‫אוצר מילים‬

למד פעלים – וייטנאמית

cms/verbs-webp/125116470.webp
tin tưởng
Chúng ta đều tin tưởng nhau.
להאמין
אנו כולנו מאמינים זה לזה.
cms/verbs-webp/125052753.webp
lấy
Cô ấy đã lấy tiền từ anh ấy mà không cho anh ấy biết.
לקחת
היא לקחה בסתר כסף ממנו.
cms/verbs-webp/95190323.webp
bỏ phiếu
Người ta bỏ phiếu cho hoặc chống lại một ứng viên.
מצביע
אחד מצביע בעד או נגד מועמד.
cms/verbs-webp/96748996.webp
tiếp tục
Đoàn lữ hành tiếp tục cuộc hành trình của mình.
ממשיכה
השיירה ממשיכה במסעה.
cms/verbs-webp/124123076.webp
đồng ý
Họ đã đồng ý thực hiện thỏa thuận.
הסכימו
הם הסכימו לבצע את העסקה.
cms/verbs-webp/86403436.webp
đóng
Bạn phải đóng vòi nước chặt!
צריך
אתה צריך לסגור את הצינור היטב!
cms/verbs-webp/73880931.webp
lau chùi
Người công nhân đang lau cửa sổ.
מנקה
העובד מנקה את החלון.
cms/verbs-webp/60111551.webp
uống
Cô ấy phải uống nhiều thuốc.
לקחת
היא צריכה לקחת הרבה תרופות.
cms/verbs-webp/54608740.webp
nhổ
Cần phải nhổ cỏ dại ra.
להוציא
עליך להוציא את העשבים המזיקים.
cms/verbs-webp/123237946.webp
xảy ra
Đã xảy ra một tai nạn ở đây.
אירע
אירעה פה תאונה.
cms/verbs-webp/110056418.webp
phát biểu
Chính trị gia đang phát biểu trước nhiều sinh viên.
נותן דבר
הפוליטיקאי נותן דבר בפני הרבה סטודנטים.
cms/verbs-webp/100634207.webp
giải thích
Cô ấy giải thích cho anh ấy cách thiết bị hoạt động.
מסבירה
היא מסבירה לו איך המכשיר עובד.