אוצר מילים
למד פעלים – וייטנאמית

mời vào
Bạn không bao giờ nên mời người lạ vào.
הכניס
לעולם לא כדאי להכניס זרים.

đưa
Bố muốn đưa con trai mình một ít tiền thêm.
לתת
האבא רוצה לתת לבנו קצת כסף נוסף.

hoàn thành
Con gái chúng tôi vừa hoàn thành đại học.
סיימה
בתנו סיימה זה עתה את האוניברסיטה.

chờ
Cô ấy đang chờ xe buýt.
חכה
היא מחכה לאוטובוס.

che
Đứa trẻ tự che mình.
מכסה
הילד מכסה את עצמו.

thu hoạch
Chúng tôi đã thu hoạch được nhiều rượu vang.
קטפנו
קטפנו הרבה יין.

nằm
Các em nằm cùng nhau trên bãi cỏ.
לשכב
הילדים שוכבים יחד על הדשא.

trưng bày
Nghệ thuật hiện đại được trưng bày ở đây.
מוצג
אמנות מודרנית מוצגת כאן.

nghe
Cô ấy nghe và nghe thấy một âm thanh.
להאזין
היא מאזינה ושומעת צליל.

ngạc nhiên
Cô ấy đã ngạc nhiên khi nhận được tin tức.
התדהמה
היא התדהמה כשקיבלה את החדשות.

tìm thấy
Anh ấy tìm thấy cửa mở.
מצא
הוא מצא את הדלת פתוחה.
