אוצר מילים
למד פעלים – וייטנאמית

tin tưởng
Chúng ta đều tin tưởng nhau.
להאמין
אנו כולנו מאמינים זה לזה.

lấy
Cô ấy đã lấy tiền từ anh ấy mà không cho anh ấy biết.
לקחת
היא לקחה בסתר כסף ממנו.

bỏ phiếu
Người ta bỏ phiếu cho hoặc chống lại một ứng viên.
מצביע
אחד מצביע בעד או נגד מועמד.

tiếp tục
Đoàn lữ hành tiếp tục cuộc hành trình của mình.
ממשיכה
השיירה ממשיכה במסעה.

đồng ý
Họ đã đồng ý thực hiện thỏa thuận.
הסכימו
הם הסכימו לבצע את העסקה.

đóng
Bạn phải đóng vòi nước chặt!
צריך
אתה צריך לסגור את הצינור היטב!

lau chùi
Người công nhân đang lau cửa sổ.
מנקה
העובד מנקה את החלון.

uống
Cô ấy phải uống nhiều thuốc.
לקחת
היא צריכה לקחת הרבה תרופות.

nhổ
Cần phải nhổ cỏ dại ra.
להוציא
עליך להוציא את העשבים המזיקים.

xảy ra
Đã xảy ra một tai nạn ở đây.
אירע
אירעה פה תאונה.

phát biểu
Chính trị gia đang phát biểu trước nhiều sinh viên.
נותן דבר
הפוליטיקאי נותן דבר בפני הרבה סטודנטים.
