‫אוצר מילים‬

למד פעלים – וייטנאמית

cms/verbs-webp/112970425.webp
bực bội
Cô ấy bực bội vì anh ấy luôn ngáy.
מתעצבנת
היא מתעצבנת כי הוא תמיד נוחר.
cms/verbs-webp/80116258.webp
đánh giá
Anh ấy đánh giá hiệu suất của công ty.
מעריך
הוא מעריך את ביצועי החברה.
cms/verbs-webp/95470808.webp
vào
Mời vào!
תכנס
תכנס!
cms/verbs-webp/124458146.webp
để cho
Các chủ nhân để chó của họ cho tôi dắt đi dạo.
השאיר
הבעלים השאירו את הכלבים שלהם אצלי לטיול.
cms/verbs-webp/56994174.webp
ra khỏi
Cái gì ra khỏi quả trứng?
יוצא
מה יוצא מהביצה?
cms/verbs-webp/114993311.webp
nhìn thấy
Bạn có thể nhìn thấy tốt hơn với kính.
לראות
אתה יכול לראות טוב יותר עם משקפיים.
cms/verbs-webp/110641210.webp
kích thích
Phong cảnh đã kích thích anh ấy.
התרגש
הנוף התרגש אותו.
cms/verbs-webp/43164608.webp
xuống
Máy bay xuống dưới mặt biển.
יורדת
המטוס יורד מעל האוקיינוס.
cms/verbs-webp/57481685.webp
lặp lại
Học sinh đã lặp lại một năm học.
לחזור על שנה
התלמיד חזר על השנה.
cms/verbs-webp/124046652.webp
đứng đầu
Sức khỏe luôn ưu tiên hàng đầu!
באה
הבריאות באה תמיד בראש ובראשונה!
cms/verbs-webp/102304863.webp
đá
Cẩn thận, con ngựa có thể đá!
לבעוט
היזהר, הסוס יכול לבעוט!
cms/verbs-webp/118026524.webp
nhận
Tôi có thể nhận internet rất nhanh.
לקבל
אני יכול לקבל אינטרנט מהיר מאוד.