‫אוצר מילים‬

למד פעלים – וייטנאמית

cms/verbs-webp/100585293.webp
quay lại
Bạn phải quay xe lại ở đây.
להפוך
אתה צריך להפוך את המכונית כאן.
cms/verbs-webp/116395226.webp
mang đi
Xe rác mang đi rác nhà chúng ta.
מוביל
משאית הזבל מובילה את הזבל שלנו.
cms/verbs-webp/120459878.webp
Con gái chúng tôi có sinh nhật hôm nay.
יש
לבתנו יומולדת היום.
cms/verbs-webp/15441410.webp
nói lên
Cô ấy muốn nói lên với bạn của mình.
להביע את עצמך
היא רוצה להביע את עצמה לחברתה.
cms/verbs-webp/125400489.webp
rời đi
Khách du lịch rời bãi biển vào buổi trưa.
עזב
התיירים עוזבים את החוף בצהריים.
cms/verbs-webp/113144542.webp
nhận biết
Cô ấy nhận ra ai đó ở bên ngoài.
לשים לב
היא שם לב למישהו בחוץ.
cms/verbs-webp/110667777.webp
chịu trách nhiệm
Bác sĩ chịu trách nhiệm cho liệu pháp.
אחראי
הרופא אחראי לטיפול.
cms/verbs-webp/93031355.webp
dám
Tôi không dám nhảy vào nước.
אני לא מעז
אני לא מעז לקפוץ למים.
cms/verbs-webp/68779174.webp
đại diện
Luật sư đại diện cho khách hàng của họ tại tòa án.
לייצג
עורכי הדין מייצגים את לקוחותיהם בבית המשפט.
cms/verbs-webp/110641210.webp
kích thích
Phong cảnh đã kích thích anh ấy.
התרגש
הנוף התרגש אותו.
cms/verbs-webp/93697965.webp
chạy quanh
Những chiếc xe chạy quanh trong một vòng tròn.
נוסעים
המכוניות נוסעות במעגל.
cms/verbs-webp/102823465.webp
chỉ
Tôi có thể chỉ một visa trong hộ chiếu của mình.
להראות
אני יכול להראות ויזה בדרכון שלי.