‫אוצר מילים‬

למד פעלים – וייטנאמית

cms/verbs-webp/86196611.webp
cán
Rất tiếc, nhiều động vật vẫn bị các xe ô tô cán.
לדרוס
לצערי, רבים מהחיות מדרסים על ידי רכבים.
cms/verbs-webp/102853224.webp
kết hợp
Khóa học ngôn ngữ kết hợp sinh viên từ khắp nơi trên thế giới.
מאחד
קורס השפה מאחד סטודנטים מכל העולם.
cms/verbs-webp/51573459.webp
nhấn mạnh
Bạn có thể nhấn mạnh đôi mắt của mình tốt bằng cách trang điểm.
להדגיש
אפשר להדגיש את העיניים היטב עם איפור.
cms/verbs-webp/77646042.webp
đốt cháy
Bạn không nên đốt tiền.
לשרוף
אתה לא צריך לשרוף כסף.
cms/verbs-webp/90643537.webp
hát
Các em nhỏ đang hát một bài hát.
לשיר
הילדים שרים שיר.
cms/verbs-webp/67035590.webp
nhảy
Anh ấy nhảy xuống nước.
לקפוץ
הוא קפץ למים.
cms/verbs-webp/99207030.webp
đến
Máy bay đã đến đúng giờ.
הגיעה
המטוס הגיע בזמן.
cms/verbs-webp/110641210.webp
kích thích
Phong cảnh đã kích thích anh ấy.
התרגש
הנוף התרגש אותו.
cms/verbs-webp/118759500.webp
thu hoạch
Chúng tôi đã thu hoạch được nhiều rượu vang.
קטפנו
קטפנו הרבה יין.
cms/verbs-webp/90893761.webp
giải quyết
Thám tử giải quyết vụ án.
לפתור
הבלש פותר את התיק.
cms/verbs-webp/119302514.webp
gọi
Cô bé đang gọi bạn cô ấy.
קוראת
הילדה קוראת לחברתה.
cms/verbs-webp/71502903.webp
chuyển đến
Hàng xóm mới đang chuyển đến tầng trên.
להתיישב
שכנים חדשים מתיישבים למעלה.