אוצר מילים
למד פעלים – וייטנאמית

trả
Cô ấy trả bằng thẻ tín dụng.
לשלם
היא שילמה בכרטיס אשראי.

bị bỏ lỡ
Hôm nay bạn tôi đã bỏ lỡ cuộc hẹn với tôi.
להעליב
חברתי העליבה אותי היום.

dẫn dắt
Người leo núi có kinh nghiệm nhất luôn dẫn dắt.
מוביל
הטייל הוותיק ביותר תמיד מוביל.

lãng phí
Năng lượng không nên bị lãng phí.
בזבז
לא צריך לבזבז אנרגיה.

du lịch
Anh ấy thích du lịch và đã thăm nhiều quốc gia.
לטייל
הוא אוהב לטייל וראה הרבה מדינות.

uống
Cô ấy uống thuốc mỗi ngày.
לקחת
היא לוקחת תרופה כל יום.

đốt cháy
Anh ấy đã đốt một cây diêm.
שרף
הוא שרף גפרור.

khởi hành
Tàu điện khởi hành.
יוצא
הרכבת יוצאת.

nhận
Anh ấy đã nhận một sự tăng lương từ sếp của mình.
לקבל
הוא קיבל קידום מהבוס שלו.

nhớ
Anh ấy rất nhớ bạn gái của mình.
לכמול
הוא מכמול את החברה שלו הרבה.

mong đợi
Chị tôi đang mong đợi một đứa trẻ.
מצפה
אחותי מצפה לילד.
