החזירה את המאמרים לתלמידים.
