‫אוצר מילים‬

למד פעלים – וייטנאמית

cms/verbs-webp/21689310.webp
nhắc đến
Giáo viên của tôi thường nhắc đến tôi.
מזמין
המורה שלי מזמין אותי לעיתים קרובות.
cms/verbs-webp/67095816.webp
sống chung
Hai người đó đang lên kế hoạch sống chung sớm.
לגור ביחד
השניים מתכננים לגור ביחד בקרוב.
cms/verbs-webp/90539620.webp
trôi qua
Thời gian đôi khi trôi qua chậm rãi.
לעבור
הזמן לפעמים עובר לאט.
cms/verbs-webp/109099922.webp
nhắc nhở
Máy tính nhắc nhở tôi về các cuộc hẹn của mình.
להזכיר
המחשב מזכיר לי את הפגישות שלי.
cms/verbs-webp/103232609.webp
trưng bày
Nghệ thuật hiện đại được trưng bày ở đây.
מוצג
אמנות מודרנית מוצגת כאן.
cms/verbs-webp/79046155.webp
lặp lại
Bạn có thể lặp lại điều đó không?
לחזור
אתה יכול לחזור על זה בבקשה?
cms/verbs-webp/120452848.webp
biết
Cô ấy biết nhiều sách gần như thuộc lòng.
יודע
היא יודעת הרבה ספרים כמעט על פי פה.
cms/verbs-webp/98082968.webp
nghe
Anh ấy đang nghe cô ấy.
להאזין
הוא מאזין לה.
cms/verbs-webp/70055731.webp
khởi hành
Tàu điện khởi hành.
יוצא
הרכבת יוצאת.
cms/verbs-webp/120368888.webp
nói
Cô ấy đã nói một bí mật cho tôi.
לספר
היא סיפרה לי סוד.
cms/verbs-webp/120870752.webp
rút ra
Làm sao anh ấy sẽ rút con cá lớn ra?
להוציא
איך הוא הולך להוציא את הדג הגדול הזה?
cms/verbs-webp/86583061.webp
trả
Cô ấy trả bằng thẻ tín dụng.
לשלם
היא שילמה בכרטיס אשראי.