‫אוצר מילים‬

למד פעלים – וייטנאמית

cms/verbs-webp/33688289.webp
mời vào
Bạn không bao giờ nên mời người lạ vào.
הכניס
לעולם לא כדאי להכניס זרים.
cms/verbs-webp/119913596.webp
đưa
Bố muốn đưa con trai mình một ít tiền thêm.
לתת
האבא רוצה לתת לבנו קצת כסף נוסף.
cms/verbs-webp/72346589.webp
hoàn thành
Con gái chúng tôi vừa hoàn thành đại học.
סיימה
בתנו סיימה זה עתה את האוניברסיטה.
cms/verbs-webp/118588204.webp
chờ
Cô ấy đang chờ xe buýt.
חכה
היא מחכה לאוטובוס.
cms/verbs-webp/130938054.webp
che
Đứa trẻ tự che mình.
מכסה
הילד מכסה את עצמו.
cms/verbs-webp/118759500.webp
thu hoạch
Chúng tôi đã thu hoạch được nhiều rượu vang.
קטפנו
קטפנו הרבה יין.
cms/verbs-webp/61389443.webp
nằm
Các em nằm cùng nhau trên bãi cỏ.
לשכב
הילדים שוכבים יחד על הדשא.
cms/verbs-webp/103232609.webp
trưng bày
Nghệ thuật hiện đại được trưng bày ở đây.
מוצג
אמנות מודרנית מוצגת כאן.
cms/verbs-webp/112407953.webp
nghe
Cô ấy nghe và nghe thấy một âm thanh.
להאזין
היא מאזינה ושומעת צליל.
cms/verbs-webp/128782889.webp
ngạc nhiên
Cô ấy đã ngạc nhiên khi nhận được tin tức.
התדהמה
היא התדהמה כשקיבלה את החדשות.
cms/verbs-webp/103992381.webp
tìm thấy
Anh ấy tìm thấy cửa mở.
מצא
הוא מצא את הדלת פתוחה.
cms/verbs-webp/104818122.webp
sửa chữa
Anh ấy muốn sửa chữa dây cáp.
לתקן
הוא רצה לתקן את הכבל.