אוצר מילים
למד פעלים – וייטנאמית

bảo vệ
Trẻ em phải được bảo vệ.
להגן
ילדים חייבים להיגן עליהם.

đụng
Người đi xe đạp đã bị đụng.
הוכה
האופניים הוכו.

giúp đứng dậy
Anh ấy đã giúp anh kia đứng dậy.
עזר
הוא עזר לו לקום.

chở về
Người mẹ chở con gái về nhà.
מוסיפה
האם מוסיפה את הבת הביתה.

làm câm lời
Bất ngờ đã làm cô ấy câm lời.
השאיר בלתי מדובר
ההפתעה השאירה אותה בלתי מדוברת.

chiến đấu
Đội cứu hỏa chiến đấu với đám cháy từ trên không.
מלחמים
כוח האש מלחם באש מהאוויר.

mắc lỗi
Hãy suy nghĩ cẩn thận để bạn không mắc lỗi!
לטעות
תחשוב היטב כדי שלא תטעה!

quay về
Họ quay về với nhau.
להפנות
הם מפנים אחד לשני.

ở qua đêm
Chúng tôi đang ở lại trong xe qua đêm.
לבלות את הלילה
אנחנו בולים את הלילה ברכב.

hạn chế
Nên hạn chế thương mại không?
להגביל
האם כדאי להגביל את המסחר?

chạy trốn
Con trai chúng tôi muốn chạy trốn khỏi nhà.
לברוח
הבן שלנו רצה לברוח מהבית.
