‫אוצר מילים‬

למד פעלים – וייטנאמית

cms/verbs-webp/86403436.webp
đóng
Bạn phải đóng vòi nước chặt!
צריך
אתה צריך לסגור את הצינור היטב!
cms/verbs-webp/120452848.webp
biết
Cô ấy biết nhiều sách gần như thuộc lòng.
יודע
היא יודעת הרבה ספרים כמעט על פי פה.
cms/verbs-webp/108970583.webp
đồng ý
Giá cả đồng ý với việc tính toán.
התאים
המחיר התאים לחישוב.
cms/verbs-webp/90419937.webp
nói dối
Anh ấy đã nói dối mọi người.
לשקר
הוא שיקר לכולם.
cms/verbs-webp/120900153.webp
ra ngoài
Các em bé cuối cùng cũng muốn ra ngoài.
לצאת
הילדים סוף סוף רוצים לצאת החוצה.
cms/verbs-webp/81025050.webp
chiến đấu
Các vận động viên chiến đấu với nhau.
להילחם
הספורטאים מתלחמים זה בזה.
cms/verbs-webp/8482344.webp
hôn
Anh ấy hôn bé.
נשק
הוא מנשק את התינוק.
cms/verbs-webp/75508285.webp
mong chờ
Trẻ con luôn mong chờ tuyết rơi.
לצפות
הילדים תמיד מצפים לשלג.
cms/verbs-webp/65313403.webp
xuống
Anh ấy đi xuống bậc thang.
יורד
הוא יורד במדרגות.
cms/verbs-webp/62069581.webp
gửi
Tôi đang gửi cho bạn một bức thư.
לשלוח
אני שולחת לך מכתב.
cms/verbs-webp/105623533.webp
nên
Người ta nên uống nhiều nước.
להיות צריך
צריך לשתות הרבה מים.
cms/verbs-webp/132305688.webp
lãng phí
Năng lượng không nên bị lãng phí.
בזבז
לא צריך לבזבז אנרגיה.