אוצר מילים
למד פעלים – וייטנאמית

nói xấu
Bạn cùng lớp nói xấu cô ấy.
לדבר רע
הכיתה מדברת רע עליה.

đặt tên
Bạn có thể đặt tên bao nhiêu quốc gia?
לתת שם
כמה מדינות אתה יכול לתת להם שם?

tạo ra
Họ muốn tạo ra một bức ảnh vui nhộn.
רצו
הם רצו ליצור תמונה מצחיקה.

rì rào
Lá rì rào dưới chân tôi.
לרשרש
העלים רושרשים מתחת לרגליי.

thuyết phục
Cô ấy thường phải thuyết phục con gái mình ăn.
לשכנע
היא לעיתים קרובות צריכה לשכנע את בתה לאכול.

gọi lên
Giáo viên gọi học sinh lên.
מזמין
המורה מזמין את התלמיד.

lau chùi
Cô ấy lau chùi bếp.
מנקה
היא מנקה את המטבח.

đi cùng
Con chó đi cùng họ.
מלווה
הכלב מלווה אותם.

ra
Cô ấy ra khỏi xe.
יוצאת
היא יוצאת מהמכונית.

giới thiệu
Anh ấy đang giới thiệu bạn gái mới của mình cho bố mẹ.
להכיר
הוא מכיר את החברה החדשה שלו להוריו.

đòi hỏi
Cháu của tôi đòi hỏi rất nhiều từ tôi.
דורשת
הנכדה שלי דורשת הרבה ממני.
