‫אוצר מילים‬

למד פעלים – וייטנאמית

cms/verbs-webp/106515783.webp
phá hủy
Lốc xoáy phá hủy nhiều ngôi nhà.
הטורנדו מחריב
הטורנדו מחריב הרבה בתים.
cms/verbs-webp/104302586.webp
nhận lại
Tôi đã nhận lại số tiền thừa.
קיבלתי
קיבלתי את האובול.
cms/verbs-webp/29285763.webp
loại bỏ
Nhiều vị trí sẽ sớm bị loại bỏ ở công ty này.
יבוטלו
הרבה משרות יבוטלו בקרוב בחברה הזו.
cms/verbs-webp/70624964.webp
vui chơi
Chúng tôi đã vui chơi nhiều ở khu vui chơi!
היה לנו
היה לנו כיף בפארק השעשועים!
cms/verbs-webp/86996301.webp
bảo vệ
Hai người bạn luôn muốn bảo vệ nhau.
להגן
החברים האלו תמיד רוצים להגן אחד על השני.
cms/verbs-webp/47737573.webp
quan tâm
Đứa trẻ của chúng tôi rất quan tâm đến âm nhạc.
מתעניין
הילד שלנו מתעניין מאוד במוזיקה.
cms/verbs-webp/71991676.webp
để lại
Họ vô tình để con của họ lại ở ga.
השאיר
הם השאירו את הילד שלהם בתחנה בטעות.
cms/verbs-webp/98082968.webp
nghe
Anh ấy đang nghe cô ấy.
להאזין
הוא מאזין לה.
cms/verbs-webp/94633840.webp
hút thuốc
Thịt được hút thuốc để bảo quản.
לעשן
הבשר מעושן כדי לשמר אותו.
cms/verbs-webp/112755134.webp
gọi điện
Cô ấy chỉ có thể gọi điện trong giờ nghỉ trưa.
להתקשר
היא יכולה להתקשר רק בזמן הפסקת הצהריים שלה.
cms/verbs-webp/90419937.webp
nói dối
Anh ấy đã nói dối mọi người.
לשקר
הוא שיקר לכולם.
cms/verbs-webp/33493362.webp
gọi lại
Vui lòng gọi lại cho tôi vào ngày mai.
להתקשר
אנא התקשר אליי מחר.