אוצר מילים
למד פעלים – וייטנאמית

ghét
Hai cậu bé ghét nhau.
שונאים
שני הבנים שונאים זה את זה.

cho qua
Có nên cho người tị nạn qua biên giới không?
לאפשר כניסה
האם כדאי לאפשר לפליטים להיכנס בגבולות?

nhìn
Cô ấy nhìn qua ống nhòm.
להסתכל
היא מסתכלת דרך המשקפת.

mang vào
Người ta không nên mang giày bốt vào nhà.
מביא
לא כדאי להביא מגפיים לבית.

bị bỏ lỡ
Hôm nay bạn tôi đã bỏ lỡ cuộc hẹn với tôi.
להעליב
חברתי העליבה אותי היום.

ngủ nướng
Họ muốn cuối cùng được ngủ nướng một đêm.
לישון
הם רוצים לישון עד מאוחר לפחות לילה אחד.

đến
Máy bay đã đến đúng giờ.
הגיעה
המטוס הגיע בזמן.

nhìn xuống
Tôi có thể nhìn xuống bãi biển từ cửa sổ.
להסתכל
יכולתי להסתכל למטה לחוף מהחלון.

đóng
Cô ấy đóng rèm lại.
סוגרת
היא סוגרת את הוילונות.

sản xuất
Có thể sản xuất rẻ hơn với robot.
לייצר
אפשר לייצר בצורה זולה יותר באמצעות רובוטים.

tạo ra
Anh ấy đã tạo ra một mô hình cho ngôi nhà.
יצר
הוא יצר דגם לבית.
