‫אוצר מילים‬

למד פעלים – וייטנאמית

cms/verbs-webp/118232218.webp
bảo vệ
Trẻ em phải được bảo vệ.
להגן
ילדים חייבים להיגן עליהם.
cms/verbs-webp/114415294.webp
đụng
Người đi xe đạp đã bị đụng.
הוכה
האופניים הוכו.
cms/verbs-webp/90183030.webp
giúp đứng dậy
Anh ấy đã giúp anh kia đứng dậy.
עזר
הוא עזר לו לקום.
cms/verbs-webp/111615154.webp
chở về
Người mẹ chở con gái về nhà.
מוסיפה
האם מוסיפה את הבת הביתה.
cms/verbs-webp/122638846.webp
làm câm lời
Bất ngờ đã làm cô ấy câm lời.
השאיר בלתי מדובר
ההפתעה השאירה אותה בלתי מדוברת.
cms/verbs-webp/36190839.webp
chiến đấu
Đội cứu hỏa chiến đấu với đám cháy từ trên không.
מלחמים
כוח האש מלחם באש מהאוויר.
cms/verbs-webp/42111567.webp
mắc lỗi
Hãy suy nghĩ cẩn thận để bạn không mắc lỗi!
לטעות
תחשוב היטב כדי שלא תטעה!
cms/verbs-webp/31726420.webp
quay về
Họ quay về với nhau.
להפנות
הם מפנים אחד לשני.
cms/verbs-webp/62000072.webp
ở qua đêm
Chúng tôi đang ở lại trong xe qua đêm.
לבלות את הלילה
אנחנו בולים את הלילה ברכב.
cms/verbs-webp/99602458.webp
hạn chế
Nên hạn chế thương mại không?
להגביל
האם כדאי להגביל את המסחר?
cms/verbs-webp/41918279.webp
chạy trốn
Con trai chúng tôi muốn chạy trốn khỏi nhà.
לברוח
הבן שלנו רצה לברוח מהבית.
cms/verbs-webp/84850955.webp
thay đổi
Nhiều thứ đã thay đổi do biến đổi khí hậu.
השתנה
הרבה השתנה בגין שינוי האקלים.