‫אוצר מילים‬

למד פעלים – וייטנאמית

cms/verbs-webp/74916079.webp
đến
Anh ấy đã đến đúng giờ.
הגיע
הוא הגיע בדיוק בזמן.
cms/verbs-webp/113577371.webp
mang vào
Người ta không nên mang giày bốt vào nhà.
מביא
לא כדאי להביא מגפיים לבית.
cms/verbs-webp/120655636.webp
cập nhật
Ngày nay, bạn phải liên tục cập nhật kiến thức của mình.
מעדכן
בימים אלה, עליך לעדכן באופן תדיר את הידע שלך.
cms/verbs-webp/102631405.webp
quên
Cô ấy không muốn quên quá khứ.
לשכוח
היא לא רוצה לשכוח את העבר.
cms/verbs-webp/59250506.webp
đề nghị
Cô ấy đề nghị tưới nước cho các bông hoa.
להציע
היא הציעה להשקות את הפרחים.
cms/verbs-webp/50772718.webp
hủy bỏ
Hợp đồng đã bị hủy bỏ.
בוטל
החוזה בוטל.
cms/verbs-webp/110322800.webp
nói xấu
Bạn cùng lớp nói xấu cô ấy.
לדבר רע
הכיתה מדברת רע עליה.
cms/verbs-webp/94193521.webp
quẹo
Bạn có thể quẹo trái.
לפנות
אתה יכול לפנות שמאלה.
cms/verbs-webp/93031355.webp
dám
Tôi không dám nhảy vào nước.
אני לא מעז
אני לא מעז לקפוץ למים.
cms/verbs-webp/92456427.webp
mua
Họ muốn mua một ngôi nhà.
לקנות
הם רוצים לקנות בית.
cms/verbs-webp/51119750.webp
định hướng
Tôi có thể định hướng tốt trong mê cung.
מוצא
אני מוצא את דרכי היטב במבוך.
cms/verbs-webp/111615154.webp
chở về
Người mẹ chở con gái về nhà.
מוסיפה
האם מוסיפה את הבת הביתה.