‫אוצר מילים‬

למד פעלים – וייטנאמית

cms/verbs-webp/32312845.webp
loại trừ
Nhóm đã loại trừ anh ấy.
הוציא
הקבוצה הוציאה אותו.
cms/verbs-webp/38753106.webp
nói
Trong rạp chiếu phim, không nên nói to.
לדבר
לא צריך לדבר בקול רם בקולנוע.
cms/verbs-webp/113253386.webp
thực hiện
Lần này nó không thực hiện được.
הסתדר
הפעם זה לא הסתדר.
cms/verbs-webp/119611576.webp
đụng
Tàu đã đụng vào xe.
הרגיש
הרכבת הרגיש את הרכב.
cms/verbs-webp/78773523.webp
tăng
Dân số đã tăng đáng kể.
להגדיל
האוכלוסיה התגדלה באופן משמעותי.
cms/verbs-webp/70624964.webp
vui chơi
Chúng tôi đã vui chơi nhiều ở khu vui chơi!
היה לנו
היה לנו כיף בפארק השעשועים!
cms/verbs-webp/129403875.webp
rung
Chuông rung mỗi ngày.
לצלצל
הפעמון מצלצל כל יום.
cms/verbs-webp/120259827.webp
chỉ trích
Sếp chỉ trích nhân viên.
מבקר
הבוס מבקר את העובד.
cms/verbs-webp/42111567.webp
mắc lỗi
Hãy suy nghĩ cẩn thận để bạn không mắc lỗi!
לטעות
תחשוב היטב כדי שלא תטעה!
cms/verbs-webp/58883525.webp
vào
Mời vào!
תכנס
תכנס!
cms/verbs-webp/129084779.webp
nhập
Tôi đã nhập cuộc hẹn vào lịch của mình.
הזנתי
הזנתי את הפגישה ליומן שלי.
cms/verbs-webp/123953850.webp
cứu
Các bác sĩ đã cứu được mạng anh ấy.
להציל
הרופאים הצליחו להציל את חייו.