‫אוצר מילים‬

למד פעלים – וייטנאמית

cms/verbs-webp/86583061.webp
trả
Cô ấy trả bằng thẻ tín dụng.
לשלם
היא שילמה בכרטיס אשראי.
cms/verbs-webp/32149486.webp
bị bỏ lỡ
Hôm nay bạn tôi đã bỏ lỡ cuộc hẹn với tôi.
להעליב
חברתי העליבה אותי היום.
cms/verbs-webp/75487437.webp
dẫn dắt
Người leo núi có kinh nghiệm nhất luôn dẫn dắt.
מוביל
הטייל הוותיק ביותר תמיד מוביל.
cms/verbs-webp/132305688.webp
lãng phí
Năng lượng không nên bị lãng phí.
בזבז
לא צריך לבזבז אנרגיה.
cms/verbs-webp/130770778.webp
du lịch
Anh ấy thích du lịch và đã thăm nhiều quốc gia.
לטייל
הוא אוהב לטייל וראה הרבה מדינות.
cms/verbs-webp/87496322.webp
uống
Cô ấy uống thuốc mỗi ngày.
לקחת
היא לוקחת תרופה כל יום.
cms/verbs-webp/81885081.webp
đốt cháy
Anh ấy đã đốt một cây diêm.
שרף
הוא שרף גפרור.
cms/verbs-webp/70055731.webp
khởi hành
Tàu điện khởi hành.
יוצא
הרכבת יוצאת.
cms/verbs-webp/117897276.webp
nhận
Anh ấy đã nhận một sự tăng lương từ sếp của mình.
לקבל
הוא קיבל קידום מהבוס שלו.
cms/verbs-webp/127720613.webp
nhớ
Anh ấy rất nhớ bạn gái của mình.
לכמול
הוא מכמול את החברה שלו הרבה.
cms/verbs-webp/119613462.webp
mong đợi
Chị tôi đang mong đợi một đứa trẻ.
מצפה
אחותי מצפה לילד.
cms/verbs-webp/109096830.webp
lấy
Con chó lấy bóng từ nước.
מביא
הכלב מביא את הכדור מהמים.