‫אוצר מילים‬

למד פעלים – וייטנאמית

cms/verbs-webp/123213401.webp
ghét
Hai cậu bé ghét nhau.
שונאים
שני הבנים שונאים זה את זה.
cms/verbs-webp/109542274.webp
cho qua
Có nên cho người tị nạn qua biên giới không?
לאפשר כניסה
האם כדאי לאפשר לפליטים להיכנס בגבולות?
cms/verbs-webp/107852800.webp
nhìn
Cô ấy nhìn qua ống nhòm.
להסתכל
היא מסתכלת דרך המשקפת.
cms/verbs-webp/113577371.webp
mang vào
Người ta không nên mang giày bốt vào nhà.
מביא
לא כדאי להביא מגפיים לבית.
cms/verbs-webp/32149486.webp
bị bỏ lỡ
Hôm nay bạn tôi đã bỏ lỡ cuộc hẹn với tôi.
להעליב
חברתי העליבה אותי היום.
cms/verbs-webp/101945694.webp
ngủ nướng
Họ muốn cuối cùng được ngủ nướng một đêm.
לישון
הם רוצים לישון עד מאוחר לפחות לילה אחד.
cms/verbs-webp/99207030.webp
đến
Máy bay đã đến đúng giờ.
הגיעה
המטוס הגיע בזמן.
cms/verbs-webp/108556805.webp
nhìn xuống
Tôi có thể nhìn xuống bãi biển từ cửa sổ.
להסתכל
יכולתי להסתכל למטה לחוף מהחלון.
cms/verbs-webp/53064913.webp
đóng
Cô ấy đóng rèm lại.
סוגרת
היא סוגרת את הוילונות.
cms/verbs-webp/101709371.webp
sản xuất
Có thể sản xuất rẻ hơn với robot.
לייצר
אפשר לייצר בצורה זולה יותר באמצעות רובוטים.
cms/verbs-webp/110233879.webp
tạo ra
Anh ấy đã tạo ra một mô hình cho ngôi nhà.
יצר
הוא יצר דגם לבית.
cms/verbs-webp/87496322.webp
uống
Cô ấy uống thuốc mỗi ngày.
לקחת
היא לוקחת תרופה כל יום.